Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ) - Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs 29.12.2024
- 29/12/24 15:30
-
- 63 : 49
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
15
17
15
16
63
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
18
5
15
11
49
Quý 1
15
:
18
2
0 - 2
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
0:19
2
0 - 4
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
0:42
2
0 - 6
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
1:38
2
0 - 8
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
2:10
2
2 - 8
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
3:13
3
2 - 11
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
3:45
2
2 - 13
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
4:25
2
2 - 15
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
5:06
3
5 - 15
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
5:28
2
7 - 15
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
7:26
1
7 - 16
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
7:53
3
10 - 16
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
8:00
2
12 - 16
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
8:47
1
13 - 16
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
9:33
2
13 - 18
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
9:35
2
15 - 18
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
9:45
Quý 2
17
:
5
2
15 - 20
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
10:08
2
17 - 20
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
10:38
1
17 - 21
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
11:35
3
20 - 21
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
12:11
2
20 - 23
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
15:16
2
22 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
15:44
3
25 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
16:14
1
26 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
17:33
1
27 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
17:33
3
30 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
18:23
2
32 - 23
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
19:44
Quý 3
15
:
15
3
32 - 26
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
20:25
1
33 - 26
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
21:53
1
34 - 26
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
21:53
2
34 - 28
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
22:11
2
36 - 28
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
23:18
3
36 - 31
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
23:57
1
37 - 31
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
24:20
3
40 - 31
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
24:26
1
41 - 31
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
25:04
1
41 - 32
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
25:42
2
43 - 32
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
25:59
2
43 - 34
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
26:13
2
43 - 36
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
27:25
1
44 - 36
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
27:45
1
45 - 36
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
27:45
2
45 - 38
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
28:54
1
46 - 38
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
29:51
1
47 - 38
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
29:51
Quý 4
16
:
11
2
49 - 38
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
30:48
3
49 - 41
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
31:06
3
49 - 44
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
31:48
2
51 - 44
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
32:09
2
53 - 44
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
34:21
3
56 - 44
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
35:09
2
56 - 46
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
35:32
1
57 - 46
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
37:35
1
58 - 46
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
37:35
1
59 - 46
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
39:03
1
60 - 46
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
39:03
3
63 - 46
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
39:29
3
63 - 49
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
39:42
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
- 8/20 (40%)
- 3 con trỏ
- 6/16 (37.5%)
- 12/36 (33.3%)
- 2 con trỏ
- 14/37 (37.8%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 3/6 (50%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 16
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Renninger, Ava
DIM
18
REB
3
HT
2
PHT
38:00
Kính
18
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
0/5
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Teneisia
F
DIM
16
REB
9
HT
-
PHT
29:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Scott, Nia
DIM
13
REB
5
HT
3
PHT
30:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McDonald, Kailee
DIM
11
REB
1
HT
-
PHT
20:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Babore, Abaigeal
G
DIM
7
REB
7
HT
1
PHT
33:00
Kính
7
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/8
(25%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 105
- GP
- 105
- 53
- SP
- 52
Đối đầu
TTG
29/12/24
15:30
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 15
- 17
- 15
- 16
- 18
- 5
- 15
- 11
TTG
10/03/22
19:00
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
38
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
44
TTG
19/02/22
14:00
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
52
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
59
TTG
08/01/22
13:05
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 15
- 7
- 21
- 12
- 17
- 21
- 14
- 11
Resultados mais recentes: Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
TTG
29/12/24
15:30
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 15
- 17
- 15
- 16
- 18
- 5
- 15
- 11
TTG
28/12/24
16:00
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 17
- 20
- 17
- 12
- 5
- 15
- 15
- 13
TTG
19/12/24
13:05
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 26
- 22
- 23
- 20
- 12
- 14
- 15
- 11
TTG
19/12/24
13:00
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 26
- 22
- 23
- 20
- 12
- 14
- 15
- 11
TTG
11/12/24
19:00
Đội tuyển Knights Scarlet Rutgers (Nữ)
- 25
- 21
- 15
- 22
- 17
- 14
- 16
- 11
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
TTG
02/01/25
18:00
New Hampshire Wildcats (Nữ)
- 17
- 6
- 13
- 13
- 9
- 11
- 21
- 20
TTG
29/12/24
15:30
Fairleigh Dickinson Knights (Phụ nữ)
- 15
- 17
- 15
- 16
- 18
- 5
- 15
- 11
TTG
28/12/24
13:00
Đội bóng rổ nữ Bryant Bulldogs
- 17
- 9
- 18
- 8
- 19
- 16
- 15
- 19
TTG
15/12/24
12:00
Boston College (Nữ)
- 24
- 27
- 27
- 16
- 4
- 16
- 10
- 16
TTG
10/12/24
16:00
Brown Bears (Nữ)
- 19
- 12
- 4
- 18
- 14
- 8
- 13
- 15