Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ) - Đại học Misericordia Cougars 29.12.2024
- 29/12/24 13:00
-
- 81 : 22
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
19
18
16
28
81
Đại học Misericordia Cougars
6
0
7
9
22
Quý 1
19
:
6
2
0 - 2
Đại học Misericordia Cougars
1:52
2
2 - 2
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
2:16
2
4 - 2
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
4:10
2
4 - 4
Đại học Misericordia Cougars
4:40
2
4 - 6
Đại học Misericordia Cougars
4:57
1
5 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
5:57
2
7 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
6:48
1
8 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
7:26
3
11 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
7:35
2
13 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
8:34
2
15 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
9:10
2
17 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
9:38
2
19 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
9:57
Quý 2
18
:
0
3
22 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
11:30
3
25 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
12:19
1
26 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
13:58
1
27 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
13:58
2
29 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
15:16
2
31 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
15:58
2
33 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
16:33
2
35 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
18:29
2
37 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
19:38
Quý 3
16
:
7
3
40 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
20:13
2
42 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
20:53
2
44 - 6
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
21:18
2
44 - 8
Đại học Misericordia Cougars
22:02
3
47 - 8
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
22:13
2
49 - 8
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
25:03
2
51 - 8
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
27:34
2
53 - 8
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
27:55
3
53 - 11
Đại học Misericordia Cougars
28:40
2
53 - 13
Đại học Misericordia Cougars
29:59
Quý 4
28
:
9
2
55 - 13
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
30:08
3
58 - 13
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
30:43
2
58 - 15
Đại học Misericordia Cougars
31:04
1
59 - 15
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
31:10
2
59 - 17
Đại học Misericordia Cougars
31:25
2
61 - 17
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
31:57
1
61 - 18
Đại học Misericordia Cougars
32:21
3
64 - 18
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
32:34
1
65 - 18
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
33:07
2
65 - 20
Đại học Misericordia Cougars
34:01
2
67 - 20
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
34:18
2
67 - 22
Đại học Misericordia Cougars
34:37
3
70 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
34:58
2
72 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
36:10
3
75 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
37:17
1
76 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
37:41
1
77 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
37:41
2
79 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
38:54
2
81 - 22
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
39:58
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
- Đại học Misericordia Cougars
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
TTG
02/01/25
18:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 14
- 9
- 17
- 13
- 25
- 18
- 8
- 14
TTG
29/12/24
13:00
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
- 19
- 18
- 16
- 28
- 6
- 0
- 7
- 9
TTG
08/12/24
13:00
Cornell Big Red (Nữ)
- 8
- 12
- 24
- 7
- 19
- 9
- 29
- 16
TTG
04/12/24
18:00
Drexel Dragons (Nữ)
- 11
- 11
- 18
- 13
- 8
- 7
- 6
- 23
TTG
01/12/24
14:30
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
- 23
- 19
- 13
- 22
- 15
- 21
- 6
- 17