Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nantes - AS Saint-Étienne 29.09.2024

Trận đấu tiếp theo AS Saint-Étienne - Nantes on 19/01/2025

Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Étienne STE
Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

AS Saint-Étienne STE
60 %
Sở hữu bóng
40 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
11
Tổng số mũi chích ngừa
5
4
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
1
7
Fouls
11
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
22
Ném biên
9
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+3

15

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

10

24

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 31.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 27
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nantes FCN

Số liệu thống kê H2H

AS Saint-Étienne STE
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 11:00
Nantes Nantes AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
2 2
TTG 21/05/22 15:00
Nantes Nantes AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne
1 1
TTG 22/12/21 15:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
0 1
TTG 03/02/21 15:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
1 1
TTG 02/02/21 18:00
AS Saint-Étienne AS Saint-Étienne Nantes Nantes
1 1

Resultados mais recentes: Nantes

Resultados mais recentes: AS Saint-Étienne

Nantes FCN

Bảng xếp hạng

AS Saint-Étienne STE
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 44:14 30 40
2 15 9 3 3 32:18 14 30
3 16 9 3 4 26:16 10 30
4 15 7 6 2 25:15 10 27
5 15 7 4 4 27:20 7 25
6 15 6 6 3 28:19 9 24
7 15 6 6 3 19:14 5 24
8 15 6 3 6 23:23 0 21
9 15 6 3 6 17:17 0 21
10 15 5 5 5 20:18 2 20
11 15 6 1 8 24:27 -3 19
12 15 5 2 8 20:20 0 17
13 15 4 5 6 25:27 -2 17
14 15 3 5 7 17:24 -7 14
15 15 3 4 8 14:26 -12 13
16 15 4 1 10 12:34 -22 13
17 15 4 0 11 11:29 -18 12
18 15 2 3 10 15:38 -23 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 24:6 18 22
2 8 5 2 1 14:7 7 17
3 9 5 2 2 14:10 4 17
4 8 5 1 2 16:5 11 16
5 8 5 1 2 17:9 8 16
6 7 4 3 0 18:7 11 15
7 7 4 2 1 13:9 4 14
8 8 4 2 2 10:7 3 14
9 7 4 1 2 15:11 4 13
10 7 3 3 1 11:8 3 12
11 7 4 0 3 7:7 0 12
12 7 3 2 2 8:7 1 11
13 7 2 3 2 9:11 -2 9
14 8 2 3 3 9:11 -2 9
15 8 2 3 3 12:19 -7 9
16 7 2 2 3 8:9 -1 8
17 8 2 0 6 5:19 -14 6
18 7 1 1 5 9:18 -9 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 23:7 16 21
2 8 5 3 0 20:8 12 18
3 7 4 1 2 12:6 6 13
4 8 3 4 1 12:6 6 13
5 8 3 4 1 11:7 4 13
6 8 3 3 2 12:9 3 12
7 7 3 2 2 11:7 4 11
8 8 2 3 3 10:12 -2 9
9 8 2 3 3 5:8 -3 9
10 7 2 1 4 7:10 -3 7
11 7 2 0 5 6:10 -4 6
12 8 1 3 4 9:15 -6 6
13 8 1 2 5 14:19 -5 5
14 7 1 1 5 9:16 -7 4
15 7 1 0 6 7:18 -11 3
16 7 0 1 6 4:15 -11 1
17 8 0 1 7 5:27 -22 1
18 7 0 0 7 3:19 -16 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nantes và AS Saint-Etienne là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Nantes chơi trên sân nhà, Nantes đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi AS Saint-Etienne thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía Nantes.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Nantes đã thắng 11 trận, có 16 trận hòa trong khi AS Saint-Etienne thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-38 nghiêng về phía Nantes.

Trận thắng gần đây nhất của Nantes trước AS Saint-Etienne trên sân nhà là ở năm 2016.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 11:00
Trọng tài:
Kherradji Abdelatif, Pháp
Sân vận động:
Stade de La Beaujoire, Nantes, Pháp
Dung tích:
37473