Kyziridis Alexandros Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | Zemplin | Siêu liga | - | 6 | - | - | - |
23/24 | Mura | Giải vô địch quốc gia Prva | - | - | - | - | - |
18/19 | Iraklis Thessaloniki | Siêu Giải Hạng 2 | 1 | - | - | - | - |
22/23 | Debreceni VSC | NB I | 2 | - | - | 1 | - |