Samatta Mbwana Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | P.A.O.K. | Giải đấu bóng đá UEFA Champions League | - | - | - | - | - |
24/25 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 3 | - | - | - | - |
23/24 | P.A.O.K. | Giải đấu UEFA Conference | 8 | 1 | - | 1 | - |
23/24 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 22 | 2 | 4 | 2 | - |
2024 | Tanzania | Cúp bóng đá châu Phi | 3 | - | 1 | - | - |