Abilene Christian Wildcats (Nữ) - Utah Valley Wolverines (̃Nữ) 04.01.2025
- 04/01/25 14:00
-
- 63 : 64
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
9
16
14
10
14
63
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
10
17
12
10
15
64
Quý 1
9
:
10
2
2 - 0
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:48
2
4 - 0
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
0:54
3
4 - 3
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
1:44
2
6 - 3
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
2:37
3
6 - 6
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
3:15
1
7 - 6
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
4:09
2
7 - 8
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
4:49
2
9 - 8
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
6:06
2
9 - 10
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
8:51
Quý 2
16
:
17
2
9 - 12
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
10:03
3
12 - 12
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
10:09
2
12 - 14
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
10:38
3
15 - 14
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
10:51
2
15 - 16
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
11:36
2
17 - 16
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
12:12
2
19 - 16
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
13:50
3
19 - 19
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
13:54
3
22 - 19
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
14:00
2
22 - 21
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
16:54
3
25 - 21
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
17:47
1
25 - 22
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
18:03
1
25 - 23
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
18:03
2
25 - 25
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
18:36
2
25 - 27
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
19:18
Quý 3
14
:
12
2
27 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:17
1
28 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:21
1
29 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:23
2
31 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:27
2
33 - 27
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
21:42
2
33 - 29
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
23:46
2
35 - 29
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
24:06
2
37 - 29
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
29:27
3
37 - 32
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
29:27
2
39 - 32
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
29:27
1
39 - 33
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
29:27
2
39 - 35
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
29:27
1
39 - 36
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
29:27
3
39 - 39
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
29:27
Quý 4
10
:
10
1
40 - 39
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
31:46
1
41 - 39
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
31:46
1
42 - 39
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
34:11
1
43 - 39
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
34:11
2
45 - 39
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
34:47
3
45 - 42
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
34:51
1
45 - 43
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
36:26
1
46 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
36:54
1
47 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
36:54
2
49 - 43
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
37:26
2
49 - 45
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
37:35
2
49 - 47
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
37:40
2
49 - 49
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
39:53
Tăng ca
14
:
15
3
52 - 49
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
41:24
2
54 - 49
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
41:41
1
54 - 50
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
42:10
1
54 - 51
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
42:10
2
54 - 53
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
43:57
1
54 - 54
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
43:57
3
57 - 54
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
45:47
1
57 - 55
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
46:29
2
57 - 57
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
46:47
2
57 - 59
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
47:34
3
60 - 59
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
48:14
1
60 - 60
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
48:15
2
62 - 60
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
48:26
2
62 - 62
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
48:56
2
62 - 64
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
49:54
1
63 - 64
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
49:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
- 9/34 (26.5%)
- 3 con trỏ
- 4/26 (15.4%)
- 12/25 (48%)
- 2 con trỏ
- 21/34 (61.8%)
- 12/16 (75%)
- Ném miễn phí
- 10/18 (55%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 12
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
White, Tahlia
F
DIM
19
REB
4
HT
1
PHT
38:00
Kính
19
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
7
Fouls kỹ thuật
-
Stafford, Danja
F
DIM
18
REB
11
HT
2
PHT
41:00
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/7
(29%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hull, Payton
DIM
17
REB
5
HT
5
PHT
48:00
Kính
17
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
48:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Troxell, Emma
DIM
12
REB
4
HT
-
PHT
41:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Mayes, Meredith
DIM
10
REB
9
HT
-
PHT
39:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
39:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 123
- GP
- 123
- 70
- SP
- 52
Đối đầu
TC
04/01/25
14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 9
- 16
- 14
- 10
- 10
- 17
- 12
- 10
TTG
09/03/24
16:00
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
- 12
- 12
- 16
- 10
- 18
- 27
- 18
- 18
TTG
10/02/24
14:05
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 17
- 15
- 16
- 18
- 4
- 14
- 21
- 14
TTG
06/02/23
15:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
73
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
46
TTG
14/01/23
16:05
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
50
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
71
Resultados mais recentes: Abilene Christian Wildcats (Nữ)
TC
04/01/25
14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 9
- 16
- 14
- 10
- 10
- 17
- 12
- 10
TTG
30/12/24
14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 25
- 22
- 19
- 21
- 8
- 12
- 13
- 7
TTG
21/12/24
15:00
New Mexico Lobos (Nữ)
- 21
- 13
- 20
- 15
- 21
- 13
- 30
- 13
TTG
17/12/24
19:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 26
- 21
- 35
- 26
- 14
- 5
- 11
- 5
TTG
07/12/24
14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 17
- 19
- 25
- 13
- 10
- 19
- 15
- 15
Resultados mais recentes: Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
TC
04/01/25
14:00
Abilene Christian Wildcats (Nữ)
- 9
- 16
- 14
- 10
- 10
- 17
- 12
- 10
TTG
20/12/24
20:00
Weber State Wildcats (Nữ)
- 13
- 8
- 12
- 22
- 5
- 13
- 21
- 18
TTG
16/12/24
20:00
Utah Valley Wolverines (̃Nữ)
- 11
- 11
- 10
- 17
- 12
- 10
- 12
- 11
TTG
10/12/24
21:00
Brigham Young Cougars (Nữ)/Wichita State Shockers (Nữ)/Loyola Marymount Lions (Nữ)
- 17
- 19
- 19
- 21
- 12
- 14
- 5
- 5
TTG
04/12/24
20:30
Air Force Falcons (Nữ)
- 19
- 16
- 18
- 23
- 8
- 11
- 26
- 13