CSU Cluj-Napoca (Nữ) - ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ) 09.04.2023
-
09/04/23
06:00
|
Vòng loại
-
- 71 : 59
- Hoàn thành
- 3th match. CSU Cluj-Napoca (Nữ) hàng đầu 2-1
1
2
3
4
T
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
12
21
26
12
71
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
11
15
9
24
59
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 64
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
09/04/23
06:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 12
- 21
- 26
- 12
- 11
- 15
- 9
- 24
TTG
06/04/23
10:00
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
- 15
- 16
- 11
- 25
- 18
- 13
- 13
- 16
TTG
02/04/23
07:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 16
- 19
- 17
- 16
- 17
- 18
- 12
- 13
TTG
28/01/23
08:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 21
- 23
- 11
- 11
- 12
- 13
- 17
- 11
TTG
03/12/22
12:40
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
- 9
- 12
- 12
- 18
- 10
- 21
- 14
- 10
Resultados mais recentes: CSU Cluj-Napoca (Nữ)
TTG
17/12/24
08:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 14
- 22
- 11
- 2
- 24
- 20
- 28
- 34
TTG
16/12/24
12:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 15
- 6
- 5
- 9
- 21
- 25
- 20
- 18
TTG
11/12/24
06:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 21
- 10
- 22
- 16
- 31
- 18
- 22
- 23
TTG
07/12/24
06:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 34
- 20
- 23
- 25
- 8
- 11
- 13
- 17
HL
04/12/24
11:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
CSM Targoviste (Nữ)
Resultados mais recentes: ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
Đã hủ
23/09/23
09:00
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
CS Thành phố Târgu Mureș
TTG
18/04/23
12:00
BC Sirius Mureș Târgu Mureș (Nữ)
- 17
- 19
- 18
- 21
- 19
- 19
- 23
- 18
TTG
13/04/23
11:00
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
- 16
- 15
- 20
- 19
- 13
- 13
- 13
- 20
TTG
09/04/23
06:00
CSU Cluj-Napoca (Nữ)
- 12
- 21
- 26
- 12
- 11
- 15
- 9
- 24
TTG
06/04/23
10:00
ACS Kse Targu Secuiesc (Nữ)
- 15
- 16
- 11
- 25
- 18
- 13
- 13
- 16
# | Hình thức Liga Nationala, Women | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1986:1054 | 40 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 1549:1202 | 36 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1563:1281 | 36 | |
4 | 20 | 12 | 8 | 1383:1453 | 32 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1415:1330 | 32 | |
6 | 20 | 9 | 11 | 1126:1376 | 29 | |
7 | 20 | 9 | 11 | 1356:1385 | 29 | |
8 | 20 | 5 | 15 | 1206:1449 | 25 | |
9 | 20 | 5 | 15 | 1130:1428 | 25 | |
10 | 20 | 4 | 16 | 1154:1433 | 24 | |
11 | 20 | 2 | 18 | 1096:1573 | 22 |
# | Hình thức NiU | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 295:219 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 302:234 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 223:289 | 6 | |
4 | 2 | 2 | 0 | 191:104 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 2 | 150:189 | 4 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 128:233 | 3 | |
7 | 2 | 0 | 2 | 98:119 | 2 |