Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương - Akita Bắc Happinets 06.10.2024
- 06/10/24 03:05
-
- 68 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
12
12
24
20
68
Akita Bắc Happinets
18
27
20
24
89
Quý 1
12
:
18
2
2 - 2
Akita Bắc Happinets
2
3 - 2
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
3 - 5
Akita Bắc Happinets
2
3 - 8
Akita Bắc Happinets
2
5 - 8
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
5 - 10
Akita Bắc Happinets
2
8 - 10
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
10 - 13
Akita Bắc Happinets
2
10 - 16
Akita Bắc Happinets
2
12 - 16
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
12 - 18
Akita Bắc Happinets
Quý 2
12
:
27
2
12 - 21
Akita Bắc Happinets
2
12 - 23
Akita Bắc Happinets
2
13 - 23
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
16 - 25
Akita Bắc Happinets
2
18 - 27
Akita Bắc Happinets
2
18 - 28
Akita Bắc Happinets
2
20 - 28
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
20 - 29
Akita Bắc Happinets
2
22 - 31
Akita Bắc Happinets
2
24 - 31
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
24 - 33
Akita Bắc Happinets
2
24 - 35
Akita Bắc Happinets
2
24 - 37
Akita Bắc Happinets
2
24 - 42
Akita Bắc Happinets
2
24 - 44
Akita Bắc Happinets
2
24 - 45
Akita Bắc Happinets
Quý 3
24
:
20
2
24 - 48
Akita Bắc Happinets
2
26 - 51
Akita Bắc Happinets
2
28 - 51
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
30 - 53
Akita Bắc Happinets
2
32 - 53
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
35 - 56
Akita Bắc Happinets
2
38 - 58
Akita Bắc Happinets
2
40 - 58
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
43 - 60
Akita Bắc Happinets
2
43 - 64
Akita Bắc Happinets
2
48 - 64
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
48 - 65
Akita Bắc Happinets
Quý 4
20
:
24
2
48 - 66
Akita Bắc Happinets
2
48 - 67
Akita Bắc Happinets
2
51 - 71
Akita Bắc Happinets
2
51 - 74
Akita Bắc Happinets
2
53 - 74
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
54 - 74
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
54 - 77
Akita Bắc Happinets
2
54 - 79
Akita Bắc Happinets
2
56 - 81
Akita Bắc Happinets
2
56 - 82
Akita Bắc Happinets
2
57 - 82
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
60 - 84
Akita Bắc Happinets
2
61 - 84
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
63 - 87
Akita Bắc Happinets
2
64 - 87
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
68 - 87
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
2
68 - 89
Akita Bắc Happinets
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 81
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
06/10/24
03:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 12
- 12
- 24
- 20
- 18
- 27
- 20
- 24
TTG
05/10/24
05:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 16
- 25
- 20
- 20
- 20
- 13
- 17
- 23
TTG
27/01/24
02:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 25
- 16
- 25
- 14
- 12
- 25
- 18
- 12
TTG
26/01/24
05:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 32
- 23
- 19
- 13
- 20
- 20
- 12
- 17
TTG
11/12/22
00:05
Akita Bắc Happinets
- 19
- 25
- 20
- 16
- 17
- 23
- 23
- 26
Resultados mais recentes: Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
TTG
21/12/24
01:05
Cá ngựa Mikawa
- 17
- 34
- 18
- 19
- 23
- 18
- 16
- 22
TTG
18/12/24
05:05
Đội bóng chày Nagoya Diamond Dolphins
- 25
- 27
- 25
- 18
- 31
- 19
- 13
- 21
TTG
15/12/24
02:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 22
- 26
- 15
- 20
- 20
- 15
- 31
- 18
TTG
14/12/24
04:05
Toshiba Kawasaki Dũng Sĩ Thái Dương
- 14
- 21
- 20
- 16
- 23
- 20
- 26
- 20
TTG
11/12/24
05:35
Đội bóng rổ Vàng Ryukyu Okinawa
- 24
- 27
- 8
- 26
- 23
- 20
- 16
- 16
Resultados mais recentes: Akita Bắc Happinets
TTG
21/12/24
00:05
Akita Bắc Happinets
- 18
- 18
- 13
- 21
- 12
- 21
- 20
- 21
TTG
18/12/24
05:05
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
- 15
- 19
- 20
- 18
- 19
- 11
- 11
- 26
TTG
15/12/24
01:05
Đội bóng rổ Vàng Ryukyu Okinawa
- 18
- 19
- 18
- 15
- 18
- 15
- 13
- 13
TTG
14/12/24
01:05
Đội bóng rổ Vàng Ryukyu Okinawa
- 23
- 12
- 13
- 15
- 14
- 16
- 21
- 16
TTG
11/12/24
05:05
Akita Bắc Happinets
- 16
- 13
- 22
- 10
- 12
- 10
- 13
- 11
# | Hình thức B1 League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 4 | 2106:1812 | |
2 | 23 | 19 | 4 | 1823:1620 | |
3 | 23 | 18 | 5 | 1897:1719 | |
4 | 23 | 16 | 7 | 1811:1617 | |
5 | 23 | 16 | 7 | 1908:1749 | |
6 | 23 | 16 | 7 | 1859:1734 | |
7 | 23 | 15 | 8 | 1838:1682 | |
8 | 23 | 15 | 8 | 1757:1625 | |
9 | 23 | 15 | 8 | 1834:1725 | |
10 | 23 | 13 | 10 | 1884:1838 | |
11 | 23 | 12 | 11 | 1872:1833 | |
12 | 23 | 12 | 11 | 1653:1660 | |
13 | 23 | 12 | 11 | 1897:1906 | |
14 | 23 | 11 | 12 | 1676:1724 | |
15 | 23 | 10 | 13 | 1775:1897 | |
16 | 23 | 9 | 14 | 1703:1829 | |
17 | 23 | 9 | 14 | 1710:1863 | |
18 | 23 | 8 | 15 | 1714:1762 | |
19 | 23 | 8 | 15 | 1739:1852 | |
20 | 23 | 7 | 16 | 1713:1873 | |
21 | 23 | 6 | 17 | 1770:1885 | |
22 | 23 | 5 | 18 | 1661:1840 | |
23 | 23 | 4 | 19 | 1738:1991 | |
24 | 23 | 1 | 22 | 1692:1994 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 4 | 2106:1812 | |
2 | 23 | 19 | 4 | 1823:1620 | |
3 | 23 | 15 | 8 | 1757:1625 | |
4 | 23 | 15 | 8 | 1834:1725 | |
5 | 23 | 12 | 11 | 1897:1906 | |
6 | 23 | 9 | 14 | 1710:1863 | |
7 | 23 | 8 | 15 | 1739:1852 | |
8 | 23 | 4 | 19 | 1738:1991 |