Shymkent (Nữ) - Aktobe (Nữ) 13.03.2023
- 13/03/23 01:00
-
- 57 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Shymkent (Nữ)
12
12
13
20
57
Aktobe (Nữ)
22
8
17
12
59
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 125
- GP
- 125
- 55
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
13/03/23
01:00
Shymkent (Nữ)
- 12
- 12
- 13
- 20
- 22
- 8
- 17
- 12
TTG
30/01/23
00:00
Aktobe (Nữ)
- 24
- 22
- 21
- 14
- 14
- 16
- 10
- 11
TTG
17/10/22
08:30
Shymkent (Nữ)
- 13
- 13
- 12
- 21
- 23
- 23
- 18
- 6
Resultados mais recentes: Shymkent (Nữ)
TTG
17/12/23
04:20
Shymkent (Nữ)
- 11
- 16
- 10
- 12
- 14
- 19
- 25
- 20
TTG
14/04/23
08:30
Shymkent (Nữ)
- 14
- 10
- 7
- 11
- 32
- 20
- 28
- 25
Đã hủ
13/04/23
08:30
Turan (Nữ)
Shymkent (Nữ)
TTG
13/03/23
01:00
Shymkent (Nữ)
- 12
- 12
- 13
- 20
- 22
- 8
- 17
- 12
TTG
12/03/23
05:00
Shymkent (Nữ)
- 11
- 20
- 22
- 7
- 6
- 21
- 12
- 10
Resultados mais recentes: Aktobe (Nữ)
TTG
19/12/24
09:00
Aktobe (Nữ)
- 12
- 13
- 11
- 12
- 13
- 16
- 22
- 14
TTG
18/12/24
09:00
Aktobe (Nữ)
- 19
- 9
- 8
- 5
- 20
- 20
- 19
- 16
TTG
29/11/24
10:05
Aktobe (Nữ)
- 5
- 6
- 7
- 9
- 36
- 21
- 15
- 10
TTG
28/11/24
09:00
Aktobe (Nữ)
- 7
- 10
- 9
- 11
- 15
- 17
- 13
- 9
TTG
14/11/24
05:00
Aktobe (Nữ)
- 13
- 10
- 23
- 11
- 16
- 13
- 16
- 15