Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Albany Great Danes (Nữ) - Maine Black Bears (Nữ) 11.01.2025

1
2
3
4
T
Albany Great Danes (Nữ)
12
15
12
21
60
Maine Black Bears (Nữ)
12
17
14
12
55
Albany Great Danes (Nữ) UAG

Chi tiết trận đấu

Maine Black Bears (Nữ) ME
Quý 1
12 : 12
2
0 - 2
Maine Black Bears (Nữ)
0:22
3
0 - 5
Maine Black Bears (Nữ)
1:19
3
0 - 8
Maine Black Bears (Nữ)
2:20
3
3 - 8
Albany Great Danes (Nữ)
2:38
1
4 - 8
Albany Great Danes (Nữ)
3:31
1
5 - 8
Albany Great Danes (Nữ)
3:31
2
7 - 8
Albany Great Danes (Nữ)
4:45
1
7 - 9
Maine Black Bears (Nữ)
6:16
1
7 - 10
Maine Black Bears (Nữ)
6:16
2
7 - 12
Maine Black Bears (Nữ)
7:06
3
10 - 12
Albany Great Danes (Nữ)
7:31
2
12 - 12
Albany Great Danes (Nữ)
9:55
Quý 2
15 : 17
3
15 - 12
Albany Great Danes (Nữ)
10:15
2
15 - 14
Maine Black Bears (Nữ)
10:55
1
15 - 15
Maine Black Bears (Nữ)
11:36
1
15 - 16
Maine Black Bears (Nữ)
11:36
1
16 - 16
Albany Great Danes (Nữ)
11:53
2
16 - 18
Maine Black Bears (Nữ)
12:15
3
16 - 21
Maine Black Bears (Nữ)
12:56
2
18 - 21
Albany Great Danes (Nữ)
13:17
2
18 - 23
Maine Black Bears (Nữ)
14:10
2
18 - 25
Maine Black Bears (Nữ)
14:46
2
20 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
15:16
2
22 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
16:29
3
25 - 25
Albany Great Danes (Nữ)
17:17
2
25 - 27
Maine Black Bears (Nữ)
17:42
2
25 - 29
Maine Black Bears (Nữ)
18:45
1
26 - 29
Albany Great Danes (Nữ)
19:53
1
27 - 29
Albany Great Danes (Nữ)
19:53
Quý 3
12 : 14
2
29 - 29
Albany Great Danes (Nữ)
20:49
3
29 - 32
Maine Black Bears (Nữ)
21:13
3
29 - 35
Maine Black Bears (Nữ)
22:29
2
29 - 37
Maine Black Bears (Nữ)
23:23
2
31 - 37
Albany Great Danes (Nữ)
23:56
3
34 - 37
Albany Great Danes (Nữ)
24:17
2
34 - 39
Maine Black Bears (Nữ)
25:07
3
37 - 39
Albany Great Danes (Nữ)
25:36
1
37 - 40
Maine Black Bears (Nữ)
26:58
1
37 - 41
Maine Black Bears (Nữ)
26:58
2
39 - 41
Albany Great Danes (Nữ)
27:46
1
39 - 42
Maine Black Bears (Nữ)
28:02
1
39 - 43
Maine Black Bears (Nữ)
28:02
Quý 4
21 : 12
2
39 - 45
Maine Black Bears (Nữ)
30:40
3
42 - 45
Albany Great Danes (Nữ)
31:04
2
44 - 45
Albany Great Danes (Nữ)
31:36
2
44 - 47
Maine Black Bears (Nữ)
33:20
3
47 - 47
Albany Great Danes (Nữ)
33:41
3
50 - 47
Albany Great Danes (Nữ)
34:37
2
50 - 49
Maine Black Bears (Nữ)
35:07
2
50 - 51
Maine Black Bears (Nữ)
36:03
1
51 - 51
Albany Great Danes (Nữ)
36:31
2
53 - 51
Albany Great Danes (Nữ)
37:18
1
54 - 51
Albany Great Danes (Nữ)
38:13
2
56 - 51
Albany Great Danes (Nữ)
38:31
2
56 - 53
Maine Black Bears (Nữ)
38:52
2
58 - 53
Albany Great Danes (Nữ)
39:23
1
59 - 53
Albany Great Danes (Nữ)
39:42
1
60 - 53
Albany Great Danes (Nữ)
39:42
2
60 - 55
Maine Black Bears (Nữ)
39:56
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Albany Great Danes (Nữ)
  • Maine Black Bears (Nữ)
Albany Great Danes (Nữ) UAG

Số liệu thống kê

Maine Black Bears (Nữ) ME
  • 9/20 (45%)
  • 3 con trỏ
  • 5/19 (26.3%)
  • 12/23 (52.2%)
  • 2 con trỏ
  • 16/30 (53.3%)
  • 9/13 (69%)
  • Ném miễn phí
  • 8/8 (100%)
  • 23
  • Lấy lại quả bóng
  • 23
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Bornemann, Caroline
G-F
DIM 16
REB 11
HT 2
PHT 39:00
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 39:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hodgson, Sera
G
DIM 16
REB 1
HT 2
PHT 34:00
Kính 16
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 34:00
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Blauenfeldt, Asta
DIM 15
REB 1
HT 1
PHT 40:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cooper, Kayla
G
DIM 14
REB 5
HT 5
PHT 35:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 35:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Phillips, Lilly
G
DIM 13
REB 2
HT -
PHT 36:00
Kính 13
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 36:00
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Albany Great Danes (Nữ)
Albany Great Danes (Nữ)
Maine Black Bears (Nữ)
Maine Black Bears (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 108
  • GP
  • 108
  • 56
  • SP
  • 51
TTG 25/01/24 19:00
Albany Great Danes (Nữ) Albany Great Danes (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 9
  • 19
54
Maine Black Bears (Nữ) Maine Black Bears (Nữ)
  • 8
  • 11
  • 15
  • 13
47
TTG 05/03/23 15:00
Albany Great Danes (Nữ) Albany Great Danes (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 19
  • 17
72
Maine Black Bears (Nữ) Maine Black Bears (Nữ)
  • 16
  • 15
  • 18
  • 15
64
TTG 18/02/23 19:00
Albany Great Danes (Nữ) Albany Great Danes (Nữ) 53 Maine Black Bears (Nữ) Maine Black Bears (Nữ) 50
TTG 28/01/23 13:00
Maine Black Bears (Nữ) Maine Black Bears (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 9
  • 8
50
Albany Great Danes (Nữ) Albany Great Danes (Nữ)
  • 6
  • 19
  • 14
  • 10
49
TTG 11/03/22 17:00
Maine Black Bears (Nữ) Maine Black Bears (Nữ) 47 Albany Great Danes (Nữ) Albany Great Danes (Nữ) 56

Resultados mais recentes: Albany Great Danes (Nữ)

Resultados mais recentes: Maine Black Bears (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 14:00