Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits - Ngân hàngstown Bruins 06.07.2024
- 06/07/24 03:30
-
- 99 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
29
22
23
25
99
Ngân hàngstown Bruins
12
13
21
20
66
Quý 1
29
:
12
3
0 - 3
Ngân hàngstown Bruins
0:35
1
1 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
0:57
1
2 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
0:57
2
4 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
1:39
1
5 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
2:11
1
6 - 3
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
2:11
1
6 - 4
Ngân hàngstown Bruins
2:36
1
6 - 5
Ngân hàngstown Bruins
2:36
2
8 - 5
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
3:39
2
10 - 5
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
3:43
3
10 - 8
Ngân hàngstown Bruins
3:44
2
12 - 8
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
4:35
1
13 - 8
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
4:58
2
15 - 8
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
5:26
2
15 - 10
Ngân hàngstown Bruins
5:48
1
16 - 10
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
6:20
1
17 - 10
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
6:20
2
17 - 12
Ngân hàngstown Bruins
6:31
2
19 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
6:47
2
21 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
7:10
2
23 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
7:42
2
25 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
8:09
2
27 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
9:41
1
28 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
9:58
1
29 - 12
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
9:58
Quý 2
22
:
13
2
29 - 14
Ngân hàngstown Bruins
10:54
2
31 - 14
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
11:13
1
31 - 15
Ngân hàngstown Bruins
11:41
2
33 - 15
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
12:18
2
33 - 17
Ngân hàngstown Bruins
12:32
3
36 - 17
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
12:50
2
38 - 17
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
13:18
2
40 - 17
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
13:36
1
40 - 18
Ngân hàngstown Bruins
13:59
1
40 - 19
Ngân hàngstown Bruins
13:59
3
43 - 19
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
14:15
2
45 - 19
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
14:39
2
45 - 21
Ngân hàngstown Bruins
14:56
2
47 - 21
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
16:27
2
47 - 23
Ngân hàngstown Bruins
16:55
2
49 - 23
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
17:23
2
49 - 25
Ngân hàngstown Bruins
18:55
2
51 - 25
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
19:21
Quý 3
23
:
21
3
54 - 25
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
20:15
2
54 - 27
Ngân hàngstown Bruins
20:32
2
56 - 27
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
21:06
2
56 - 29
Ngân hàngstown Bruins
21:13
3
56 - 32
Ngân hàngstown Bruins
22:07
2
56 - 34
Ngân hàngstown Bruins
23:02
3
59 - 34
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
23:46
1
60 - 34
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:12
1
61 - 34
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:12
3
61 - 37
Ngân hàngstown Bruins
24:25
2
63 - 37
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
24:43
2
65 - 37
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
25:34
3
65 - 40
Ngân hàngstown Bruins
26:06
2
65 - 42
Ngân hàngstown Bruins
26:32
2
67 - 42
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
26:51
2
67 - 44
Ngân hàngstown Bruins
27:17
3
70 - 44
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
27:35
2
72 - 44
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
28:27
2
74 - 44
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
29:11
2
74 - 46
Ngân hàngstown Bruins
29:47
Quý 4
25
:
20
3
77 - 46
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
30:01
3
77 - 49
Ngân hàngstown Bruins
30:23
2
79 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
30:38
1
80 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
31:07
1
81 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
31:07
3
84 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
31:28
3
87 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
31:53
2
89 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
32:15
2
91 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
32:41
1
92 - 49
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
32:41
3
92 - 52
Ngân hàngstown Bruins
32:59
2
92 - 54
Ngân hàngstown Bruins
33:23
2
94 - 54
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
33:52
3
94 - 57
Ngân hàngstown Bruins
34:03
2
96 - 57
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
34:19
3
96 - 60
Ngân hàngstown Bruins
34:54
3
96 - 63
Ngân hàngstown Bruins
35:12
2
96 - 65
Ngân hàngstown Bruins
35:32
1
96 - 66
Ngân hàngstown Bruins
35:32
1
97 - 66
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
36:22
2
99 - 66
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
37:36
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 85
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 29
- 22
- 23
- 25
- 12
- 13
- 21
- 20
TTG
11/05/24
03:00
Ngân hàngstown Bruins
- 21
- 22
- 14
- 16
- 21
- 21
- 24
- 26
TTG
24/06/23
03:00
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 23
- 26
- 18
- 23
- 18
- 24
- 13
- 5
TTG
15/04/23
22:00
Ngân hàngstown Bruins
- 20
- 13
- 15
- 17
- 24
- 11
- 14
- 13
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
TTG
27/07/24
04:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 14
- 22
- 17
- 21
- 26
- 19
- 15
- 23
TTG
20/07/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 20
- 19
- 17
- 28
- 18
- 28
- 21
- 29
TTG
13/07/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 23
- 22
- 22
- 23
- 7
- 24
- 13
- 23
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 29
- 22
- 23
- 25
- 12
- 13
- 21
- 20
TTG
29/06/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 26
- 26
- 23
- 13
- 12
- 17
- 9
- 5
Resultados mais recentes: Ngân hàngstown Bruins
TTG
13/07/24
23:30
Cá Mập Sutherland (Nữ)
- 19
- 24
- 28
- 21
- 12
- 21
- 18
- 11
TTG
06/07/24
03:30
Đội bóng rổ nữ Albury Wodonga Bandits
- 29
- 22
- 23
- 25
- 12
- 13
- 21
- 20
TTG
29/06/24
23:00
Ngân hàngstown Bruins
- 19
- 17
- 9
- 22
- 26
- 20
- 23
- 27
TTG
29/06/24
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
- 27
- 12
- 16
- 16
- 13
- 10
- 14
- 20
TTG
22/06/24
21:00
Đội Kền kền Hills
- 9
- 21
- 21
- 21
- 15
- 15
- 18
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |