Đội nữ Appalachian State Mountaineers - Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ) 29.12.2024
- 29/12/24 14:00
-
- 77 : 62
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
22
13
24
18
77
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
16
13
10
23
62
Quý 1
22
:
16
2
0 - 2
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
0:05
2
0 - 4
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
1:38
3
3 - 4
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
1:57
2
3 - 6
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
3:15
2
5 - 6
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
3:38
2
7 - 6
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
4:10
1
7 - 7
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
4:31
1
8 - 7
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
5:30
2
8 - 9
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
5:47
2
10 - 9
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
6:06
1
10 - 10
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
6:56
2
12 - 10
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
6:56
3
12 - 13
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
7:16
2
14 - 13
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
7:44
3
17 - 13
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
8:42
3
17 - 16
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
8:55
1
18 - 16
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
9:01
2
20 - 16
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
9:24
2
22 - 16
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
9:50
Quý 2
13
:
13
3
22 - 19
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
10:06
2
26 - 22
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
13:04
2
24 - 19
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
13:09
3
24 - 22
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
13:20
2
28 - 22
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
13:33
2
30 - 22
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
14:29
2
30 - 24
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
15:10
2
32 - 24
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
15:22
2
32 - 26
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
15:50
1
32 - 27
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
16:18
3
35 - 27
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
18:44
2
35 - 29
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
19:34
Quý 3
24
:
10
3
35 - 32
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
20:39
2
37 - 32
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
21:02
2
39 - 32
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
21:14
1
39 - 33
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
22:22
1
39 - 34
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
22:57
1
39 - 35
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
22:57
2
41 - 35
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
23:45
1
42 - 35
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
24:47
1
43 - 35
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
25:00
1
44 - 35
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
25:00
2
44 - 37
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
25:08
2
46 - 37
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
25:17
2
48 - 37
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
26:00
2
50 - 37
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
27:17
1
50 - 38
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
27:31
2
52 - 38
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
27:31
2
54 - 38
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
28:27
2
56 - 38
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
28:52
1
56 - 39
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
28:54
1
57 - 39
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
29:37
2
59 - 39
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
29:43
Quý 4
18
:
23
2
59 - 41
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
30:17
3
62 - 41
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
30:42
3
62 - 44
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
31:02
2
64 - 44
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
32:42
2
64 - 46
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
33:27
3
64 - 49
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
33:40
1
65 - 49
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
35:31
1
66 - 49
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
35:31
3
69 - 49
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
35:36
2
69 - 51
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
35:48
2
71 - 51
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
36:09
2
71 - 53
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
36:34
2
71 - 55
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
36:53
1
71 - 56
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
36:54
3
71 - 59
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
37:03
1
72 - 59
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
38:32
1
73 - 59
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
38:32
3
73 - 62
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
38:35
1
74 - 62
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
39:13
1
75 - 62
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
39:13
2
77 - 62
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
39:24
Tải thêm
- 5/19 (26.3%)
- 3 con trỏ
- 9/32 (28.1%)
- 25/35 (71.4%)
- 2 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 12/20 (60%)
- Ném miễn phí
- 9/18 (50%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 7
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Montue, Kennedie
G
DIM
21
REB
8
HT
1
PHT
21:00
Kính
21
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Neira, Mara
DIM
20
REB
2
HT
1
PHT
27:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Moffitt, Rylan
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
26:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pericic, Elena
DIM
10
REB
9
HT
-
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tafisi, Eleyana
G
DIM
9
REB
1
HT
7
PHT
29:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 73
- SP
- 68
Đối đầu
TTG
29/12/24
14:00
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
- 22
- 13
- 24
- 18
- 16
- 13
- 10
- 23
TTG
01/03/24
20:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
- 17
- 9
- 17
- 14
- 13
- 16
- 15
- 20
TTG
07/01/23
15:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
- 14
- 13
- 21
- 10
- 13
- 19
- 13
- 14
TTG
13/01/22
20:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
98
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
92
Resultados mais recentes: Đội nữ Appalachian State Mountaineers
TTG
15/01/25
18:30
Đội nữ Old Dominion Monarchs
- 13
- 16
- 29
- 20
- 24
- 11
- 16
- 20
TTG
09/01/25
12:00
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
- 16
- 15
- 23
- 14
- 16
- 26
- 25
- 18
TTG
04/01/25
15:00
Southern Miss Golden Eagles (Nữ)
- 17
- 15
- 14
- 10
- 13
- 20
- 29
- 14
TTG
02/01/25
15:00
South Alabama Jaguars (Phụ nữ)
- 21
- 17
- 14
- 15
- 13
- 32
- 21
- 16
TTG
29/12/24
14:00
Đội nữ Appalachian State Mountaineers
- 22
- 13
- 24
- 18
- 16
- 13
- 10
- 23
Resultados mais recentes: Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
TC
15/01/25
20:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
- 14
- 23
- 4
- 18
- 10
- 13
- 19
- 17
TTG
11/01/25
15:00
Đội bóng nữ Louisiana Monroe Warhawks
- 18
- 20
- 17
- 15
- 20
- 13
- 19
- 23
TTG
08/01/25
20:00
Đội bóng Nữ Texas State Bobcats
- 10
- 17
- 10
- 13
- 18
- 12
- 16
- 20
TTG
04/01/25
15:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
- 24
- 15
- 23
- 14
- 12
- 27
- 21
- 13
TTG
02/01/25
20:00
Đại học Arkansas State Sói Đỏ (Nữ)
- 9
- 17
- 15
- 25
- 20
- 9
- 10
- 17