Aris Leeuwarden - Đoàn Xiếc Brussels 25.01.2025
- 25/01/25 14:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 81
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
03/11/24
09:00
Đoàn Xiếc Brussels
- 9
- 23
- 24
- 10
- 26
- 20
- 14
- 22
TTG
09/04/24
14:00
Aris Leeuwarden
- 19
- 20
- 21
- 20
- 19
- 15
- 14
- 13
TTG
17/03/24
10:00
Đoàn Xiếc Brussels
- 30
- 33
- 23
- 18
- 26
- 15
- 22
- 18
TTG
22/04/22
14:30
Đoàn Xiếc Brussels
- 26
- 20
- 18
- 26
- 26
- 28
- 24
- 13
TTG
18/03/22
15:00
Aris Leeuwarden
- 8
- 15
- 22
- 30
- 18
- 20
- 27
- 20
Resultados mais recentes: Aris Leeuwarden
TTG
20/12/24
14:30
Belfius Mons-Hainaut
- 22
- 24
- 31
- 24
- 19
- 18
- 17
- 18
TTG
14/12/24
14:30
Okapi Aalstar
- 23
- 4
- 22
- 15
- 17
- 21
- 25
- 19
TTG
07/12/24
14:00
Aris Leeuwarden
- 16
- 21
- 22
- 26
- 25
- 27
- 27
- 22
TC
01/12/24
10:00
Aris Leeuwarden
- 20
- 18
- 22
- 21
- 11
- 21
- 21
- 28
TTG
29/11/24
13:30
Đội bóng đá Donar Groningen
- 21
- 20
- 16
- 14
- 13
- 21
- 17
- 21
Resultados mais recentes: Đoàn Xiếc Brussels
TTG
26/12/24
14:30
Đoàn Xiếc Brussels
- 25
- 6
- 18
- 10
- 22
- 13
- 20
- 16
TTG
21/12/24
14:00
Zorg en Zekerheid Leiden
- 18
- 20
- 13
- 15
- 17
- 21
- 21
- 12
TTG
15/12/24
09:00
Đoàn Xiếc Brussels
- 19
- 24
- 20
- 16
- 10
- 20
- 10
- 21
TTG
08/12/24
12:00
Đội bóng đá Donar Groningen
- 21
- 14
- 16
- 20
- 14
- 19
- 23
- 17
TTG
29/11/24
14:30
Limburg United
- 33
- 23
- 17
- 21
- 17
- 23
- 30
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 2 | 1445:1232 | |
2 | 16 | 12 | 4 | 1536:1280 | |
3 | 16 | 11 | 5 | 1295:1206 | |
4 | 15 | 10 | 5 | 1225:1121 | |
5 | 16 | 10 | 6 | 1212:1203 | |
6 | 15 | 9 | 6 | 1238:1230 | |
7 | 14 | 8 | 6 | 1109:1108 | |
8 | 16 | 9 | 7 | 1287:1187 | |
9 | 16 | 9 | 7 | 1252:1176 | |
10 | 15 | 8 | 7 | 1209:1175 | |
11 | 16 | 8 | 8 | 1266:1244 | |
12 | 17 | 8 | 9 | 1306:1371 | |
13 | 16 | 7 | 9 | 1321:1382 | |
14 | 15 | 6 | 9 | 1202:1258 | |
15 | 14 | 5 | 9 | 1047:1108 | |
16 | 15 | 5 | 10 | 1235:1348 | |
17 | 16 | 5 | 11 | 1147:1325 | |
18 | 16 | 2 | 14 | 1250:1400 | |
19 | 16 | 2 | 14 | 1118:1346 |