Cincinnati Bearcats - Arizona Wildcats (Nữ) 04.01.2025
- 04/01/25 14:30
-
- 67 : 72
- Hoàn thành
Quý 1
26
:
39
2
2 - 0
Cincinnati Bearcats
0:29
2
2 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
0:48
1
2 - 3
Arizona Wildcats (Nữ)
1:45
1
2 - 4
Arizona Wildcats (Nữ)
1:45
2
4 - 4
Cincinnati Bearcats
2:06
1
5 - 4
Cincinnati Bearcats
3:57
1
6 - 4
Cincinnati Bearcats
3:57
2
6 - 6
Arizona Wildcats (Nữ)
4:42
2
6 - 8
Arizona Wildcats (Nữ)
5:13
2
8 - 8
Cincinnati Bearcats
6:11
1
8 - 9
Arizona Wildcats (Nữ)
6:49
2
10 - 9
Cincinnati Bearcats
8:35
2
10 - 11
Arizona Wildcats (Nữ)
8:56
2
10 - 13
Arizona Wildcats (Nữ)
9:37
2
10 - 15
Arizona Wildcats (Nữ)
9:58
Quý 2
41
:
33
1
10 - 16
Arizona Wildcats (Nữ)
10:41
2
12 - 16
Cincinnati Bearcats
11:17
2
14 - 16
Cincinnati Bearcats
11:52
3
17 - 16
Cincinnati Bearcats
12:34
2
17 - 18
Arizona Wildcats (Nữ)
12:55
2
19 - 18
Cincinnati Bearcats
13:42
3
19 - 21
Arizona Wildcats (Nữ)
13:57
2
19 - 23
Arizona Wildcats (Nữ)
14:41
1
19 - 24
Arizona Wildcats (Nữ)
14:41
2
19 - 26
Arizona Wildcats (Nữ)
15:59
1
20 - 26
Cincinnati Bearcats
16:10
1
21 - 26
Cincinnati Bearcats
16:10
3
21 - 29
Arizona Wildcats (Nữ)
16:30
1
21 - 30
Arizona Wildcats (Nữ)
16:46
1
21 - 31
Arizona Wildcats (Nữ)
16:46
3
24 - 31
Cincinnati Bearcats
17:21
3
24 - 34
Arizona Wildcats (Nữ)
17:56
1
25 - 34
Cincinnati Bearcats
18:12
1
26 - 34
Cincinnati Bearcats
18:12
1
26 - 35
Arizona Wildcats (Nữ)
18:25
1
26 - 36
Arizona Wildcats (Nữ)
18:25
1
26 - 37
Arizona Wildcats (Nữ)
18:43
1
26 - 38
Arizona Wildcats (Nữ)
18:43
1
26 - 39
Arizona Wildcats (Nữ)
19:59
2
26 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
20:12
2
26 - 43
Arizona Wildcats (Nữ)
21:21
2
28 - 43
Cincinnati Bearcats
21:41
1
28 - 44
Arizona Wildcats (Nữ)
22:02
1
28 - 45
Arizona Wildcats (Nữ)
22:02
2
28 - 47
Arizona Wildcats (Nữ)
22:39
1
29 - 47
Cincinnati Bearcats
23:03
2
31 - 47
Cincinnati Bearcats
23:50
2
31 - 49
Arizona Wildcats (Nữ)
24:51
1
32 - 49
Cincinnati Bearcats
26:07
1
33 - 49
Cincinnati Bearcats
26:07
2
33 - 51
Arizona Wildcats (Nữ)
26:23
1
33 - 52
Arizona Wildcats (Nữ)
26:23
2
35 - 52
Cincinnati Bearcats
26:36
2
37 - 52
Cincinnati Bearcats
27:03
2
39 - 52
Cincinnati Bearcats
27:31
1
40 - 52
Cincinnati Bearcats
27:59
1
41 - 52
Cincinnati Bearcats
27:59
2
41 - 54
Arizona Wildcats (Nữ)
28:17
1
41 - 55
Arizona Wildcats (Nữ)
28:58
2
43 - 55
Cincinnati Bearcats
29:27
3
43 - 58
Arizona Wildcats (Nữ)
29:53
2
45 - 58
Cincinnati Bearcats
31:00
2
47 - 58
Cincinnati Bearcats
31:20
3
50 - 58
Cincinnati Bearcats
31:56
2
52 - 58
Cincinnati Bearcats
32:36
2
52 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
33:35
3
55 - 60
Cincinnati Bearcats
34:05
2
55 - 62
Arizona Wildcats (Nữ)
35:13
2
57 - 62
Cincinnati Bearcats
35:27
2
57 - 64
Arizona Wildcats (Nữ)
35:48
2
59 - 64
Cincinnati Bearcats
36:13
2
61 - 64
Cincinnati Bearcats
36:50
1
62 - 64
Cincinnati Bearcats
38:09
2
64 - 64
Cincinnati Bearcats
39:02
2
64 - 66
Arizona Wildcats (Nữ)
39:16
1
64 - 67
Arizona Wildcats (Nữ)
39:35
1
64 - 68
Arizona Wildcats (Nữ)
39:35
1
64 - 69
Arizona Wildcats (Nữ)
39:48
1
64 - 70
Arizona Wildcats (Nữ)
39:48
1
67 - 72
Arizona Wildcats (Nữ)
39:58
3
67 - 70
Cincinnati Bearcats
39:59
1
67 - 71
Arizona Wildcats (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Cincinnati Bearcats
- Arizona Wildcats (Nữ)
- 5/25 (20%)
- 3 con trỏ
- 5/14 (35.7%)
- 20/39 (51.3%)
- 2 con trỏ
- 18/39 (46.2%)
- 12/23 (52%)
- Ném miễn phí
- 21/27 (77%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 14
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Skillings, Daniel
G
DIM
18
REB
6
HT
2
PHT
29:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bradley, Jaden
G
DIM
15
REB
2
HT
2
PHT
38:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bryant, Carter
DIM
14
REB
4
HT
-
PHT
15:00
Kính
14
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
15:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Mitchell, Dillon
F
DIM
13
REB
7
HT
-
PHT
30:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Love, Caleb
G
DIM
12
REB
6
HT
-
PHT
37:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/15
(20%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 80
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
04/01/25
14:30
Cincinnati Bearcats
67
Arizona Wildcats (Nữ)
72
TTG
21/11/22
23:30
Arizona Wildcats (Nữ)
101
Cincinnati Bearcats
93
Resultados mais recentes: Cincinnati Bearcats
TTG
04/01/25
14:30
Cincinnati Bearcats
67
Arizona Wildcats (Nữ)
72
TTG
30/12/24
19:00
Kansas State Wildcats: Những chú báo Kansas State
70
Cincinnati Bearcats
67
TTG
22/12/24
16:00
Cincinnati Bearcats
84
Đại học Grambling Hổ
49
TTG
20/12/24
20:30
Cincinnati Bearcats
66
Đội bay Dayton
59
TTG
14/12/24
14:00
Cincinnati Bearcats
68
Xavier Musketeers
65
Resultados mais recentes: Arizona Wildcats (Nữ)
TTG
04/01/25
14:30
Cincinnati Bearcats
67
Arizona Wildcats (Nữ)
72
TTG
21/12/24
16:00
Arizona Wildcats (Nữ)
94
Đội bóng Central Michigan Chippewas
41
TTG
18/12/24
21:00
Arizona Wildcats (Nữ)
96
Đội Bulldogs Samford
64
TTG
14/12/24
15:00
Arizona Wildcats (Nữ)
54
UCLA Bruins
57
TTG
07/12/24
14:00
Arizona Wildcats (Nữ)
102
Đại bàng Sừng Utah Nam
66