Arizona Wildcats (Nữ) - Seattle Redhawks (Nữ) 02.12.2024
- 02/12/24 20:00
-
- 78 : 43
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Arizona Wildcats (Nữ)
25
18
22
13
78
Seattle Redhawks (Nữ)
17
15
9
2
43
Quý 1
25
:
17
2
2 - 0
Arizona Wildcats (Nữ)
1:11
1
2 - 1
Seattle Redhawks (Nữ)
1:34
1
2 - 2
Seattle Redhawks (Nữ)
1:34
1
3 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
2:01
2
5 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
2:35
2
7 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
2:55
3
10 - 2
Arizona Wildcats (Nữ)
3:23
3
10 - 5
Seattle Redhawks (Nữ)
3:55
2
12 - 5
Arizona Wildcats (Nữ)
4:04
1
12 - 6
Seattle Redhawks (Nữ)
4:28
2
12 - 8
Seattle Redhawks (Nữ)
4:39
1
13 - 8
Arizona Wildcats (Nữ)
4:49
1
14 - 8
Arizona Wildcats (Nữ)
4:49
3
14 - 11
Seattle Redhawks (Nữ)
5:07
3
17 - 11
Arizona Wildcats (Nữ)
5:28
2
17 - 13
Seattle Redhawks (Nữ)
5:57
2
19 - 13
Arizona Wildcats (Nữ)
6:50
1
19 - 14
Seattle Redhawks (Nữ)
7:10
2
21 - 14
Arizona Wildcats (Nữ)
7:34
1
22 - 14
Arizona Wildcats (Nữ)
8:49
3
25 - 14
Arizona Wildcats (Nữ)
9:24
3
25 - 17
Seattle Redhawks (Nữ)
9:57
Quý 2
18
:
15
3
25 - 20
Seattle Redhawks (Nữ)
10:25
3
25 - 23
Seattle Redhawks (Nữ)
10:43
2
25 - 25
Seattle Redhawks (Nữ)
11:12
2
27 - 25
Arizona Wildcats (Nữ)
11:36
2
29 - 25
Arizona Wildcats (Nữ)
12:05
2
31 - 25
Arizona Wildcats (Nữ)
12:43
2
33 - 25
Arizona Wildcats (Nữ)
13:35
2
33 - 27
Seattle Redhawks (Nữ)
13:59
2
35 - 27
Arizona Wildcats (Nữ)
15:07
2
37 - 27
Arizona Wildcats (Nữ)
15:37
2
39 - 27
Arizona Wildcats (Nữ)
16:50
1
39 - 28
Seattle Redhawks (Nữ)
17:24
1
39 - 29
Seattle Redhawks (Nữ)
17:24
2
41 - 29
Arizona Wildcats (Nữ)
17:48
2
41 - 31
Seattle Redhawks (Nữ)
19:16
1
41 - 32
Seattle Redhawks (Nữ)
19:16
2
43 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
19:34
Quý 3
22
:
9
1
44 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
20:29
2
46 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
21:07
2
48 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
21:51
2
50 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
22:35
2
52 - 32
Arizona Wildcats (Nữ)
23:01
2
52 - 34
Seattle Redhawks (Nữ)
23:28
2
54 - 34
Arizona Wildcats (Nữ)
23:42
2
56 - 34
Arizona Wildcats (Nữ)
24:12
2
58 - 34
Arizona Wildcats (Nữ)
24:42
3
58 - 37
Seattle Redhawks (Nữ)
24:58
1
59 - 37
Arizona Wildcats (Nữ)
25:11
1
60 - 37
Arizona Wildcats (Nữ)
25:11
2
60 - 39
Seattle Redhawks (Nữ)
25:56
2
62 - 39
Arizona Wildcats (Nữ)
27:28
2
62 - 41
Seattle Redhawks (Nữ)
28:18
2
64 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
28:36
1
65 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
29:06
Quý 4
13
:
2
3
68 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
31:45
3
71 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
33:35
2
73 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
34:03
2
75 - 41
Arizona Wildcats (Nữ)
36:02
2
75 - 43
Seattle Redhawks (Nữ)
37:01
1
76 - 43
Arizona Wildcats (Nữ)
37:35
2
78 - 43
Arizona Wildcats (Nữ)
37:56
Tải thêm
- 5/15 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 6/28 (21.4%)
- 27/43 (62.8%)
- 2 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 9/18 (50%)
- Ném miễn phí
- 7/9 (77%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 14
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Paris, Paulina
G
DIM
22
REB
2
HT
8
PHT
34:00
Kính
22
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
9/9
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Skylar
DIM
16
REB
1
HT
1
PHT
21:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Cunningham, Breya
DIM
13
REB
9
HT
-
PHT
17:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
17:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Benharouga, Sophia
F
DIM
10
REB
4
HT
-
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Edokpaigbe, Candy
DIM
9
REB
5
HT
2
PHT
29:00
Kính
9
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
2/5
(40%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 131
- GP
- 131
- 83
- SP
- 47
Đối đầu
TTG
02/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 25
- 18
- 22
- 13
- 17
- 15
- 9
- 2
TTG
31/12/23
16:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 19
- 30
- 25
- 15
- 12
- 7
- 16
- 17
Resultados mais recentes: Arizona Wildcats (Nữ)
TTG
21/12/24
16:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
- 8
- 22
- 12
- 11
- 18
- 7
- 16
- 16
TTG
16/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 21
- 24
- 23
- 19
- 13
- 20
- 17
- 16
TTG
10/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 18
- 26
- 15
- 17
- 9
- 16
- 6
- 8
TTG
05/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 17
- 19
- 14
- 16
- 12
- 19
- 20
- 18
TTG
02/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 25
- 18
- 22
- 13
- 17
- 15
- 9
- 2
Resultados mais recentes: Seattle Redhawks (Nữ)
TTG
20/12/24
17:00
Đại học Cal Poly Mustangs (Nữ)
- 16
- 13
- 28
- 10
- 2
- 16
- 11
- 13
TTG
16/12/24
21:00
Seattle Redhawks (Nữ)
- 10
- 6
- 13
- 12
- 10
- 17
- 28
- 9
TTG
14/12/24
16:00
Seattle Redhawks (Nữ)
- 13
- 19
- 21
- 11
- 16
- 17
- 18
- 21
TTG
07/12/24
15:05
Air Force Falcons (Nữ)
- 22
- 21
- 24
- 15
- 10
- 14
- 11
- 9
TTG
02/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 25
- 18
- 22
- 13
- 17
- 15
- 9
- 2