Arizona Wildcats (Nữ) - Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ) 31.12.2024
- 31/12/24 14:00
-
- 48 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Arizona Wildcats (Nữ)
9
10
9
20
48
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
16
15
14
24
69
Quý 1
9
:
16
2
0 - 2
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
1:54
2
0 - 4
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
2:58
2
0 - 6
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
3:29
2
2 - 6
Arizona Wildcats (Nữ)
7:01
2
2 - 8
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
7:03
2
4 - 8
Arizona Wildcats (Nữ)
7:09
2
4 - 10
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
7:46
3
7 - 10
Arizona Wildcats (Nữ)
8:10
3
7 - 13
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
8:40
2
9 - 13
Arizona Wildcats (Nữ)
9:10
3
9 - 16
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
9:21
Quý 2
10
:
15
2
9 - 18
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
10:14
2
9 - 20
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
11:24
2
11 - 20
Arizona Wildcats (Nữ)
11:53
2
13 - 20
Arizona Wildcats (Nữ)
13:19
2
15 - 20
Arizona Wildcats (Nữ)
13:51
1
15 - 21
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
14:07
1
15 - 22
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
14:07
3
15 - 25
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
14:44
3
15 - 28
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
15:15
2
17 - 28
Arizona Wildcats (Nữ)
15:36
1
17 - 29
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
16:06
2
19 - 29
Arizona Wildcats (Nữ)
19:23
2
19 - 31
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
19:46
Quý 3
9
:
14
2
19 - 33
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
20:57
3
19 - 36
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
22:19
1
19 - 37
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
25:34
2
19 - 39
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
26:05
3
19 - 42
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
27:07
3
22 - 42
Arizona Wildcats (Nữ)
27:50
3
25 - 42
Arizona Wildcats (Nữ)
28:50
3
28 - 42
Arizona Wildcats (Nữ)
29:24
3
28 - 45
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
29:53
Quý 4
20
:
24
1
28 - 46
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
30:13
1
28 - 47
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
30:13
2
28 - 49
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
30:54
2
30 - 49
Arizona Wildcats (Nữ)
31:15
1
30 - 52
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
31:38
2
30 - 51
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
31:43
3
33 - 52
Arizona Wildcats (Nữ)
31:52
2
33 - 54
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
32:17
3
33 - 57
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
33:02
3
33 - 60
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
33:55
3
36 - 60
Arizona Wildcats (Nữ)
34:52
1
36 - 61
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
35:03
1
36 - 62
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
35:03
2
38 - 62
Arizona Wildcats (Nữ)
35:21
2
40 - 62
Arizona Wildcats (Nữ)
36:16
1
40 - 63
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
36:32
1
41 - 63
Arizona Wildcats (Nữ)
36:50
2
41 - 65
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
37:11
2
43 - 65
Arizona Wildcats (Nữ)
37:40
1
43 - 66
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
37:52
1
43 - 67
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
37:52
3
46 - 67
Arizona Wildcats (Nữ)
38:01
2
46 - 69
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
39:09
2
48 - 69
Arizona Wildcats (Nữ)
39:47
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Arizona Wildcats (Nữ)
- Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 9/23 (39.1%)
- 13/39 (33.3%)
- 2 con trỏ
- 15/23 (65.2%)
- 1/4 (25%)
- Ném miễn phí
- 12/16 (75%)
- 19
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 6
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Swann, Lauryn
DIM
22
REB
-
HT
1
PHT
22:00
Kính
22
Ba con trỏ
6/7
(86%)
Ném miễn phí
-
Phút
22:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Kneepkens, Gianna
G
DIM
18
REB
9
HT
3
PHT
27:00
Kính
18
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McQueen, Kennady
G
DIM
11
REB
3
HT
-
PHT
26:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Toure, Maye
F
DIM
10
REB
5
HT
-
PHT
19:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wilke, Maty
G
DIM
9
REB
3
HT
2
PHT
18:00
Kính
9
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
18:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 68
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
31/12/24
14:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 9
- 10
- 9
- 20
- 16
- 15
- 14
- 24
TC
07/01/24
14:05
Arizona Wildcats (Nữ)
- 19
- 17
- 14
- 15
- 21
- 16
- 20
- 8
TTG
17/02/23
21:00
Arizona Wildcats (Nữ)
82
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
72
TTG
21/01/22
21:00
Arizona Wildcats (Nữ)
76
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
64
TTG
22/01/21
18:05
Arizona Wildcats (Nữ)
66
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
54
Resultados mais recentes: Arizona Wildcats (Nữ)
TTG
04/01/25
14:00
Đội kỵ sĩ Trung Florida (Nữ)
0
Arizona Wildcats (Nữ)
0
TTG
31/12/24
14:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 9
- 10
- 9
- 20
- 16
- 15
- 14
- 24
TTG
21/12/24
16:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
- 8
- 22
- 12
- 11
- 18
- 7
- 16
- 16
TTG
16/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 21
- 24
- 23
- 19
- 13
- 20
- 17
- 16
TTG
10/12/24
20:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 18
- 26
- 15
- 17
- 9
- 16
- 6
- 8
Resultados mais recentes: Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
TTG
31/12/24
14:00
Arizona Wildcats (Nữ)
- 9
- 10
- 9
- 20
- 16
- 15
- 14
- 24
TTG
21/12/24
18:00
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
- 23
- 25
- 28
- 26
- 25
- 13
- 25
- 19
TTG
14/12/24
21:30
Washington Huskies (Nữ)
- 20
- 9
- 21
- 7
- 11
- 20
- 9
- 27
TTG
08/12/24
16:00
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
- 16
- 24
- 24
- 15
- 16
- 18
- 17
- 25
TTG
04/12/24
21:00
Utah Utes (Nữ)/Greensboro Pride (Nữ)
- 28
- 22
- 22
- 15
- 9
- 11
- 8
- 6