Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atlanta Hawks - Los Angeles Lakers 06.12.2024

1
2
3
4
TC
T
Atlanta Hawks
26
38
30
25
15
134
Los Angeles Lakers
29
35
33
22
13
132
Atlanta Hawks ATL

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Lakers LAL
Quý 1
26 : 29
3
3 - 0
Johnson, Jalen
0:34
2
3 - 2
Hachimura, Rui
1:00
3
3 - 5
James, LeBron
1:29
1
4 - 5
Young, Trae
1:40
1
5 - 5
Young, Trae
1:40
2
7 - 5
Johnson, Jalen
2:06
2
7 - 7
Hachimura, Rui
2:30
3
7 - 10
Knecht, Dalton
3:13
2
9 - 10
Capela, Clint
3:33
2
11 - 10
Daniels, Dyson
4:03
2
11 - 12
Davis, Anthony
4:32
2
13 - 12
Risacher, Zaccharie
4:47
3
13 - 15
Hachimura, Rui
5:29
2
13 - 17
Christie, Max
6:06
3
16 - 17
Risacher, Zaccharie
6:27
2
16 - 19
Davis, Anthony
7:05
3
19 - 19
Hunter, De'Andre
7:14
2
21 - 19
Okongwu, Onyeka
7:50
2
21 - 21
Davis, Anthony
8:10
2
23 - 21
Johnson, Jalen
9:58
2
23 - 23
Russell, D'Angelo
10:14
3
23 - 26
James, LeBron
11:15
3
26 - 26
Bogdanovic, Bogdan
11:28
2
26 - 28
Davis, Anthony
11:57
1
26 - 29
Davis, Anthony
11:57
Quý 2
38 : 35
2
28 - 29
Krejci, Vit
12:15
2
30 - 29
Risacher, Zaccharie
12:43
2
30 - 31
James, LeBron
12:57
2
32 - 31
Risacher, Zaccharie
13:02
2
34 - 31
Okongwu, Onyeka
13:36
3
34 - 34
Christie, Max
13:52
2
36 - 34
Okongwu, Onyeka
14:02
2
38 - 34
Okongwu, Onyeka
15:02
2
38 - 36
James, LeBron
16:19
2
40 - 36
Bogdanovic, Bogdan
16:52
2
40 - 38
Knecht, Dalton
17:08
2
42 - 38
Daniels, Dyson
17:27
2
42 - 40
Hachimura, Rui
17:43
3
45 - 40
Young, Trae
17:54
1
45 - 41
James, LeBron
18:09
1
45 - 42
James, LeBron
18:09
3
48 - 42
Bogdanovic, Bogdan
18:19
3
48 - 45
James, LeBron
18:32
2
50 - 45
Capela, Clint
18:44
2
50 - 47
James, LeBron
18:57
2
52 - 47
Hunter, De'Andre
19:15
2
52 - 49
Davis, Anthony
19:32
1
53 - 49
Hunter, De'Andre
19:51
1
54 - 49
Hunter, De'Andre
19:51
1
55 - 50
Christie, Max
20:59
1
55 - 51
Davis, Anthony
21:37
2
55 - 53
Davis, Anthony
21:49
1
55 - 54
Davis, Anthony
21:57
1
55 - 55
Davis, Anthony
21:57
1
56 - 55
Young, Trae
22:05
1
57 - 55
Young, Trae
22:05
2
57 - 57
Davis, Anthony
22:25
1
58 - 57
Young, Trae
22:28
1
59 - 57
Young, Trae
22:28
2
59 - 59
Davis, Anthony
22:44
2
59 - 61
Davis, Anthony
23:08
3
62 - 61
Hunter, De'Andre
23:19
3
62 - 64
Vincent, Gabe
23:27
2
64 - 64
Johnson, Jalen
23:56
Quý 3
30 : 33
2
66 - 64
Young, Trae
24:15
3
66 - 67
Knecht, Dalton
24:37
3
66 - 70
Hachimura, Rui
25:03
2
66 - 72
Knecht, Dalton
25:29
3
66 - 75
James, LeBron
26:03
2
66 - 77
Vincent, Gabe
26:16
3
69 - 77
Young, Trae
26:28
2
69 - 79
Davis, Anthony
26:52
3
72 - 79
Hunter, De'Andre
26:57
2
72 - 81
Davis, Anthony
27:11
3
75 - 81
Hunter, De'Andre
28:00
1
76 - 81
Bogdanovic, Bogdan
28:23
1
77 - 81
Bogdanovic, Bogdan
28:23
3
80 - 81
Young, Trae
29:02
2
80 - 83
Vincent, Gabe
29:48
2
82 - 83
Bogdanovic, Bogdan
30:02
2
82 - 85
Knecht, Dalton
30:16
2
84 - 85
Young, Trae
30:39
3
87 - 85
Young, Trae
31:16
2
87 - 87
Davis, Anthony
31:35
3
87 - 90
Russell, D'Angelo
32:04
2
89 - 90
Hunter, De'Andre
32:18
2
91 - 90
Okongwu, Onyeka
33:26
1
91 - 91
Davis, Anthony
33:43
1
91 - 92
Davis, Anthony
33:43
2
91 - 94
James, LeBron
34:17
1
92 - 94
Okongwu, Onyeka
34:56
3
92 - 97
Russell, D'Angelo
35:30
1
93 - 97
Young, Trae
35:51
1
94 - 97
Young, Trae
35:51
Quý 4
25 : 22
2
96 - 97
Okongwu, Onyeka
36:32
2
96 - 99
James, LeBron
37:12
2
98 - 99
Bogdanovic, Bogdan
37:51
2
100 - 99
Risacher, Zaccharie
38:24
2
100 - 101
James, LeBron
38:51
2
102 - 101
Krejci, Vit
39:01
1
102 - 102
James, LeBron
39:48
Tăng ca
15 : 13
1
55 - 49
Johnson, Jalen
20:43
3
105 - 102
Bogdanovic, Bogdan
40:01
2
105 - 104
Knecht, Dalton
40:44
3
108 - 104
Bogdanovic, Bogdan
41:51
2
108 - 106
Davis, Anthony
42:45
3
108 - 109
James, LeBron
43:48
2
108 - 111
Vincent, Gabe
44:18
1
109 - 111
Hunter, De'Andre
44:45
1
109 - 112
James, LeBron
44:59
1
109 - 113
James, LeBron
44:59
2
111 - 113
Hunter, De'Andre
45:16
2
111 - 115
James, LeBron
46:05
3
114 - 115
Daniels, Dyson
46:20
2
116 - 115
Daniels, Dyson
46:29
2
116 - 117
Davis, Anthony
46:46
3
119 - 117
Hunter, De'Andre
47:33
2
119 - 119
James, LeBron
47:47
2
121 - 119
Okongwu, Onyeka
48:11
2
123 - 119
Hunter, De'Andre
48:37
3
123 - 122
Christie, Max
49:03
1
123 - 123
Davis, Anthony
50:04
1
123 - 124
Davis, Anthony
50:04
2
125 - 124
Young, Trae
50:27
3
125 - 127
James, LeBron
50:47
2
127 - 127
Young, Trae
51:02
3
127 - 130
Vincent, Gabe
51:16
2
129 - 130
Daniels, Dyson
51:36
2
129 - 132
Davis, Anthony
52:17
1
130 - 132
Johnson, Jalen
52:23
1
131 - 132
Johnson, Jalen
52:23
2
133 - 132
Atlanta Hawks
52:34
3
134 - 132
Young, Trae
52:51
Tải thêm
Atlanta Hawks ATL

Số liệu thống kê

Los Angeles Lakers LAL
  • 17/40 (42.5%)
  • 3 con trỏ
  • 16/35 (45.7%)
  • 33/60 (55%)
  • 2 con trỏ
  • 35/64 (54.7%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 14/16 (87%)
  • 48
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
James, LeBron
F
DIM 39
REB 10
HT 11
PHT 43:22
Kính 39
Ba con trỏ 6/11 (55%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 43:22
Hai con trỏ 8/14 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 14/25 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Davis, Anthony
F-C
DIM 38
REB 10
HT 8
PHT 41:31
Kính 38
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 41:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 15/27 (56%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Young, Trae
G
DIM 31
REB 4
HT 20
PHT 42:05
Kính 31
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 42:05
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/25 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 20
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hunter, De'Andre
F-G
DIM 26
REB 3
HT 2
PHT 33:54
Kính 26
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 33:54
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bogdanovic, Bogdan
G
DIM 20
REB 6
HT 1
PHT 29:29
Kính 20
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 29:29
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Los Angeles Lakers
Los Angeles Lakers
Atlanta Hawks ATL

Bắt đầu

Los Angeles Lakers LAL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 236
  • GP
  • 236
  • 115
  • SP
  • 121
TC 06/12/24 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 26
  • 38
  • 30
  • 25
134
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 29
  • 35
  • 33
  • 22
132
TTG 17/07/24 21:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 20
  • 21
  • 31
  • 14
86
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 21
  • 23
  • 19
  • 24
87
TTG 18/03/24 22:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 38
  • 35
  • 38
  • 25
136
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 28
  • 31
  • 27
  • 19
105
TTG 30/01/24 19:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 36
  • 31
  • 36
  • 35
138
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 29
  • 27
  • 32
  • 34
122
TTG 06/01/23 22:30
Los Angeles Lakers Los Angeles Lakers
  • 37
  • 33
  • 28
  • 32
130
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 28
  • 21
  • 33
  • 32
114

Resultados mais recentes: Atlanta Hawks

Resultados mais recentes: Los Angeles Lakers

Atlanta Hawks ATL

Bảng xếp hạng

Los Angeles Lakers LAL
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 28 24 4 3404:3094
2 27 22 5 3099:2783
3 27 21 6 3226:2971
4 28 19 9 3442:3163
5 27 18 9 3047:2872
6 27 17 10 3201:3044
6 27 17 10 3159:2970
8 29 17 12 3097:3004
9 28 16 12 3077:3006
10 25 14 11 2985:2922
11 27 15 12 3007:3085
12 26 14 12 2941:2889
12 26 14 12 2933:2921
12 26 14 12 2852:2772
12 26 14 12 2960:2974
16 25 13 12 2804:2737
17 27 14 13 3016:3062
18 28 14 14 3263:3339
19 28 13 15 3326:3399
19 28 13 15 3210:3277
19 28 13 15 3250:3182
22 27 11 16 2963:3091
23 28 11 17 3106:3199
24 25 9 16 2650:2749
25 27 9 18 2905:3142
26 28 7 21 2985:3163
26 28 7 21 3127:3267
28 26 6 20 2870:3127
29 28 5 23 2950:3280
30 25 4 21 2694:3065
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 27 21 6 3226:2971
2 27 17 10 3159:2970
3 27 11 16 2963:3091
4 25 9 16 2650:2749
5 28 7 21 3127:3267
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Hai 2024, 19:30
Sân vận động:
State Farm Arena, Atlanta, Mỹ
Dung tích:
18118