Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mỹ (Nữ) - Úc (Nữ) 09.08.2024

1
2
3
4
T
Mỹ (Nữ)
20
25
21
19
85
Úc (Nữ)
16
11
13
24
64
Mỹ (Nữ) USA

Chi tiết trận đấu

Úc (Nữ) AUS
Quý 1
20 : 16
2
2 - 0
Mỹ (Nữ)
0:26
2
2 - 2
Úc (Nữ)
0:39
2
4 - 2
Mỹ (Nữ)
1:00
2
6 - 2
Mỹ (Nữ)
1:51
2
8 - 2
Mỹ (Nữ)
2:09
2
8 - 4
Úc (Nữ)
2:33
2
10 - 4
Mỹ (Nữ)
3:05
2
12 - 4
Mỹ (Nữ)
3:37
2
14 - 4
Mỹ (Nữ)
3:52
3
14 - 7
Úc (Nữ)
4:25
2
16 - 7
Mỹ (Nữ)
5:01
2
16 - 9
Úc (Nữ)
5:54
2
18 - 9
Mỹ (Nữ)
6:33
2
18 - 11
Úc (Nữ)
7:00
3
18 - 14
Úc (Nữ)
7:52
2
18 - 16
Úc (Nữ)
8:37
2
20 - 16
Mỹ (Nữ)
9:30
Quý 2
25 : 11
3
23 - 16
Mỹ (Nữ)
10:15
1
24 - 16
Mỹ (Nữ)
10:57
3
27 - 16
Mỹ (Nữ)
12:11
3
30 - 16
Mỹ (Nữ)
12:47
2
32 - 16
Mỹ (Nữ)
13:08
2
32 - 18
Úc (Nữ)
14:08
1
33 - 18
Mỹ (Nữ)
14:32
1
34 - 18
Mỹ (Nữ)
14:32
3
34 - 21
Úc (Nữ)
15:01
2
36 - 21
Mỹ (Nữ)
15:27
2
38 - 21
Mỹ (Nữ)
16:02
2
40 - 21
Mỹ (Nữ)
16:40
3
40 - 24
Úc (Nữ)
17:22
3
43 - 24
Mỹ (Nữ)
18:13
2
45 - 24
Mỹ (Nữ)
18:49
3
45 - 27
Úc (Nữ)
19:59
Quý 3
21 : 13
3
45 - 30
Úc (Nữ)
20:20
1
46 - 30
Mỹ (Nữ)
21:01
1
47 - 30
Mỹ (Nữ)
21:01
2
47 - 32
Úc (Nữ)
21:17
2
49 - 32
Mỹ (Nữ)
21:35
3
52 - 32
Mỹ (Nữ)
23:31
2
52 - 34
Úc (Nữ)
23:49
2
54 - 34
Mỹ (Nữ)
24:05
2
56 - 34
Mỹ (Nữ)
24:28
2
56 - 36
Úc (Nữ)
25:08
2
58 - 36
Mỹ (Nữ)
25:52
2
60 - 36
Mỹ (Nữ)
26:42
2
62 - 36
Mỹ (Nữ)
27:12
1
63 - 36
Mỹ (Nữ)
27:12
2
63 - 38
Úc (Nữ)
27:30
2
63 - 40
Úc (Nữ)
27:47
2
65 - 40
Mỹ (Nữ)
29:59
1
66 - 40
Mỹ (Nữ)
29:59
Quý 4
19 : 24
3
69 - 40
Mỹ (Nữ)
30:27
2
69 - 42
Úc (Nữ)
31:18
1
70 - 42
Mỹ (Nữ)
31:35
1
71 - 42
Mỹ (Nữ)
31:35
1
71 - 43
Úc (Nữ)
31:51
2
73 - 43
Mỹ (Nữ)
32:22
2
73 - 45
Úc (Nữ)
32:41
2
73 - 47
Úc (Nữ)
33:09
2
73 - 49
Úc (Nữ)
33:59
2
73 - 51
Úc (Nữ)
34:29
2
75 - 51
Mỹ (Nữ)
34:30
1
76 - 51
Mỹ (Nữ)
34:30
3
76 - 54
Úc (Nữ)
34:45
2
78 - 54
Mỹ (Nữ)
35:05
2
78 - 56
Úc (Nữ)
35:45
1
78 - 57
Úc (Nữ)
36:42
1
78 - 58
Úc (Nữ)
36:42
2
80 - 58
Mỹ (Nữ)
36:58
2
80 - 60
Úc (Nữ)
37:41
1
80 - 61
Úc (Nữ)
38:26
1
80 - 62
Úc (Nữ)
38:26
3
83 - 62
Mỹ (Nữ)
39:14
1
83 - 63
Úc (Nữ)
39:35
1
83 - 64
Úc (Nữ)
39:35
2
85 - 64
Mỹ (Nữ)
39:50
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mỹ (Nữ)
Mỹ (Nữ)
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 139
  • GP
  • 139
  • 79
  • SP
  • 60
TTG 09/08/24 11:30
Mỹ (Nữ) Mỹ (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 21
  • 19
85
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 16
  • 11
  • 13
  • 24
64
TTG 04/08/21 00:40
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 12
  • 16
55
Mỹ (Nữ) Mỹ (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 20
  • 11
79
TTG 04/08/21 00:40
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 12
  • 16
55
Mỹ (Nữ) Mỹ (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 20
  • 11
79
TTG 30/09/18 15:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 15
  • 12
  • 11
  • 18
56
Mỹ (Nữ) Mỹ (Nữ)
  • 20
  • 15
  • 26
  • 12
73
TTG 04/10/14 14:15
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 22
  • 18
70
Mỹ (Nữ) Mỹ (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 19
  • 21
82

Resultados mais recentes: Mỹ (Nữ)

Resultados mais recentes: Úc (Nữ)

Mỹ (Nữ) USA

Bảng xếp hạng

Úc (Nữ) AUS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 223:213 6
2 3 2 1 201:184 5
3 3 1 2 228:229 4
4 3 0 3 175:201 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 222:187 5
2 3 2 1 211:212 5
3 3 2 1 208:207 5
4 3 0 3 189:224 3
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tám 2024, 11:30
Sân vận động:
Accor Arena, Paris, Pháp
Dung tích:
20300