Áo - Bồ Đào Nha 30.07.2024
- 30/07/24 10:00
-
- 60 : 52
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Áo
14
12
20
14
60
Bồ Đào Nha
21
9
8
14
52
Quý 1
14
:
21
2
0 - 4
Bồ Đào Nha
2
2 - 4
Áo
2
5 - 8
Bồ Đào Nha
2
8 - 8
Áo
2
10 - 8
Áo
2
10 - 12
Bồ Đào Nha
2
12 - 13
Bồ Đào Nha
2
12 - 15
Bồ Đào Nha
2
12 - 19
Bồ Đào Nha
2
14 - 21
Bồ Đào Nha
Quý 2
12
:
9
2
15 - 21
Áo
2
15 - 24
Bồ Đào Nha
2
16 - 24
Áo
2
18 - 24
Áo
2
18 - 26
Bồ Đào Nha
2
19 - 26
Áo
2
24 - 26
Áo
2
24 - 28
Bồ Đào Nha
2
25 - 30
Bồ Đào Nha
2
26 - 30
Áo
2
26 - 32
Bồ Đào Nha
Quý 3
20
:
8
2
26 - 34
Bồ Đào Nha
2
29 - 37
Bồ Đào Nha
2
31 - 37
Áo
2
34 - 37
Áo
2
36 - 37
Áo
2
41 - 38
Bồ Đào Nha
2
46 - 38
Áo
Quý 4
14
:
14
2
46 - 40
Bồ Đào Nha
2
46 - 43
Bồ Đào Nha
2
46 - 45
Bồ Đào Nha
2
46 - 46
Bồ Đào Nha
2
49 - 46
Áo
2
52 - 46
Áo
2
54 - 46
Áo
2
56 - 48
Bồ Đào Nha
2
58 - 50
Bồ Đào Nha
2
60 - 50
Áo
2
60 - 52
Bồ Đào Nha
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 117
- GP
- 117
- 52
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
30/07/24
10:00
Áo
- 14
- 12
- 20
- 14
- 21
- 9
- 8
- 14
TTG
30/07/19
13:45
Áo
- 16
- 12
- 11
- 6
- 19
- 22
- 16
- 21
Resultados mais recentes: Áo
TTG
04/08/24
15:30
Áo
- 29
- 15
- 20
- 24
- 32
- 25
- 21
- 20
TTG
03/08/24
15:00
Ba Lan
- 26
- 18
- 15
- 16
- 22
- 23
- 20
- 23
TTG
02/08/24
15:00
Áo
- 25
- 20
- 31
- 9
- 15
- 10
- 15
- 18
TTG
31/07/24
05:00
Vương quốc Anh
- 16
- 14
- 12
- 21
- 26
- 17
- 22
- 20
TTG
30/07/24
10:00
Áo
- 14
- 12
- 20
- 14
- 21
- 9
- 8
- 14
Resultados mais recentes: Bồ Đào Nha
TTG
04/08/24
08:00
Séc
- 12
- 18
- 18
- 6
- 20
- 25
- 19
- 24
TTG
03/08/24
12:30
Thụyĩ
- 20
- 15
- 16
- 17
- 17
- 14
- 24
- 12
TTG
02/08/24
12:30
Bắc Macedonia
- 17
- 13
- 21
- 20
- 8
- 14
- 9
- 11
TTG
31/07/24
10:00
Bồ Đào Nha
- 21
- 19
- 13
- 14
- 8
- 19
- 9
- 14
TTG
30/07/24
10:00
Áo
- 14
- 12
- 20
- 14
- 21
- 9
- 8
- 14
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |