Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS Poznań (Phụ nữ) - Energa Torun (Nữ) 21.12.2024

1
2
3
4
T
AZS Poznań (Phụ nữ)
24
27
20
13
84
Energa Torun (Nữ)
15
15
14
14
58
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS

Chi tiết trận đấu

Energa Torun (Nữ) KAT
Quý 1
24 : 15
1
1 - 0
AZS Poznań (Phụ nữ)
1:15
1
2 - 0
AZS Poznań (Phụ nữ)
1:15
2
4 - 0
AZS Poznań (Phụ nữ)
2:06
3
7 - 0
AZS Poznań (Phụ nữ)
3:06
2
7 - 2
Energa Torun (Nữ)
3:27
2
9 - 2
AZS Poznań (Phụ nữ)
2
9 - 4
Energa Torun (Nữ)
3:57
1
9 - 5
Energa Torun (Nữ)
4:52
1
9 - 6
Energa Torun (Nữ)
4:52
1
9 - 7
Energa Torun (Nữ)
5:17
1
9 - 8
Energa Torun (Nữ)
5:17
3
12 - 8
AZS Poznań (Phụ nữ)
5:28
2
14 - 8
AZS Poznań (Phụ nữ)
5:49
1
14 - 9
Energa Torun (Nữ)
6:47
1
14 - 10
Energa Torun (Nữ)
6:47
3
17 - 10
AZS Poznań (Phụ nữ)
7:03
1
17 - 11
Energa Torun (Nữ)
7:18
1
18 - 11
AZS Poznań (Phụ nữ)
8:36
3
18 - 14
Energa Torun (Nữ)
8:56
2
20 - 14
AZS Poznań (Phụ nữ)
9:16
1
21 - 14
AZS Poznań (Phụ nữ)
9:27
1
21 - 15
Energa Torun (Nữ)
9:36
3
24 - 15
AZS Poznań (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
27 : 15
2
26 - 15
AZS Poznań (Phụ nữ)
10:17
1
26 - 16
Energa Torun (Nữ)
11:25
1
26 - 17
Energa Torun (Nữ)
11:25
2
26 - 19
Energa Torun (Nữ)
12:12
2
28 - 19
AZS Poznań (Phụ nữ)
12:27
1
28 - 20
Energa Torun (Nữ)
12:41
1
28 - 21
Energa Torun (Nữ)
12:41
2
30 - 21
AZS Poznań (Phụ nữ)
12:59
1
30 - 22
Energa Torun (Nữ)
13:10
2
32 - 22
AZS Poznań (Phụ nữ)
13:50
1
33 - 22
AZS Poznań (Phụ nữ)
14:09
1
34 - 22
AZS Poznań (Phụ nữ)
14:09
2
34 - 24
Energa Torun (Nữ)
14:26
2
36 - 24
AZS Poznań (Phụ nữ)
14:42
3
39 - 24
AZS Poznań (Phụ nữ)
15:20
2
41 - 24
AZS Poznań (Phụ nữ)
15:55
1
42 - 24
AZS Poznań (Phụ nữ)
15:56
2
44 - 24
AZS Poznań (Phụ nữ)
16:26
2
44 - 26
Energa Torun (Nữ)
16:44
2
46 - 26
AZS Poznań (Phụ nữ)
17:03
1
46 - 27
Energa Torun (Nữ)
17:22
1
46 - 28
Energa Torun (Nữ)
17:22
2
48 - 28
AZS Poznań (Phụ nữ)
18:13
1
49 - 28
AZS Poznań (Phụ nữ)
18:46
1
50 - 28
AZS Poznań (Phụ nữ)
18:46
2
50 - 30
Energa Torun (Nữ)
19:01
1
51 - 30
AZS Poznań (Phụ nữ)
19:15
Quý 3
20 : 14
2
53 - 30
AZS Poznań (Phụ nữ)
20:57
3
53 - 33
Energa Torun (Nữ)
22:53
1
53 - 34
Energa Torun (Nữ)
23:42
1
53 - 35
Energa Torun (Nữ)
23:42
2
55 - 35
AZS Poznań (Phụ nữ)
23:54
2
57 - 35
AZS Poznań (Phụ nữ)
24:19
2
59 - 35
AZS Poznań (Phụ nữ)
24:46
1
59 - 36
Energa Torun (Nữ)
24:57
1
59 - 37
Energa Torun (Nữ)
24:57
3
62 - 37
AZS Poznań (Phụ nữ)
25:13
2
64 - 37
AZS Poznań (Phụ nữ)
25:34
3
64 - 40
Energa Torun (Nữ)
25:48
3
67 - 40
AZS Poznań (Phụ nữ)
26:32
1
67 - 41
Energa Torun (Nữ)
27:12
1
68 - 41
AZS Poznań (Phụ nữ)
27:59
1
69 - 41
AZS Poznań (Phụ nữ)
28:17
1
69 - 42
Energa Torun (Nữ)
28:51
1
70 - 42
AZS Poznań (Phụ nữ)
29:11
1
71 - 42
AZS Poznań (Phụ nữ)
29:11
2
71 - 44
Energa Torun (Nữ)
29:20
Quý 4
13 : 14
1
71 - 45
Energa Torun (Nữ)
30:52
1
71 - 46
Energa Torun (Nữ)
31:18
1
71 - 47
Energa Torun (Nữ)
31:18
1
72 - 47
AZS Poznań (Phụ nữ)
31:36
1
73 - 47
AZS Poznań (Phụ nữ)
31:36
3
76 - 47
AZS Poznań (Phụ nữ)
32:05
2
76 - 49
Energa Torun (Nữ)
32:17
2
76 - 51
Energa Torun (Nữ)
33:29
1
77 - 51
AZS Poznań (Phụ nữ)
35:57
2
79 - 51
AZS Poznań (Phụ nữ)
36:26
2
81 - 51
AZS Poznań (Phụ nữ)
37:02
1
82 - 51
AZS Poznań (Phụ nữ)
37:12
1
82 - 52
Energa Torun (Nữ)
37:23
1
82 - 53
Energa Torun (Nữ)
37:23
2
82 - 55
Energa Torun (Nữ)
37:49
2
82 - 57
Energa Torun (Nữ)
38:37
1
82 - 58
Energa Torun (Nữ)
38:38
1
83 - 58
AZS Poznań (Phụ nữ)
39:21
1
84 - 58
AZS Poznań (Phụ nữ)
39:21
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • AZS Poznań (Phụ nữ)
  • Energa Torun (Nữ)

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS Poznań (Phụ nữ)
AZS Poznań (Phụ nữ)
Energa Torun (Nữ)
Energa Torun (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 64
  • SP
  • 66
TTG 21/12/24 12:00
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS Poznań (Phụ nữ) 0 Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ) 0
TTG 06/10/24 10:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 23
  • 24
  • 25
  • 21
93
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS Poznań (Phụ nữ)
  • 15
  • 31
  • 15
  • 16
77
TTG 21/09/24 12:30
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 12
  • 15
70
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS Poznań (Phụ nữ)
  • 23
  • 19
  • 20
  • 13
75
TTG 20/02/24 12:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 20
  • 27
  • 20
  • 26
93
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS Poznań (Phụ nữ)
  • 21
  • 17
  • 20
  • 25
83
TTG 20/12/23 12:00
AZS Poznań (Phụ nữ) AZS Poznań (Phụ nữ)
  • 21
  • 24
  • 24
  • 16
85
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 13
  • 18
76

Resultados mais recentes: AZS Poznań (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Energa Torun (Nữ)

AZS Poznań (Phụ nữ) AZS

Bảng xếp hạng

Energa Torun (Nữ) KAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 10 9 1 825:761 19
2 10 6 4 747:675 16
3 9 6 3 727:649 15
4 9 6 3 705:649 15
5 10 5 5 746:741 15
6 10 4 6 736:813 14
7 9 5 4 683:658 14
8 9 4 5 647:653 13
9 9 1 8 614:727 10
10 9 1 8 604:708 10
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Hai 2024, 12:00