Trường Cao đẳng Bahcesehir - Wolves Vilnius 04.12.2024
- 04/12/24 11:00
-
- 84 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trường Cao đẳng Bahcesehir
19
15
25
25
84
Wolves Vilnius
18
18
18
20
74
Quý 1
19
:
18
3
3 - 0
Trường Cao đẳng Bahcesehir
1:03
3
3 - 3
Wolves Vilnius
1:15
2
5 - 3
Trường Cao đẳng Bahcesehir
1:42
3
8 - 3
Trường Cao đẳng Bahcesehir
2:36
2
8 - 5
Wolves Vilnius
3:08
2
10 - 5
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:00
2
10 - 7
Wolves Vilnius
4:19
2
12 - 7
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:38
2
12 - 9
Wolves Vilnius
4:57
3
12 - 12
Wolves Vilnius
5:42
2
12 - 14
Wolves Vilnius
6:29
2
14 - 14
Trường Cao đẳng Bahcesehir
7:00
1
14 - 15
Wolves Vilnius
7:19
1
14 - 16
Wolves Vilnius
7:19
2
14 - 18
Wolves Vilnius
8:10
1
15 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
8:40
1
16 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
8:40
3
19 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
9:18
Quý 2
15
:
18
2
21 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
10:45
1
21 - 19
Wolves Vilnius
11:01
1
21 - 20
Wolves Vilnius
11:01
2
21 - 22
Wolves Vilnius
11:50
2
23 - 22
Trường Cao đẳng Bahcesehir
12:08
2
23 - 24
Wolves Vilnius
12:39
2
25 - 24
Trường Cao đẳng Bahcesehir
13:06
1
25 - 25
Wolves Vilnius
14:11
1
25 - 26
Wolves Vilnius
14:11
2
27 - 26
Trường Cao đẳng Bahcesehir
15:00
1
27 - 27
Wolves Vilnius
15:48
2
29 - 27
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:07
1
29 - 28
Wolves Vilnius
16:22
1
29 - 29
Wolves Vilnius
16:42
1
29 - 30
Wolves Vilnius
16:42
1
29 - 31
Wolves Vilnius
17:32
2
31 - 31
Trường Cao đẳng Bahcesehir
17:56
1
32 - 31
Trường Cao đẳng Bahcesehir
18:37
1
32 - 32
Wolves Vilnius
19:04
1
32 - 33
Wolves Vilnius
19:04
3
32 - 36
Wolves Vilnius
19:37
1
33 - 36
Trường Cao đẳng Bahcesehir
19:59
1
34 - 36
Trường Cao đẳng Bahcesehir
19:59
Quý 3
25
:
18
2
34 - 38
Wolves Vilnius
20:01
2
36 - 38
Trường Cao đẳng Bahcesehir
20:05
2
36 - 40
Wolves Vilnius
20:28
1
37 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:44
1
38 - 40
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21:44
2
38 - 42
Wolves Vilnius
22:07
2
40 - 42
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:36
1
41 - 42
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:36
2
43 - 42
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:59
2
43 - 44
Wolves Vilnius
23:19
2
45 - 44
Trường Cao đẳng Bahcesehir
23:32
2
45 - 46
Wolves Vilnius
23:54
3
48 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:17
3
51 - 46
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:58
3
51 - 49
Wolves Vilnius
26:13
2
53 - 49
Trường Cao đẳng Bahcesehir
26:59
1
53 - 50
Wolves Vilnius
27:10
1
53 - 51
Wolves Vilnius
27:10
2
55 - 51
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:33
1
56 - 51
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:33
1
56 - 52
Wolves Vilnius
28:13
3
59 - 52
Trường Cao đẳng Bahcesehir
29:18
2
59 - 54
Wolves Vilnius
29:58
Quý 4
25
:
20
2
61 - 54
Trường Cao đẳng Bahcesehir
30:54
2
63 - 54
Trường Cao đẳng Bahcesehir
31:26
3
66 - 54
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:07
2
66 - 56
Wolves Vilnius
32:29
1
67 - 56
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:47
3
67 - 59
Wolves Vilnius
32:59
2
69 - 59
Trường Cao đẳng Bahcesehir
33:52
1
69 - 60
Wolves Vilnius
34:00
1
69 - 61
Wolves Vilnius
34:00
1
69 - 62
Wolves Vilnius
34:44
1
69 - 63
Wolves Vilnius
34:44
3
72 - 63
Trường Cao đẳng Bahcesehir
35:00
3
72 - 66
Wolves Vilnius
35:22
2
74 - 66
Trường Cao đẳng Bahcesehir
35:53
2
74 - 68
Wolves Vilnius
36:09
2
76 - 68
Trường Cao đẳng Bahcesehir
36:42
2
76 - 70
Wolves Vilnius
37:22
1
77 - 70
Trường Cao đẳng Bahcesehir
37:39
1
78 - 70
Trường Cao đẳng Bahcesehir
37:39
1
78 - 71
Wolves Vilnius
38:24
1
78 - 72
Wolves Vilnius
38:24
3
81 - 72
Trường Cao đẳng Bahcesehir
38:44
1
81 - 73
Wolves Vilnius
38:59
1
81 - 74
Wolves Vilnius
38:59
1
82 - 74
Trường Cao đẳng Bahcesehir
39:13
2
84 - 74
Trường Cao đẳng Bahcesehir
39:27
Tải thêm
- 9/26 (34.6%)
- 3 con trỏ
- 6/20 (30%)
- 22/40 (55%)
- 2 con trỏ
- 16/29 (55.2%)
- 13/20 (65%)
- Ném miễn phí
- 24/32 (75%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 15
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Cowan, Anthony
G
DIM
23
REB
2
HT
4
PHT
31:44
Kính
23
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
31:44
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bouteille, Axel
F
DIM
19
REB
6
HT
2
PHT
35:56
Kính
19
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
35:56
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Andrews, Andrew
G
DIM
18
REB
4
HT
2
PHT
28:33
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
28:33
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Jaleen
G
DIM
13
REB
1
HT
4
PHT
27:48
Kính
13
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:48
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Massinburg, CJ
G
DIM
13
REB
1
HT
4
PHT
25:54
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
25:54
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 153
- GP
- 153
- 82
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
04/12/24
11:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 19
- 15
- 25
- 25
- 18
- 18
- 18
- 20
TTG
25/09/24
12:00
Wolves Vilnius
- 26
- 17
- 13
- 13
- 23
- 22
- 20
- 15
Resultados mais recentes: Trường Cao đẳng Bahcesehir
TTG
17/12/24
11:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 29
- 15
- 17
- 12
- 16
- 16
- 13
- 20
TTG
15/12/24
12:30
Anadolu Efes
- 24
- 26
- 24
- 19
- 19
- 18
- 15
- 28
TTG
11/12/24
13:00
Besiktas
- 27
- 31
- 14
- 17
- 18
- 25
- 26
- 13
TTG
07/12/24
12:30
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 19
- 26
- 22
- 19
- 22
- 22
- 13
- 14
TTG
04/12/24
11:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 19
- 15
- 25
- 25
- 18
- 18
- 18
- 20
Resultados mais recentes: Wolves Vilnius
TTG
18/12/24
13:00
Ratiopharm Ulm
- 32
- 24
- 32
- 26
- 16
- 29
- 17
- 29
TTG
15/12/24
12:00
Juventus Utena
- 26
- 30
- 20
- 24
- 19
- 28
- 28
- 35
TTG
11/12/24
11:30
Wolves Vilnius
- 25
- 31
- 25
- 23
- 31
- 27
- 25
- 17
TTG
07/12/24
12:00
Wolves Vilnius
- 36
- 24
- 20
- 22
- 14
- 25
- 7
- 40
TTG
04/12/24
11:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 19
- 15
- 25
- 25
- 18
- 18
- 18
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 1009:873 | 20 | |
2 | 12 | 9 | 3 | 943:863 | 18 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 1039:1050 | 16 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1052:969 | 14 | |
5 | 12 | 7 | 5 | 1043:993 | 14 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 994:1039 | 12 | |
7 | 12 | 5 | 7 | 999:1016 | 10 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 936:1004 | 8 | |
9 | 12 | 4 | 8 | 945:1016 | 8 | |
10 | 12 | 0 | 12 | 895:1032 | 0 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1171:991 | 22 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 1016:951 | 14 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 953:949 | 14 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1006:1005 | 14 | |
5 | 12 | 6 | 6 | 1048:1006 | 12 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 1057:1068 | 12 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 969:1009 | 12 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 999:1040 | 8 | |
9 | 12 | 3 | 9 | 903:962 | 6 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 927:1068 | 6 |