Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Barcelona - FIATC Joventut Badalona 05.01.2025

1
2
3
4
TC
T
Barcelona
11
25
12
28
14
90
FIATC Joventut Badalona
21
19
13
23
15
91
Barcelona FCB

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
11 : 21
2
2 - 5
Barcelona
0:16
3
2 - 3
FIATC Joventut Badalona
1:07
2
2 - 5
FIATC Joventut Badalona
1:45
3
2 - 8
FIATC Joventut Badalona
3:02
2
2 - 10
FIATC Joventut Badalona
3:38
3
5 - 10
Barcelona
3:54
2
7 - 10
Barcelona
4:28
3
7 - 13
FIATC Joventut Badalona
5:00
2
7 - 15
FIATC Joventut Badalona
6:05
2
7 - 17
FIATC Joventut Badalona
6:41
1
7 - 18
FIATC Joventut Badalona
7:29
1
7 - 19
FIATC Joventut Badalona
7:29
2
9 - 19
Barcelona
8:11
2
11 - 19
Barcelona
8:44
2
11 - 21
FIATC Joventut Badalona
9:01
Quý 2
25 : 19
2
13 - 21
Barcelona
11:18
2
15 - 21
Barcelona
11:54
2
17 - 21
Barcelona
12:24
2
17 - 23
FIATC Joventut Badalona
13:23
3
20 - 23
Barcelona
13:41
2
20 - 25
FIATC Joventut Badalona
14:03
3
23 - 25
Barcelona
14:30
3
23 - 28
FIATC Joventut Badalona
15:20
2
25 - 28
Barcelona
15:42
2
27 - 28
Barcelona
16:36
2
27 - 30
FIATC Joventut Badalona
16:52
2
27 - 32
FIATC Joventut Badalona
17:06
2
29 - 32
Barcelona
17:24
1
30 - 32
Barcelona
17:53
1
31 - 32
Barcelona
17:53
3
31 - 35
FIATC Joventut Badalona
18:04
3
31 - 38
FIATC Joventut Badalona
18:32
1
31 - 39
FIATC Joventut Badalona
18:34
1
32 - 39
Barcelona
18:49
1
33 - 39
Barcelona
18:49
3
36 - 39
Barcelona
19:31
1
36 - 40
FIATC Joventut Badalona
19:54
Quý 3
12 : 13
3
36 - 43
FIATC Joventut Badalona
20:39
2
36 - 45
FIATC Joventut Badalona
21:00
2
38 - 45
Barcelona
21:16
3
38 - 48
FIATC Joventut Badalona
23:34
1
39 - 48
Barcelona
23:50
1
40 - 48
Barcelona
23:50
3
43 - 48
Barcelona
24:22
2
43 - 50
FIATC Joventut Badalona
25:20
3
43 - 53
FIATC Joventut Badalona
27:16
3
46 - 53
Barcelona
28:08
1
47 - 53
Barcelona
28:36
1
48 - 53
Barcelona
29:31
Quý 4
28 : 23
2
50 - 53
Barcelona
30:11
2
52 - 53
Barcelona
30:44
1
52 - 54
FIATC Joventut Badalona
31:03
1
52 - 55
FIATC Joventut Badalona
31:03
2
54 - 55
Barcelona
31:09
2
54 - 57
FIATC Joventut Badalona
31:34
3
54 - 60
FIATC Joventut Badalona
32:37
3
57 - 60
Barcelona
32:56
3
57 - 63
FIATC Joventut Badalona
33:16
1
57 - 64
FIATC Joventut Badalona
33:53
1
57 - 65
FIATC Joventut Badalona
33:53
2
57 - 67
FIATC Joventut Badalona
34:20
2
59 - 67
Barcelona
34:50
1
60 - 67
Barcelona
35:23
1
61 - 67
Barcelona
35:23
1
62 - 67
Barcelona
36:15
1
63 - 67
Barcelona
36:15
3
63 - 70
FIATC Joventut Badalona
36:36
3
66 - 70
Barcelona
36:50
3
69 - 70
Barcelona
37:24
3
72 - 70
Barcelona
37:32
2
72 - 72
FIATC Joventut Badalona
37:55
2
74 - 72
Barcelona
38:10
2
76 - 72
Barcelona
39:01
2
76 - 74
FIATC Joventut Badalona
39:19
2
76 - 76
FIATC Joventut Badalona
39:51
Tăng ca
14 : 15
2
76 - 78
FIATC Joventut Badalona
40:24
2
78 - 78
Barcelona
41:24
3
78 - 81
FIATC Joventut Badalona
41:48
3
81 - 81
Barcelona
42:02
3
81 - 84
FIATC Joventut Badalona
42:32
2
83 - 84
Barcelona
42:55
1
83 - 85
FIATC Joventut Badalona
43:18
2
85 - 85
Barcelona
43:37
2
85 - 87
FIATC Joventut Badalona
43:56
3
88 - 87
Barcelona
44:07
2
88 - 89
FIATC Joventut Badalona
44:17
1
89 - 89
Barcelona
44:32
1
90 - 89
Barcelona
44:32
1
90 - 90
FIATC Joventut Badalona
44:58
1
90 - 91
FIATC Joventut Badalona
44:58
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Barcelona
  • FIATC Joventut Badalona
Barcelona FCB

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 12/29 (41.4%)
  • 3 con trỏ
  • 14/31 (45.2%)
  • 20/39 (51.3%)
  • 2 con trỏ
  • 19/42 (45.2%)
  • 14/19 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 11/16 (68%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Gates, Kaiser
C
DIM 20
REB 5
HT 2
PHT 31:39
Kính 20
Ba con trỏ 6/8 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 31:39
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Punter, Kevin
G
DIM 19
REB 2
HT 3
PHT 29:40
Kính 19
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:40
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Metu, Chimezie
F-C
DIM 18
REB 5
HT 3
PHT 26:21
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 26:21
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Parra, Joel
F
DIM 18
REB 4
HT -
PHT 25:11
Kính 18
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 25:11
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Pustovyi, Artem
C
DIM 18
REB 4
HT -
PHT 19:58
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 19:58
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Barcelona
Barcelona
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Barcelona FCB

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 88
  • SP
  • 79
TC 05/01/25 06:30
Barcelona Barcelona
  • 11
  • 25
  • 12
  • 28
90
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 19
  • 13
  • 23
91
TTG 24/03/24 13:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 19
  • 15
  • 20
75
Barcelona Barcelona
  • 28
  • 17
  • 25
  • 23
93
TTG 24/09/23 12:30
Barcelona Barcelona
  • 22
  • 22
  • 24
  • 27
95
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 20
  • 20
  • 17
  • 22
79
TTG 25/03/23 15:45
Barcelona Barcelona
  • 18
  • 21
  • 28
  • 20
87
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 13
  • 17
  • 21
  • 20
71
TTG 20/11/22 12:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 20
  • 18
  • 24
  • 20
82
Barcelona Barcelona
  • 26
  • 21
  • 19
  • 13
79

Resultados mais recentes: Barcelona

Resultados mais recentes: FIATC Joventut Badalona

Barcelona FCB

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 15 12 3 1437:1284
2 15 12 3 1321:1234
3 15 11 4 1314:1240
4 14 10 4 1217:1075
5 15 10 5 1267:1211
6 15 10 5 1259:1218
7 15 8 7 1268:1213
8 15 8 7 1365:1334
9 15 7 8 1336:1288
10 14 6 8 1196:1238
11 15 6 9 1227:1237
12 15 6 9 1192:1234
13 15 5 10 1300:1356
14 15 5 10 1258:1319
15 15 5 10 1130:1279
16 14 4 10 1088:1148
17 14 4 10 1190:1290
18 15 4 11 1170:1337
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Một 2025, 06:30
Sân vận động:
Palau Blaugrana, Barcelona, Tây Ban Nha
Dung tích:
7585