Đội bóng rổ Poznan - Đại học Khoa học ứng dụng Opole 14.12.2024
- 14/12/24 14:00
-
- 79 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Poznan
18
22
19
20
79
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
23
19
19
15
76
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Poznan
- Đại học Khoa học ứng dụng Opole
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 84
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
14/12/24
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 18
- 22
- 19
- 20
- 23
- 19
- 19
- 15
TTG
25/02/24
10:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
- 26
- 16
- 21
- 26
- 26
- 24
- 15
- 23
TTG
19/11/23
12:00
Đội bóng rổ Poznan
- 22
- 23
- 17
- 13
- 22
- 16
- 25
- 17
TTG
19/02/23
10:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
- 23
- 19
- 32
- 22
- 16
- 21
- 25
- 24
TTG
12/11/22
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 23
- 27
- 20
- 23
- 20
- 15
- 16
- 16
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Poznan
TTG
14/12/24
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 18
- 22
- 19
- 20
- 23
- 19
- 19
- 15
TTG
08/12/24
12:00
Đội bóng đá Decka Pelplin
- 23
- 19
- 19
- 33
- 28
- 25
- 19
- 24
TTG
04/12/24
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 17
- 30
- 20
- 27
- 24
- 23
- 25
- 24
TTG
30/11/24
14:00
PTG Sokol Lancut
- 23
- 24
- 19
- 20
- 23
- 14
- 22
- 17
TTG
24/11/24
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 21
- 19
- 22
- 20
- 22
- 23
- 17
- 19
Resultados mais recentes: Đại học Khoa học ứng dụng Opole
TTG
14/12/24
14:00
Đội bóng rổ Poznan
- 18
- 22
- 19
- 20
- 23
- 19
- 19
- 15
TTG
07/12/24
09:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
- 9
- 16
- 18
- 33
- 28
- 20
- 11
- 18
TTG
04/12/24
11:00
Gấu Đại học Gdańsk Trefl Sopot
- 11
- 19
- 28
- 14
- 25
- 28
- 18
- 11
TTG
30/11/24
12:00
Đại học Khoa học ứng dụng Opole
- 33
- 15
- 20
- 23
- 27
- 23
- 25
- 20
TTG
17/11/24
09:00
GKS Tychy
- 24
- 29
- 22
- 26
- 24
- 21
- 17
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 1362:1309 | 28 | |
2 | 17 | 11 | 6 | 1363:1257 | 28 | |
3 | 16 | 11 | 5 | 1296:1233 | 27 | |
4 | 16 | 10 | 6 | 1378:1309 | 26 | |
5 | 15 | 10 | 5 | 1258:1233 | 25 | |
6 | 16 | 9 | 7 | 1338:1327 | 25 | |
7 | 16 | 8 | 8 | 1291:1267 | 24 | |
8 | 16 | 8 | 8 | 1331:1345 | 24 | |
9 | 16 | 7 | 9 | 1341:1336 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 9 | 1284:1336 | 23 | |
11 | 15 | 7 | 8 | 1245:1221 | 22 | |
12 | 15 | 7 | 8 | 1199:1184 | 22 | |
13 | 15 | 7 | 8 | 1216:1211 | 22 | |
14 | 15 | 7 | 8 | 1287:1299 | 22 | |
15 | 16 | 6 | 10 | 1200:1274 | 22 | |
16 | 17 | 5 | 12 | 1321:1397 | 22 | |
17 | 16 | 5 | 11 | 1326:1384 | 21 | |
18 | 15 | 5 | 10 | 1137:1251 | 20 |