ERA Nymburk - Promitheas Patras 17.12.2024
- 17/12/24 14:30
-
- 75 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
ERA Nymburk
16
19
18
22
75
Promitheas Patras
19
23
23
20
85
Quý 1
16
:
19
2
0 - 2
Promitheas Patras
1:02
2
2 - 2
ERA Nymburk
1:12
2
4 - 2
ERA Nymburk
2:12
1
5 - 2
ERA Nymburk
2:41
1
6 - 2
ERA Nymburk
2:41
3
9 - 2
ERA Nymburk
3:26
2
9 - 4
Promitheas Patras
4:22
2
11 - 4
ERA Nymburk
4:39
1
12 - 4
ERA Nymburk
4:39
2
12 - 6
Promitheas Patras
5:30
1
13 - 6
ERA Nymburk
5:41
3
16 - 6
ERA Nymburk
5:59
2
16 - 8
Promitheas Patras
6:17
2
16 - 10
Promitheas Patras
6:37
2
16 - 12
Promitheas Patras
7:39
2
16 - 14
Promitheas Patras
8:12
1
16 - 15
Promitheas Patras
8:12
2
16 - 17
Promitheas Patras
8:47
2
16 - 19
Promitheas Patras
9:33
Quý 2
19
:
23
3
16 - 22
Promitheas Patras
10:16
2
18 - 22
ERA Nymburk
10:42
2
18 - 24
Promitheas Patras
11:02
2
20 - 24
ERA Nymburk
11:32
2
22 - 24
ERA Nymburk
12:48
1
23 - 24
ERA Nymburk
12:48
2
25 - 24
ERA Nymburk
13:07
2
25 - 26
Promitheas Patras
14:05
2
25 - 28
Promitheas Patras
14:57
1
26 - 28
ERA Nymburk
15:33
1
27 - 28
ERA Nymburk
15:33
2
27 - 30
Promitheas Patras
15:49
2
29 - 30
ERA Nymburk
16:03
2
29 - 32
Promitheas Patras
16:32
1
30 - 32
ERA Nymburk
17:27
2
30 - 34
Promitheas Patras
17:35
1
30 - 35
Promitheas Patras
17:37
1
30 - 36
Promitheas Patras
17:37
2
32 - 36
ERA Nymburk
17:53
2
32 - 38
Promitheas Patras
18:21
1
32 - 39
Promitheas Patras
18:21
3
32 - 42
Promitheas Patras
18:54
3
35 - 42
ERA Nymburk
19:16
Quý 3
18
:
23
3
35 - 45
Promitheas Patras
20:56
1
35 - 46
Promitheas Patras
21:46
3
35 - 49
Promitheas Patras
22:31
2
37 - 49
ERA Nymburk
22:41
2
39 - 49
ERA Nymburk
23:27
1
40 - 49
ERA Nymburk
24:01
3
40 - 52
Promitheas Patras
24:17
3
43 - 52
ERA Nymburk
24:56
2
45 - 52
ERA Nymburk
25:20
1
46 - 52
ERA Nymburk
26:07
1
47 - 52
ERA Nymburk
27:08
1
48 - 52
ERA Nymburk
27:08
3
48 - 55
Promitheas Patras
27:28
2
50 - 55
ERA Nymburk
27:28
1
51 - 55
ERA Nymburk
27:50
1
51 - 56
Promitheas Patras
28:01
2
53 - 56
ERA Nymburk
28:13
3
53 - 59
Promitheas Patras
28:29
3
53 - 62
Promitheas Patras
29:22
3
53 - 65
Promitheas Patras
29:55
Quý 4
22
:
20
3
56 - 65
ERA Nymburk
30:31
2
56 - 67
Promitheas Patras
31:03
3
59 - 67
ERA Nymburk
31:12
2
59 - 69
Promitheas Patras
31:35
3
59 - 72
Promitheas Patras
32:01
2
61 - 72
ERA Nymburk
32:12
2
61 - 74
Promitheas Patras
33:17
2
63 - 74
ERA Nymburk
33:27
2
65 - 74
ERA Nymburk
33:58
2
67 - 74
ERA Nymburk
35:46
1
67 - 75
Promitheas Patras
36:35
2
67 - 77
Promitheas Patras
37:04
1
67 - 78
Promitheas Patras
37:19
1
67 - 79
Promitheas Patras
37:19
1
68 - 79
ERA Nymburk
38:22
1
69 - 79
ERA Nymburk
38:22
2
69 - 81
Promitheas Patras
38:52
2
69 - 83
Promitheas Patras
39:18
2
71 - 83
ERA Nymburk
39:27
2
73 - 83
ERA Nymburk
39:48
1
73 - 84
Promitheas Patras
39:56
1
73 - 85
Promitheas Patras
39:56
2
75 - 85
ERA Nymburk
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- ERA Nymburk
- Promitheas Patras
- 6/27 (22.2%)
- 3 con trỏ
- 10/26 (38.5%)
- 21/37 (56.8%)
- 2 con trỏ
- 22/36 (61.1%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 11/15 (73%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 12
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Reese, Isaiah
F
DIM
20
REB
4
HT
9
PHT
34:13
Kính
20
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:13
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Bishop, Christian
F
DIM
17
REB
2
HT
3
PHT
22:14
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
22:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Stephen
G
DIM
16
REB
2
HT
4
PHT
23:57
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:57
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Kenny
G
DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
27:40
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:40
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Varnado, Jordon
F
DIM
13
REB
2
HT
4
PHT
29:04
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:04
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 80
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
17/12/24
14:30
ERA Nymburk
- 16
- 19
- 18
- 22
- 19
- 23
- 23
- 20
TTG
02/10/24
12:00
Promitheas Patras
- 23
- 16
- 20
- 19
- 24
- 20
- 23
- 19
Resultados mais recentes: ERA Nymburk
TTG
21/12/24
09:00
ERA Nymburk
0
Kolin
0
TTG
21/12/24
09:00
ERA Nymburk
- 34
- 32
- 31
- 27
- 13
- 23
- 13
- 15
TTG
17/12/24
14:30
ERA Nymburk
- 16
- 19
- 18
- 22
- 19
- 23
- 23
- 20
TTG
13/12/24
04:30
ERA Nymburk
- 25
- 29
- 18
- 16
- 16
- 12
- 23
- 15
TTG
11/12/24
12:00
ERA Nymburk
- 25
- 28
- 25
- 13
- 19
- 10
- 19
- 20
Resultados mais recentes: Promitheas Patras
TTG
21/12/24
11:00
Promitheas Patras
- 29
- 18
- 17
- 21
- 19
- 26
- 16
- 26
TTG
17/12/24
14:30
ERA Nymburk
- 16
- 19
- 18
- 22
- 19
- 23
- 23
- 20
TTG
14/12/24
11:00
Peristeri
- 14
- 16
- 22
- 23
- 30
- 21
- 11
- 20
TTG
09/12/24
13:15
P.A.O.K.
- 28
- 21
- 16
- 21
- 32
- 4
- 27
- 10
TTG
04/12/24
12:30
Promitheas Patras
- 19
- 15
- 19
- 25
- 20
- 16
- 24
- 26
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |