Saski Baskonia - BC Olympiak Piraeus 14.01.2025
- 14/01/25 14:30
-
- 101 : 102
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Saski Baskonia
17
25
27
20
12
101
BC Olympiak Piraeus
16
24
27
22
13
102
Quý 1
17
:
16
2
0 - 2
BC Olympiak Piraeus
0:21
3
3 - 2
Saski Baskonia
1:52
2
3 - 4
BC Olympiak Piraeus
2:16
2
5 - 4
Saski Baskonia
2:30
2
7 - 4
Saski Baskonia
3:41
3
7 - 7
BC Olympiak Piraeus
4:06
2
7 - 9
BC Olympiak Piraeus
4:34
2
7 - 11
BC Olympiak Piraeus
5:08
2
9 - 11
Saski Baskonia
6:28
1
10 - 11
Saski Baskonia
6:56
1
11 - 11
Saski Baskonia
6:56
2
11 - 13
BC Olympiak Piraeus
8:10
2
13 - 13
Saski Baskonia
8:29
2
15 - 13
Saski Baskonia
9:10
3
15 - 16
BC Olympiak Piraeus
9:34
2
17 - 16
Saski Baskonia
9:57
Quý 2
25
:
24
3
17 - 19
BC Olympiak Piraeus
10:17
3
20 - 19
Saski Baskonia
10:40
2
20 - 21
BC Olympiak Piraeus
11:03
3
23 - 21
Saski Baskonia
11:12
3
22 - 24
BC Olympiak Piraeus
11:34
3
25 - 24
Saski Baskonia
11:56
1
26 - 24
Saski Baskonia
12:20
1
27 - 24
Saski Baskonia
12:20
1
28 - 24
Saski Baskonia
12:20
1
28 - 25
BC Olympiak Piraeus
12:48
1
28 - 26
BC Olympiak Piraeus
12:48
2
28 - 28
BC Olympiak Piraeus
13:11
2
30 - 28
Saski Baskonia
14:12
3
30 - 31
BC Olympiak Piraeus
14:57
3
33 - 31
Saski Baskonia
15:09
2
33 - 33
BC Olympiak Piraeus
16:14
2
35 - 33
Saski Baskonia
16:50
1
35 - 34
BC Olympiak Piraeus
17:09
1
35 - 35
BC Olympiak Piraeus
17:09
1
35 - 36
BC Olympiak Piraeus
17:09
2
37 - 36
Saski Baskonia
17:38
1
37 - 37
BC Olympiak Piraeus
18:02
2
39 - 37
Saski Baskonia
18:12
1
39 - 38
BC Olympiak Piraeus
18:31
2
41 - 38
Saski Baskonia
18:39
1
42 - 38
Saski Baskonia
19:36
2
42 - 40
BC Olympiak Piraeus
19:39
Quý 3
27
:
27
1
42 - 41
BC Olympiak Piraeus
20:49
1
42 - 42
BC Olympiak Piraeus
20:49
2
44 - 42
Saski Baskonia
21:07
1
45 - 42
Saski Baskonia
21:14
2
45 - 44
BC Olympiak Piraeus
21:15
3
48 - 44
Saski Baskonia
21:17
3
51 - 44
Saski Baskonia
22:54
3
51 - 47
BC Olympiak Piraeus
23:19
3
54 - 47
Saski Baskonia
23:31
3
57 - 47
Saski Baskonia
24:14
2
57 - 49
BC Olympiak Piraeus
24:33
1
57 - 50
BC Olympiak Piraeus
25:36
1
57 - 51
BC Olympiak Piraeus
25:36
2
59 - 51
Saski Baskonia
25:55
2
59 - 53
BC Olympiak Piraeus
26:12
1
59 - 54
BC Olympiak Piraeus
27:04
1
59 - 55
BC Olympiak Piraeus
27:04
3
62 - 55
Saski Baskonia
27:21
2
64 - 55
Saski Baskonia
27:35
1
65 - 55
Saski Baskonia
27:42
1
65 - 56
BC Olympiak Piraeus
27:59
1
65 - 57
BC Olympiak Piraeus
27:59
2
65 - 59
BC Olympiak Piraeus
28:38
3
68 - 59
Saski Baskonia
28:57
1
69 - 59
Saski Baskonia
29:18
1
69 - 60
BC Olympiak Piraeus
29:26
1
69 - 61
BC Olympiak Piraeus
29:26
3
69 - 64
BC Olympiak Piraeus
29:30
3
69 - 67
BC Olympiak Piraeus
29:59
Quý 4
20
:
22
2
71 - 67
Saski Baskonia
30:17
2
71 - 69
BC Olympiak Piraeus
31:15
3
71 - 72
BC Olympiak Piraeus
32:29
3
74 - 72
Saski Baskonia
32:59
1
75 - 72
Saski Baskonia
33:52
1
76 - 72
Saski Baskonia
33:52
3
76 - 75
BC Olympiak Piraeus
33:56
3
79 - 75
Saski Baskonia
34:08
2
81 - 75
Saski Baskonia
34:39
3
81 - 78
BC Olympiak Piraeus
34:57
2
83 - 78
Saski Baskonia
35:27
2
85 - 78
Saski Baskonia
36:03
2
85 - 80
BC Olympiak Piraeus
36:25
3
85 - 83
BC Olympiak Piraeus
36:55
2
87 - 83
Saski Baskonia
37:40
2
87 - 85
BC Olympiak Piraeus
38:16
2
87 - 87
BC Olympiak Piraeus
39:26
1
88 - 87
Saski Baskonia
39:37
1
89 - 87
Saski Baskonia
39:37
2
89 - 89
BC Olympiak Piraeus
39:49
Tăng ca
12
:
13
2
89 - 91
BC Olympiak Piraeus
40:18
2
91 - 91
Saski Baskonia
40:37
1
91 - 92
BC Olympiak Piraeus
40:53
2
93 - 92
Saski Baskonia
41:26
3
93 - 95
BC Olympiak Piraeus
41:26
2
95 - 95
Saski Baskonia
41:26
2
95 - 97
BC Olympiak Piraeus
41:59
2
97 - 97
Saski Baskonia
42:19
1
97 - 98
BC Olympiak Piraeus
43:20
1
97 - 99
BC Olympiak Piraeus
43:20
1
98 - 99
Saski Baskonia
44:16
1
99 - 99
Saski Baskonia
44:22
2
99 - 101
BC Olympiak Piraeus
44:31
1
99 - 102
BC Olympiak Piraeus
44:47
2
101 - 102
Saski Baskonia
44:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Saski Baskonia
- BC Olympiak Piraeus
- 12/30 (40%)
- 3 con trỏ
- 13/24 (54.2%)
- 25/40 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 21/44 (47.7%)
- 15/18 (83%)
- Ném miễn phí
- 21/28 (75%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 14
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Luwawu-Cabarrot, Timothe
G-F
DIM
25
REB
4
HT
3
PHT
37:04
Kính
25
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
37:04
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fournier, Evan
G-F
DIM
22
REB
3
HT
1
PHT
39:01
Kính
22
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
39:01
Hai con trỏ
1/11
(9%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/19
(37%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McKissic, Shaquielle
G
DIM
22
REB
3
HT
3
PHT
34:19
Kính
22
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:19
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Vezenkov, Sasha
F
DIM
19
REB
5
HT
2
PHT
39:12
Kính
19
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
39:12
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Nigel Williams-Goss
G
DIM
19
REB
2
HT
8
PHT
32:24
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/14
(79%)
Phút
32:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 80
- SP
- 84
Đối đầu
TC
14/01/25
14:30
Saski Baskonia
- 17
- 25
- 27
- 20
- 16
- 24
- 27
- 22
TTG
21/11/24
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 30
- 26
- 17
- 19
- 24
- 14
- 15
- 16
TTG
12/01/24
14:30
Saski Baskonia
- 14
- 19
- 26
- 21
- 17
- 15
- 17
- 20
TTG
09/11/23
12:15
BC Olympiak Piraeus
- 26
- 9
- 25
- 14
- 20
- 30
- 17
- 8
TTG
13/04/23
14:00
BC Olympiak Piraeus
- 19
- 26
- 21
- 20
- 11
- 22
- 22
- 23
Resultados mais recentes: Saski Baskonia
TC
14/01/25
14:30
Saski Baskonia
- 17
- 25
- 27
- 20
- 16
- 24
- 27
- 22
TTG
12/01/25
11:00
Girona
- 22
- 23
- 29
- 22
- 13
- 12
- 22
- 20
TTG
10/01/25
14:45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 14
- 23
- 22
- 17
- 20
- 18
- 16
- 20
TTG
08/01/25
14:00
Saski Baskonia
- 22
- 33
- 26
- 33
- 12
- 11
- 21
- 22
TTG
06/01/25
14:30
Saski Baskonia
- 18
- 21
- 17
- 26
- 28
- 19
- 16
- 26
Resultados mais recentes: BC Olympiak Piraeus
HL
18/01/25
12:00
Panathinaikos
BC Olympiak Piraeus
TC
14/01/25
14:30
Saski Baskonia
- 17
- 25
- 27
- 20
- 16
- 24
- 27
- 22
TTG
12/01/25
07:15
BC Olympiak Piraeus
- 20
- 23
- 29
- 21
- 17
- 17
- 18
- 20
TTG
10/01/25
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 28
- 23
- 27
- 34
- 14
- 23
- 20
- 12
TTG
04/01/25
10:00
Aris Thessaloniki
- 22
- 20
- 14
- 21
- 16
- 30
- 25
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 6 | 1827:1706 | |
2 | 20 | 13 | 7 | 1754:1643 | |
3 | 20 | 13 | 7 | 1750:1645 | |
4 | 19 | 12 | 7 | 1501:1504 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1646:1594 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1706:1691 | |
7 | 21 | 12 | 9 | 1833:1760 | |
8 | 21 | 12 | 9 | 1784:1711 | |
9 | 20 | 11 | 9 | 1694:1652 | |
10 | 20 | 11 | 9 | 1712:1764 | |
11 | 20 | 10 | 10 | 1535:1545 | |
12 | 21 | 10 | 11 | 1745:1695 | |
13 | 21 | 10 | 11 | 1756:1736 | |
14 | 21 | 9 | 12 | 1678:1764 | |
15 | 21 | 8 | 13 | 1659:1706 | |
16 | 20 | 6 | 14 | 1615:1689 | |
17 | 21 | 5 | 16 | 1783:1897 | |
18 | 21 | 3 | 18 | 1634:1910 |