BC Olympiak Piraeus - Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 18.12.2024
- 18/12/24 14:15
-
- 87 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BC Olympiak Piraeus
29
14
21
23
87
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17
29
10
21
77
Quý 1
29
:
17
2
2 - 0
BC Olympiak Piraeus
0:14
1
3 - 0
BC Olympiak Piraeus
0:14
3
3 - 3
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:18
3
6 - 3
BC Olympiak Piraeus
0:36
3
9 - 3
BC Olympiak Piraeus
1:06
2
11 - 3
BC Olympiak Piraeus
2:46
2
11 - 5
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:03
2
13 - 5
BC Olympiak Piraeus
3:29
2
13 - 7
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:41
2
15 - 7
BC Olympiak Piraeus
4:06
3
18 - 7
BC Olympiak Piraeus
4:56
3
21 - 7
BC Olympiak Piraeus
5:30
2
23 - 7
BC Olympiak Piraeus
6:14
1
24 - 7
BC Olympiak Piraeus
6:47
1
25 - 7
BC Olympiak Piraeus
6:47
2
25 - 9
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:02
1
25 - 10
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:32
1
25 - 11
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:32
1
26 - 11
BC Olympiak Piraeus
8:15
1
27 - 11
BC Olympiak Piraeus
8:15
2
27 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:27
2
27 - 15
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:56
1
28 - 15
BC Olympiak Piraeus
9:22
1
29 - 15
BC Olympiak Piraeus
9:22
2
29 - 17
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:54
Quý 2
14
:
29
2
29 - 19
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:08
2
29 - 21
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:49
3
32 - 21
BC Olympiak Piraeus
13:01
3
32 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:31
3
35 - 24
BC Olympiak Piraeus
13:44
3
35 - 27
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:08
1
36 - 27
BC Olympiak Piraeus
14:51
2
36 - 29
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:56
1
36 - 30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:29
1
36 - 31
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:29
2
38 - 31
BC Olympiak Piraeus
16:01
3
38 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:20
3
41 - 34
BC Olympiak Piraeus
16:46
2
41 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:58
2
41 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:51
2
43 - 38
BC Olympiak Piraeus
18:23
2
43 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:29
3
43 - 43
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:11
3
43 - 46
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:54
Quý 3
21
:
10
2
45 - 46
BC Olympiak Piraeus
21:45
3
48 - 46
BC Olympiak Piraeus
21:59
2
50 - 46
BC Olympiak Piraeus
23:22
2
50 - 48
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
23:47
2
52 - 48
BC Olympiak Piraeus
24:23
3
55 - 48
BC Olympiak Piraeus
25:50
2
57 - 48
BC Olympiak Piraeus
26:17
3
60 - 48
BC Olympiak Piraeus
27:04
2
60 - 50
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:20
1
61 - 50
BC Olympiak Piraeus
28:06
1
62 - 50
BC Olympiak Piraeus
28:06
3
62 - 53
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:57
2
64 - 53
BC Olympiak Piraeus
29:34
1
64 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:59
1
64 - 55
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:59
1
64 - 56
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:59
Quý 4
23
:
21
3
67 - 56
BC Olympiak Piraeus
31:08
1
67 - 57
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:08
1
67 - 58
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:08
2
69 - 58
BC Olympiak Piraeus
32:28
2
69 - 60
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:43
1
69 - 61
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:58
1
69 - 62
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:58
2
71 - 62
BC Olympiak Piraeus
34:19
2
71 - 64
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:38
3
74 - 64
BC Olympiak Piraeus
34:57
2
76 - 64
BC Olympiak Piraeus
36:06
3
79 - 64
BC Olympiak Piraeus
36:31
1
79 - 65
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:02
1
79 - 66
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:02
1
79 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:39
1
79 - 68
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:39
2
81 - 68
BC Olympiak Piraeus
37:41
2
83 - 68
BC Olympiak Piraeus
38:29
2
83 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:42
1
83 - 71
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:49
1
84 - 71
BC Olympiak Piraeus
38:56
1
85 - 71
BC Olympiak Piraeus
38:56
1
86 - 71
BC Olympiak Piraeus
39:18
1
87 - 71
BC Olympiak Piraeus
39:18
3
87 - 74
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:20
3
87 - 77
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:56
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- BC Olympiak Piraeus
- Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 13/26 (50%)
- 3 con trỏ
- 9/22 (40.9%)
- 17/30 (56.7%)
- 2 con trỏ
- 17/25 (68%)
- 14/18 (77%)
- Ném miễn phí
- 16/18 (88%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 21
- 21
- Fouls
- 23
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 151
- GP
- 151
- 78
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
18/12/24
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 29
- 14
- 21
- 23
- 17
- 29
- 10
- 21
TTG
14/09/24
13:30
BC Olympiak Piraeus
- 20
- 18
- 19
- 21
- 26
- 16
- 14
- 10
TTG
07/03/24
15:00
BC Olympiak Piraeus
- 21
- 16
- 20
- 17
- 22
- 24
- 5
- 18
TTG
19/12/23
14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 17
- 11
- 19
- 22
- 19
- 21
- 15
- 12
TTG
12/01/23
14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 22
- 16
- 15
- 30
- 22
- 20
- 21
- 22
Resultados mais recentes: BC Olympiak Piraeus
TTG
20/12/24
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 26
- 18
- 25
- 21
- 19
- 22
- 21
- 23
TTG
18/12/24
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 29
- 14
- 21
- 23
- 17
- 29
- 10
- 21
TTG
15/12/24
10:15
Panionios BC Athens
- 16
- 19
- 18
- 25
- 20
- 20
- 16
- 28
TTG
13/12/24
14:30
Đội bóng Đỏ
- 19
- 20
- 28
- 20
- 17
- 21
- 15
- 20
TTG
08/12/24
10:15
Kolossos Rodou
- 8
- 17
- 26
- 22
- 24
- 22
- 24
- 18
Resultados mais recentes: Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
TTG
20/12/24
14:00
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 23
- 12
- 30
- 21
- 15
- 19
- 31
- 16
TTG
18/12/24
14:15
BC Olympiak Piraeus
- 29
- 14
- 21
- 23
- 17
- 29
- 10
- 21
TTG
15/12/24
13:00
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
- 17
- 15
- 23
- 15
- 14
- 26
- 14
- 24
TTG
12/12/24
14:30
Saski Baskonia
- 21
- 17
- 19
- 24
- 21
- 17
- 18
- 26
TTG
08/12/24
12:15
Olimpia Milano
- 22
- 20
- 11
- 20
- 24
- 29
- 13
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 5 | 1389:1338 | |
2 | 17 | 11 | 6 | 1467:1382 | |
3 | 17 | 11 | 6 | 1450:1380 | |
4 | 17 | 11 | 6 | 1498:1484 | |
5 | 16 | 10 | 6 | 1246:1265 | |
6 | 17 | 10 | 7 | 1467:1400 | |
7 | 17 | 10 | 7 | 1445:1388 | |
8 | 17 | 10 | 7 | 1308:1275 | |
9 | 17 | 9 | 8 | 1408:1378 | |
10 | 17 | 9 | 8 | 1432:1411 | |
11 | 17 | 9 | 8 | 1468:1468 | |
12 | 17 | 8 | 9 | 1417:1389 | |
13 | 17 | 8 | 9 | 1399:1437 | |
14 | 17 | 7 | 10 | 1380:1381 | |
15 | 17 | 7 | 10 | 1329:1385 | |
16 | 17 | 4 | 13 | 1366:1435 | |
17 | 17 | 4 | 13 | 1426:1498 | |
18 | 17 | 3 | 14 | 1334:1535 |