Besiktas - Wolves Vilnius 14.01.2025
- 14/01/25 12:00
-
- 79 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Besiktas
23
17
12
27
79
Wolves Vilnius
22
18
19
18
77
Quý 1
23
:
22
3
3 - 0
Besiktas
0:20
2
3 - 2
Wolves Vilnius
0:37
2
5 - 2
Besiktas
0:52
2
5 - 4
Wolves Vilnius
1:14
3
5 - 7
Wolves Vilnius
1:47
2
5 - 9
Wolves Vilnius
2:14
2
7 - 9
Besiktas
2:36
3
10 - 9
Besiktas
3:04
2
12 - 9
Besiktas
3:35
2
12 - 11
Wolves Vilnius
4:17
3
15 - 11
Besiktas
4:37
1
16 - 11
Besiktas
5:09
2
16 - 13
Wolves Vilnius
5:31
3
19 - 13
Besiktas
5:59
1
19 - 14
Wolves Vilnius
6:06
1
19 - 15
Wolves Vilnius
6:06
1
19 - 16
Wolves Vilnius
6:41
1
19 - 17
Wolves Vilnius
6:41
1
20 - 17
Besiktas
7:54
1
21 - 17
Besiktas
7:54
3
21 - 20
Wolves Vilnius
8:15
1
22 - 20
Besiktas
8:59
1
23 - 20
Besiktas
8:59
1
23 - 21
Wolves Vilnius
9:33
1
23 - 22
Wolves Vilnius
9:33
Quý 2
17
:
18
2
23 - 24
Wolves Vilnius
10:23
2
23 - 26
Wolves Vilnius
11:45
3
26 - 26
Besiktas
13:10
2
28 - 26
Besiktas
13:35
1
28 - 27
Wolves Vilnius
14:34
2
28 - 29
Wolves Vilnius
14:47
1
29 - 29
Besiktas
15:09
1
30 - 29
Besiktas
15:09
1
30 - 30
Wolves Vilnius
15:26
1
30 - 31
Wolves Vilnius
15:26
2
30 - 33
Wolves Vilnius
16:26
3
33 - 33
Besiktas
16:48
2
33 - 35
Wolves Vilnius
17:35
1
33 - 36
Wolves Vilnius
17:35
2
35 - 36
Besiktas
17:51
2
35 - 38
Wolves Vilnius
18:11
1
36 - 38
Besiktas
18:37
1
37 - 38
Besiktas
18:37
1
37 - 39
Wolves Vilnius
19:39
1
37 - 40
Wolves Vilnius
19:39
3
40 - 40
Besiktas
19:59
Quý 3
12
:
19
2
40 - 42
Wolves Vilnius
20:20
3
40 - 45
Wolves Vilnius
24:42
2
40 - 47
Wolves Vilnius
25:30
2
40 - 49
Wolves Vilnius
26:34
1
40 - 50
Wolves Vilnius
27:20
1
40 - 51
Wolves Vilnius
27:20
3
43 - 51
Besiktas
27:37
2
43 - 53
Wolves Vilnius
27:57
1
43 - 54
Wolves Vilnius
28:06
1
44 - 54
Besiktas
28:19
1
45 - 54
Besiktas
28:19
2
45 - 56
Wolves Vilnius
28:36
2
47 - 56
Besiktas
28:50
1
48 - 56
Besiktas
28:50
2
50 - 56
Besiktas
29:15
3
50 - 59
Wolves Vilnius
29:24
2
52 - 59
Besiktas
29:46
Quý 4
27
:
18
1
53 - 59
Besiktas
30:50
1
54 - 59
Besiktas
30:50
2
54 - 61
Wolves Vilnius
31:04
3
57 - 61
Besiktas
31:23
1
57 - 62
Wolves Vilnius
31:44
1
57 - 63
Wolves Vilnius
31:44
1
57 - 64
Wolves Vilnius
33:04
2
59 - 64
Besiktas
34:00
1
60 - 64
Besiktas
34:00
2
60 - 66
Wolves Vilnius
34:47
3
63 - 66
Besiktas
35:02
1
64 - 66
Besiktas
35:37
1
65 - 66
Besiktas
35:37
2
67 - 66
Besiktas
35:47
1
68 - 66
Besiktas
37:04
2
70 - 66
Besiktas
37:40
1
70 - 67
Wolves Vilnius
37:59
2
72 - 67
Besiktas
38:24
1
73 - 67
Besiktas
38:24
2
75 - 67
Besiktas
39:01
1
75 - 68
Wolves Vilnius
39:07
1
75 - 69
Wolves Vilnius
39:07
2
75 - 71
Wolves Vilnius
39:38
1
76 - 71
Besiktas
39:43
1
77 - 71
Besiktas
39:43
3
77 - 74
Wolves Vilnius
39:59
1
78 - 74
Besiktas
39:59
1
79 - 74
Besiktas
39:59
3
79 - 77
Wolves Vilnius
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Besiktas
- Wolves Vilnius
- 10/24 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 6/22 (27.3%)
- 13/35 (37.1%)
- 2 con trỏ
- 19/39 (48.7%)
- 23/25 (92%)
- Ném miễn phí
- 21/24 (87%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 5
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Mathews, Jonah
G
DIM
27
REB
4
HT
1
PHT
31:49
Kính
27
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
31:49
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cowan, Anthony
G
DIM
22
REB
2
HT
7
PHT
31:50
Kính
22
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
31:50
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ugurlu, Berk
G
DIM
20
REB
4
HT
3
PHT
29:47
Kính
20
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
29:47
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Miniotas, Regimantas
F
DIM
14
REB
4
HT
-
PHT
14:29
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
14:29
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kulboka, Arnoldas
F
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
21:12
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:12
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 79
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
14/01/25
12:00
Besiktas
- 23
- 17
- 12
- 27
- 22
- 18
- 19
- 18
TTG
29/10/24
13:00
Wolves Vilnius
- 20
- 27
- 31
- 15
- 26
- 16
- 14
- 22
TTG
27/12/23
12:00
Besiktas
- 18
- 25
- 15
- 14
- 9
- 14
- 15
- 21
TTG
24/10/23
12:00
Wolves Vilnius
- 22
- 22
- 23
- 23
- 18
- 19
- 28
- 23
Resultados mais recentes: Besiktas
TTG
14/01/25
12:00
Besiktas
- 23
- 17
- 12
- 27
- 22
- 18
- 19
- 18
TTG
12/01/25
10:00
Fenerbahçe Istanbul
- 21
- 32
- 13
- 24
- 23
- 18
- 24
- 14
TTG
08/01/25
13:30
FIATC Joventut Badalona
- 22
- 27
- 22
- 22
- 11
- 16
- 24
- 19
TTG
05/01/25
10:00
Besiktas
- 26
- 24
- 19
- 18
- 18
- 17
- 22
- 13
TTG
30/12/24
10:00
Manisa Thành Phố
- 21
- 28
- 20
- 25
- 24
- 18
- 23
- 23
Resultados mais recentes: Wolves Vilnius
TTG
14/01/25
12:00
Besiktas
- 23
- 17
- 12
- 27
- 22
- 18
- 19
- 18
TTG
11/01/25
12:00
Jonavos
- 25
- 25
- 27
- 14
- 24
- 27
- 20
- 23
TTG
08/01/25
12:00
Wolves Vilnius
- 25
- 26
- 8
- 15
- 29
- 24
- 23
- 21
TTG
05/01/25
10:00
Wolves Vilnius
- 29
- 26
- 19
- 29
- 23
- 22
- 38
- 19
TTG
03/01/25
12:00
Wolves Vilnius
- 17
- 22
- 27
- 25
- 18
- 22
- 24
- 16
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 2 | 1164:1024 | 24 | |
2 | 14 | 10 | 4 | 1090:1026 | 20 | |
3 | 14 | 9 | 5 | 1228:1101 | 18 | |
4 | 15 | 9 | 6 | 1290:1296 | 18 | |
5 | 15 | 8 | 7 | 1279:1267 | 16 | |
6 | 15 | 7 | 8 | 1226:1295 | 14 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 1162:1167 | 12 | |
8 | 14 | 5 | 9 | 1109:1165 | 10 | |
9 | 15 | 5 | 10 | 1168:1249 | 10 | |
10 | 14 | 1 | 13 | 1061:1187 | 2 |
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 2 | 1448:1231 | 26 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 1178:1154 | 18 | |
3 | 15 | 9 | 6 | 1267:1189 | 18 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 1140:1160 | 16 | |
5 | 14 | 8 | 6 | 1129:1154 | 16 | |
6 | 14 | 7 | 7 | 1216:1170 | 14 | |
7 | 14 | 7 | 7 | 1240:1242 | 14 | |
8 | 14 | 4 | 10 | 1146:1206 | 8 | |
9 | 14 | 3 | 11 | 1067:1150 | 6 | |
10 | 14 | 3 | 11 | 1087:1262 | 6 |