Shandong Kirins - Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh 25.12.2024
- 25/12/24 06:35
-
- 113 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Shandong Kirins
22
22
34
35
113
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17
30
26
34
107
Quý 1
22
:
17
1
0 - 1
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
0:26
2
2 - 1
Shandong Kirins
1:14
2
2 - 3
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
2:36
2
4 - 3
Shandong Kirins
2:51
3
4 - 6
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
3:12
2
6 - 6
Shandong Kirins
3:54
1
7 - 6
Shandong Kirins
3:54
1
8 - 6
Shandong Kirins
4:24
2
8 - 8
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
4:42
2
8 - 10
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
5:20
2
10 - 10
Shandong Kirins
5:37
2
10 - 12
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
7:13
1
11 - 12
Shandong Kirins
7:34
1
12 - 12
Shandong Kirins
7:34
2
14 - 12
Shandong Kirins
8:06
1
15 - 12
Shandong Kirins
8:29
1
16 - 12
Shandong Kirins
8:29
3
16 - 15
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:12
2
18 - 15
Shandong Kirins
9:40
2
18 - 17
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
9:56
2
20 - 17
Shandong Kirins
10:47
2
22 - 17
Shandong Kirins
11:37
Quý 2
22
:
30
2
24 - 17
Shandong Kirins
12:14
3
24 - 20
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
12:29
3
24 - 23
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:00
1
24 - 24
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:25
1
24 - 25
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
13:25
1
25 - 25
Shandong Kirins
14:24
1
26 - 25
Shandong Kirins
14:24
2
26 - 27
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
14:27
2
28 - 27
Shandong Kirins
14:49
1
28 - 28
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:16
1
29 - 28
Shandong Kirins
15:16
1
30 - 28
Shandong Kirins
15:16
3
33 - 28
Shandong Kirins
15:28
2
33 - 30
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
15:52
1
33 - 31
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:09
1
33 - 32
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
16:09
2
33 - 34
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:12
1
34 - 34
Shandong Kirins
17:15
2
36 - 34
Shandong Kirins
17:29
2
36 - 36
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
17:41
2
36 - 38
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:25
1
36 - 39
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
18:25
1
37 - 39
Shandong Kirins
19:13
2
37 - 41
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
19:24
2
39 - 41
Shandong Kirins
19:47
2
41 - 41
Shandong Kirins
20:11
2
41 - 43
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
20:44
3
44 - 43
Shandong Kirins
21:18
1
44 - 44
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:36
1
44 - 45
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
22:36
2
44 - 47
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
23:17
Quý 3
34
:
26
2
44 - 49
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
24:45
3
47 - 49
Shandong Kirins
25:16
2
47 - 51
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
25:33
2
49 - 51
Shandong Kirins
26:00
1
50 - 51
Shandong Kirins
26:30
1
51 - 51
Shandong Kirins
26:30
2
53 - 51
Shandong Kirins
26:58
1
53 - 52
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:15
1
53 - 53
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
27:15
2
53 - 55
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
28:24
1
54 - 55
Shandong Kirins
28:46
1
55 - 55
Shandong Kirins
28:46
2
55 - 57
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
29:04
1
56 - 57
Shandong Kirins
29:31
1
57 - 57
Shandong Kirins
29:31
1
58 - 57
Shandong Kirins
29:46
2
58 - 59
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:04
2
60 - 59
Shandong Kirins
30:20
3
60 - 62
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:36
1
60 - 63
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:36
3
63 - 63
Shandong Kirins
30:46
2
63 - 65
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:55
1
63 - 66
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
30:55
2
65 - 66
Shandong Kirins
31:08
2
67 - 66
Shandong Kirins
31:27
3
70 - 66
Shandong Kirins
31:41
1
70 - 67
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:58
1
70 - 68
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
32:58
2
72 - 68
Shandong Kirins
33:16
3
75 - 68
Shandong Kirins
33:46
3
75 - 71
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
34:45
1
75 - 72
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:15
1
75 - 73
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
35:15
3
78 - 73
Shandong Kirins
35:56
Quý 4
35
:
34
3
78 - 76
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
36:12
2
80 - 76
Shandong Kirins
36:23
2
80 - 78
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:06
1
81 - 78
Shandong Kirins
37:34
1
82 - 78
Shandong Kirins
37:34
2
82 - 80
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
37:55
2
82 - 82
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
38:27
2
84 - 82
Shandong Kirins
38:38
2
86 - 82
Shandong Kirins
39:05
1
86 - 83
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:35
1
86 - 84
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
39:35
1
87 - 84
Shandong Kirins
39:55
2
87 - 86
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:01
2
89 - 86
Shandong Kirins
40:13
3
89 - 89
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
40:41
3
92 - 89
Shandong Kirins
41:03
2
92 - 91
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
41:40
2
94 - 91
Shandong Kirins
42:06
2
96 - 91
Shandong Kirins
42:54
1
96 - 92
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:02
1
96 - 93
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
43:02
3
99 - 93
Shandong Kirins
43:24
1
100 - 93
Shandong Kirins
44:09
1
101 - 93
Shandong Kirins
44:09
2
101 - 95
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:50
1
101 - 96
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
44:50
1
102 - 96
Shandong Kirins
45:05
1
103 - 96
Shandong Kirins
45:35
1
104 - 96
Shandong Kirins
45:35
1
104 - 99
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
45:45
3
104 - 102
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:23
2
106 - 102
Shandong Kirins
46:42
2
106 - 104
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
46:50
1
107 - 104
Shandong Kirins
47:46
1
108 - 104
Shandong Kirins
47:49
1
109 - 104
Shandong Kirins
47:49
1
110 - 104
Shandong Kirins
47:54
1
111 - 104
Shandong Kirins
47:54
3
111 - 107
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
47:57
1
112 - 107
Shandong Kirins
47:59
1
113 - 107
Shandong Kirins
47:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Shandong Kirins
- Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 9/24 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 10/29 (34.5%)
- 26/44 (59.1%)
- 2 con trỏ
- 27/49 (55.1%)
- 34/43 (79%)
- Ném miễn phí
- 23/24 (95%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 9
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Chen, Yingjun
G
DIM
38
REB
4
HT
7
PHT
41:00
Kính
38
Ba con trỏ
6/11
(55%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/19
(68%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Chriss, Marquese
F
DIM
33
REB
6
HT
3
PHT
35:00
Kính
33
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
10/12
(83%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
10/16
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Gulley, Jarmar
G
DIM
26
REB
7
HT
5
PHT
28:00
Kính
26
Ba con trỏ
4/11
(36%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
German, Eugene
G
DIM
18
REB
2
HT
9
PHT
37:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
4/12
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/18
(28%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Omot, Nuni
F
DIM
14
REB
1
HT
1
PHT
18:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 213
- GP
- 213
- 102
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TC
12/01/24
06:35
Shandong Kirins
- 24
- 21
- 27
- 30
- 28
- 26
- 19
- 29
TC
22/12/23
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 25
- 32
- 23
- 21
- 25
- 24
- 28
- 24
TTG
19/03/23
07:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 29
- 34
- 27
- 22
- 21
- 24
- 21
- 24
TTG
03/03/23
06:35
Shandong Kirins
- 23
- 24
- 14
- 22
- 32
- 25
- 26
- 36
Resultados mais recentes: Shandong Kirins
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TTG
23/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 18
- 22
- 25
- 27
- 21
- 20
- 20
- 22
TTG
20/12/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 33
- 37
- 29
- 27
- 31
- 41
- 22
- 29
TTG
18/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 33
- 18
- 18
- 29
- 19
- 24
- 20
- 17
TTG
15/12/24
06:35
Fujian Xunxing
- 17
- 23
- 28
- 24
- 21
- 32
- 27
- 23
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
TTG
25/12/24
06:35
Shandong Kirins
- 22
- 22
- 34
- 35
- 17
- 30
- 26
- 34
TTG
23/12/24
06:35
Thiên Tân
- 26
- 23
- 25
- 19
- 13
- 20
- 26
- 21
TTG
20/12/24
06:35
Liaoning Hổ Bay
- 33
- 25
- 25
- 22
- 18
- 30
- 27
- 31
TTG
18/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 32
- 33
- 26
- 21
- 26
- 11
- 25
- 27
TTG
16/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 31
- 27
- 31
- 28
- 23
- 25
- 24
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 18 | 3 | 2181:1958 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2539:2376 | |
3 | 21 | 17 | 4 | 2372:2137 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 2534:2338 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 2286:2222 | |
6 | 21 | 15 | 6 | 2128:1996 | |
7 | 22 | 14 | 8 | 2255:2179 | |
8 | 21 | 14 | 7 | 2244:2059 | |
9 | 22 | 12 | 10 | 2319:2233 | |
10 | 21 | 12 | 9 | 2209:2108 | |
11 | 21 | 11 | 10 | 2214:2258 | |
12 | 20 | 10 | 10 | 2167:2079 | |
13 | 21 | 9 | 12 | 2235:2308 | |
14 | 22 | 7 | 15 | 2180:2377 | |
15 | 22 | 7 | 15 | 2241:2500 | |
16 | 21 | 6 | 15 | 2144:2291 | |
17 | 21 | 6 | 15 | 2117:2288 | |
18 | 22 | 5 | 17 | 2281:2388 | |
19 | 22 | 2 | 20 | 2055:2298 | |
20 | 21 | 1 | 20 | 2117:2425 |