Bỉ - Serbia 01.08.2024
-
01/08/24
11:30
|
Tứ kết
-
- 76 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bỉ
18
21
21
16
76
Serbia
24
25
20
19
88
Quý 1
18
:
24
2
0 - 4
Serbia
2
2 - 7
Serbia
2
6 - 7
Bỉ
2
8 - 7
Bỉ
2
8 - 12
Serbia
2
8 - 14
Serbia
2
8 - 15
Serbia
2
8 - 17
Serbia
2
11 - 17
Bỉ
2
11 - 19
Serbia
2
14 - 19
Bỉ
2
14 - 21
Serbia
2
16 - 24
Serbia
2
18 - 24
Bỉ
Quý 2
21
:
25
2
20 - 27
Serbia
2
22 - 27
Bỉ
2
26 - 27
Bỉ
2
26 - 30
Serbia
2
28 - 32
Serbia
2
30 - 34
Serbia
2
31 - 36
Serbia
2
32 - 38
Serbia
2
32 - 40
Serbia
2
35 - 42
Serbia
2
37 - 42
Bỉ
2
37 - 46
Serbia
2
39 - 46
Bỉ
2
39 - 49
Serbia
Quý 3
21
:
20
2
40 - 51
Serbia
2
42 - 52
Serbia
2
42 - 56
Serbia
2
43 - 56
Bỉ
2
43 - 58
Serbia
2
44 - 58
Bỉ
2
46 - 60
Serbia
2
46 - 63
Serbia
2
48 - 63
Bỉ
2
52 - 64
Serbia
2
52 - 66
Serbia
2
56 - 66
Bỉ
2
56 - 69
Serbia
2
60 - 69
Bỉ
Quý 4
16
:
19
2
62 - 69
Bỉ
2
62 - 70
Serbia
2
62 - 72
Serbia
2
64 - 72
Bỉ
2
64 - 74
Serbia
2
68 - 79
Bỉ
2
70 - 79
Bỉ
2
72 - 79
Bỉ
2
74 - 81
Bỉ
2
74 - 82
Serbia
2
75 - 84
Bỉ
2
76 - 86
Serbia
2
76 - 88
Bỉ
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Bỉ
TTG
04/08/24
11:30
Thụy Điển
- 23
- 22
- 17
- 19
- 22
- 16
- 20
- 26
TTG
03/08/24
13:30
Bỉ
- 17
- 22
- 13
- 21
- 29
- 21
- 14
- 16
TTG
01/08/24
11:30
Bỉ
- 18
- 21
- 21
- 16
- 24
- 25
- 20
- 19
TTG
31/07/24
14:00
Bỉ
- 11
- 17
- 18
- 20
- 22
- 13
- 19
- 8
TTG
29/07/24
06:30
Bỉ
- 6
- 12
- 19
- 17
- 26
- 22
- 17
- 11
Resultados mais recentes: Serbia
TTG
04/08/24
14:00
Đức
- 33
- 18
- 16
- 26
- 19
- 26
- 13
- 25
TC
03/08/24
14:00
Serbia
- 23
- 17
- 26
- 23
- 18
- 26
- 19
- 26
TTG
01/08/24
11:30
Bỉ
- 18
- 21
- 21
- 16
- 24
- 25
- 20
- 19
TTG
31/07/24
11:30
Serbia
- 21
- 16
- 22
- 22
- 16
- 10
- 24
- 17
TTG
29/07/24
09:00
Serbia
- 26
- 22
- 25
- 28
- 16
- 24
- 16
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 256:197 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 218:220 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 228:265 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 225:245 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 266:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:260 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 242:247 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 257:312 | 3 |