Belmont Bruins (Nữ) - Bradley (Phụ nữ) 29.12.2024
- 29/12/24 15:00
-
- 69 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Belmont Bruins (Nữ)
25
16
13
15
69
Bradley (Phụ nữ)
6
13
22
20
61
Quý 1
25
:
6
2
2 - 0
Belmont Bruins (Nữ)
1:05
1
3 - 0
Belmont Bruins (Nữ)
1:37
3
6 - 0
Belmont Bruins (Nữ)
2:23
1
7 - 0
Belmont Bruins (Nữ)
2:53
3
10 - 0
Belmont Bruins (Nữ)
3:15
2
10 - 2
Bradley (Phụ nữ)
4:18
2
12 - 2
Belmont Bruins (Nữ)
4:39
3
15 - 2
Belmont Bruins (Nữ)
5:48
2
17 - 2
Belmont Bruins (Nữ)
7:47
2
17 - 4
Bradley (Phụ nữ)
7:59
3
20 - 4
Belmont Bruins (Nữ)
8:11
2
22 - 4
Belmont Bruins (Nữ)
8:33
2
22 - 6
Bradley (Phụ nữ)
9:04
2
24 - 6
Belmont Bruins (Nữ)
9:59
1
25 - 6
Belmont Bruins (Nữ)
9:59
Quý 2
16
:
13
2
25 - 8
Bradley (Phụ nữ)
11:37
3
25 - 11
Bradley (Phụ nữ)
12:46
3
28 - 11
Belmont Bruins (Nữ)
13:10
3
28 - 14
Bradley (Phụ nữ)
13:25
2
30 - 14
Belmont Bruins (Nữ)
13:37
1
30 - 15
Bradley (Phụ nữ)
14:49
2
30 - 17
Bradley (Phụ nữ)
16:03
2
32 - 17
Belmont Bruins (Nữ)
16:34
3
35 - 17
Belmont Bruins (Nữ)
17:13
3
38 - 17
Belmont Bruins (Nữ)
17:58
2
38 - 19
Bradley (Phụ nữ)
18:21
2
40 - 19
Belmont Bruins (Nữ)
19:15
1
41 - 19
Belmont Bruins (Nữ)
19:56
Quý 3
13
:
22
1
41 - 20
Bradley (Phụ nữ)
20:36
1
41 - 21
Bradley (Phụ nữ)
20:36
2
43 - 21
Belmont Bruins (Nữ)
20:46
2
45 - 21
Belmont Bruins (Nữ)
21:17
2
45 - 23
Bradley (Phụ nữ)
21:37
1
45 - 24
Bradley (Phụ nữ)
22:07
1
45 - 25
Bradley (Phụ nữ)
22:07
2
47 - 25
Belmont Bruins (Nữ)
22:31
3
50 - 25
Belmont Bruins (Nữ)
23:46
2
50 - 27
Bradley (Phụ nữ)
25:40
1
51 - 27
Belmont Bruins (Nữ)
25:42
2
51 - 29
Bradley (Phụ nữ)
26:10
1
51 - 30
Bradley (Phụ nữ)
26:10
1
52 - 30
Belmont Bruins (Nữ)
26:26
2
54 - 30
Belmont Bruins (Nữ)
27:05
1
54 - 31
Bradley (Phụ nữ)
27:13
1
54 - 32
Bradley (Phụ nữ)
27:13
1
54 - 33
Bradley (Phụ nữ)
27:39
1
54 - 34
Bradley (Phụ nữ)
27:58
1
54 - 35
Bradley (Phụ nữ)
27:58
1
54 - 36
Bradley (Phụ nữ)
28:39
1
54 - 37
Bradley (Phụ nữ)
28:39
2
54 - 39
Bradley (Phụ nữ)
29:13
2
54 - 41
Bradley (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
15
:
20
1
55 - 41
Belmont Bruins (Nữ)
30:40
1
56 - 41
Belmont Bruins (Nữ)
31:23
1
57 - 41
Belmont Bruins (Nữ)
31:23
2
57 - 43
Bradley (Phụ nữ)
32:16
1
57 - 44
Bradley (Phụ nữ)
33:04
1
58 - 44
Belmont Bruins (Nữ)
33:36
2
60 - 44
Belmont Bruins (Nữ)
34:04
3
60 - 47
Bradley (Phụ nữ)
34:19
1
60 - 48
Bradley (Phụ nữ)
34:43
1
60 - 49
Bradley (Phụ nữ)
34:43
2
62 - 49
Belmont Bruins (Nữ)
35:04
1
63 - 49
Belmont Bruins (Nữ)
35:04
3
63 - 52
Bradley (Phụ nữ)
35:41
1
64 - 52
Belmont Bruins (Nữ)
35:51
1
65 - 52
Belmont Bruins (Nữ)
35:51
1
65 - 53
Bradley (Phụ nữ)
36:02
1
66 - 53
Belmont Bruins (Nữ)
37:04
1
66 - 54
Bradley (Phụ nữ)
38:00
2
66 - 56
Bradley (Phụ nữ)
38:47
3
69 - 56
Belmont Bruins (Nữ)
39:18
3
69 - 59
Bradley (Phụ nữ)
39:24
2
69 - 61
Bradley (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Belmont Bruins (Nữ)
- Bradley (Phụ nữ)
- 9/26 (34.6%)
- 3 con trỏ
- 5/28 (17.9%)
- 14/33 (42.4%)
- 2 con trỏ
- 14/28 (50%)
- 14/25 (56%)
- Ném miễn phí
- 18/26 (69%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 10
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Barnes, Soleil
G
DIM
22
REB
6
HT
1
PHT
31:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/9
(22%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Banks, Jailyn
DIM
18
REB
3
HT
3
PHT
27:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Tuti
G
DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
30:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
McDougall, Claire
DIM
11
REB
9
HT
2
PHT
25:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/5
(40%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cheesman, Kendal
F
DIM
10
REB
8
HT
2
PHT
26:00
Kính
10
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
0/3
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 75
- SP
- 58
Đối đầu
TTG
29/12/24
15:00
Belmont Bruins (Nữ)
- 25
- 16
- 13
- 15
- 6
- 13
- 22
- 20
TTG
07/03/24
19:00
Bradley (Phụ nữ)
- 25
- 12
- 25
- 10
- 16
- 19
- 20
- 22
TTG
06/01/24
15:00
Belmont Bruins (Nữ)
- 21
- 16
- 23
- 29
- 5
- 13
- 13
- 16
TTG
05/02/23
15:00
Bradley (Phụ nữ)
- 20
- 9
- 8
- 17
- 17
- 17
- 21
- 13
Resultados mais recentes: Belmont Bruins (Nữ)
TTG
29/12/24
15:00
Belmont Bruins (Nữ)
- 25
- 16
- 13
- 15
- 6
- 13
- 22
- 20
TTG
20/12/24
18:00
Kentucky Wildcats (Nữ)
- 20
- 13
- 24
- 27
- 22
- 17
- 15
- 24
TTG
14/12/24
15:00
Mississippi State Bulldogs (Phụ nữ)
- 9
- 15
- 17
- 32
- 19
- 10
- 20
- 21
TTG
07/12/24
13:00
Belmont Bruins (Nữ)
- 22
- 11
- 12
- 20
- 15
- 13
- 11
- 13
TTG
04/12/24
19:00
Lipscomb Bisons (Nữ)
- 13
- 10
- 18
- 14
- 19
- 15
- 12
- 17
Resultados mais recentes: Bradley (Phụ nữ)
TTG
29/12/24
15:00
Belmont Bruins (Nữ)
- 25
- 16
- 13
- 15
- 6
- 13
- 22
- 20
TTG
20/12/24
11:00
Đội Nữ Stetson Hatters
- 18
- 13
- 17
- 18
- 12
- 16
- 10
- 20
TTG
19/12/24
13:30
Bradley (Phụ nữ)
- 22
- 16
- 18
- 15
- 5
- 4
- 14
- 13
TTG
15/12/24
15:00
Northwestern Wildcats (Nữ)
- 14
- 20
- 22
- 11
- 23
- 5
- 19
- 10
TTG
12/12/24
19:00
Illinois Fighting Illini (Nữ)
- 20
- 14
- 19
- 17
- 17
- 10
- 17
- 8