Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ - Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ) 10.11.2024

1
2
3
4
T
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
12
21
28
18
79
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
15
17
12
13
57
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ GAST

Chi tiết trận đấu

Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ) BERRY
Quý 1
12 : 15
2
2 - 0
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
0:25
2
4 - 0
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
2:11
2
6 - 0
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
2:54
2
6 - 2
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
3:11
2
6 - 4
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
3:47
3
6 - 7
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
4:24
1
6 - 8
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
4:49
1
6 - 9
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
4:49
3
6 - 12
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
6:25
2
8 - 12
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
7:44
2
10 - 12
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
8:20
2
12 - 12
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
8:37
3
12 - 15
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
9:03
Quý 2
21 : 17
3
15 - 15
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
10:23
2
17 - 15
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
10:39
1
17 - 16
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
11:40
2
17 - 18
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
12:20
3
20 - 18
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
12:39
2
20 - 20
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
14:23
2
20 - 22
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
14:56
1
21 - 22
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
15:15
1
21 - 23
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
16:02
1
21 - 24
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
16:02
3
24 - 24
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
16:18
1
24 - 25
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
16:36
1
24 - 26
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
16:36
2
24 - 28
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
17:16
2
26 - 28
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
17:48
1
27 - 28
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
17:48
2
27 - 30
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
18:17
1
28 - 30
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
18:29
2
30 - 30
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
18:40
2
30 - 32
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
18:52
3
33 - 32
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
19:58
Quý 3
28 : 12
2
35 - 32
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
20:47
1
36 - 32
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
21:16
1
37 - 32
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
21:16
2
37 - 34
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
22:00
3
40 - 34
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
22:26
3
43 - 34
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
22:58
2
45 - 34
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
23:24
2
45 - 36
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
23:40
2
47 - 36
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
23:58
2
49 - 36
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
24:34
2
49 - 38
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
24:57
1
50 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
25:20
1
51 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
25:20
1
52 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
25:20
2
54 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
26:51
3
57 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
27:17
2
59 - 38
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
27:39
3
59 - 41
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
28:06
2
61 - 41
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
28:39
1
61 - 42
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
29:01
2
61 - 44
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
29:34
Quý 4
18 : 13
2
61 - 46
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
30:26
3
64 - 46
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
33:02
2
64 - 48
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
33:21
3
67 - 48
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
33:38
2
67 - 50
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
33:54
2
69 - 50
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
34:09
1
69 - 51
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
34:46
2
71 - 51
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
35:12
3
74 - 51
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
35:59
2
76 - 51
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
36:42
1
77 - 51
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
36:42
3
77 - 54
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
37:04
2
79 - 54
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
38:12
3
79 - 57
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
39:34
Tải thêm
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ GAST

Số liệu thống kê

Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ) BERRY
  • 10/32 (31.3%)
  • 3 con trỏ
  • 6/18 (33.3%)
  • 20/43 (46.5%)
  • 2 con trỏ
  • 15/34 (44.1%)
  • 9/11 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 9/12 (75%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Addie, Kaleigh
G
DIM 22
REB 5
HT 2
PHT 32:00
Kính 22
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 8/10 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Henderson, Crystal
DIM 16
REB -
HT 5
PHT 27:00
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 27:00
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 8
Fouls kỹ thuật -
Johnson, Eden
F
DIM 11
REB 11
HT 3
PHT 23:00
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 23:00
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Obasuyi, Eghosa
DIM 9
REB 1
HT 1
PHT 16:00
Kính 9
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 16:00
Hai con trỏ 0/3 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Matthews, Mahogany
F
DIM 8
REB 2
HT 1
PHT 22:00
Kính 8
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 22:00
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/5 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 78
  • SP
  • 49
TTG 10/11/24 14:00
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
  • 12
  • 21
  • 28
  • 18
79
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ) Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 12
  • 13
57
TTG 06/11/23 18:30
Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ
  • 14
  • 13
  • 19
  • 32
78
Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ) Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 6
  • 5
41

Resultados mais recentes: Đại học Bang Georgia Panthers (Nữ

Resultados mais recentes: Berry Vikings (Nữ)/Harvard (Nữ)/St. Joseph's (Nữ)/Davidson Wildcats (Nữ)/Wake Forest Demon Deacons (Nữ)/Cornell Big Red (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 14:00