Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv - Besiktas 18.12.2024

1
2
3
4
TC
T
Hapoel Tel Aviv
25
24
22
22
16
109
Besiktas
21
20
28
24
8
101
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Besiktas BJK
Quý 1
25 : 21
1
1 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:28
1
2 - 0
Hapoel Tel Aviv
0:28
2
2 - 2
Besiktas
0:53
2
4 - 2
Hapoel Tel Aviv
1:18
2
4 - 4
Besiktas
1:36
2
6 - 4
Hapoel Tel Aviv
2:17
3
6 - 7
Besiktas
2:40
2
8 - 7
Hapoel Tel Aviv
2:56
2
10 - 7
Hapoel Tel Aviv
4:24
2
10 - 9
Besiktas
4:52
2
10 - 11
Besiktas
5:18
1
10 - 12
Besiktas
5:20
2
12 - 12
Hapoel Tel Aviv
5:34
2
14 - 12
Hapoel Tel Aviv
6:07
1
15 - 12
Hapoel Tel Aviv
6:07
2
15 - 14
Besiktas
6:16
1
16 - 14
Hapoel Tel Aviv
6:42
2
18 - 14
Hapoel Tel Aviv
6:55
1
19 - 14
Hapoel Tel Aviv
7:26
1
20 - 14
Hapoel Tel Aviv
7:26
2
20 - 16
Besiktas
7:39
1
21 - 16
Hapoel Tel Aviv
8:04
2
21 - 18
Besiktas
8:21
1
22 - 18
Hapoel Tel Aviv
8:35
1
23 - 18
Hapoel Tel Aviv
8:35
2
23 - 20
Besiktas
9:08
1
24 - 20
Hapoel Tel Aviv
9:31
1
25 - 20
Hapoel Tel Aviv
9:31
1
25 - 21
Besiktas
9:49
Quý 2
24 : 20
2
27 - 21
Hapoel Tel Aviv
10:18
2
27 - 23
Besiktas
10:53
2
29 - 23
Hapoel Tel Aviv
11:14
2
29 - 25
Besiktas
11:39
2
31 - 25
Hapoel Tel Aviv
11:56
2
31 - 27
Besiktas
12:29
3
34 - 27
Hapoel Tel Aviv
12:51
3
37 - 27
Hapoel Tel Aviv
13:27
1
37 - 28
Besiktas
13:52
2
37 - 30
Besiktas
14:31
2
39 - 30
Hapoel Tel Aviv
14:56
3
39 - 33
Besiktas
15:09
3
42 - 33
Hapoel Tel Aviv
15:34
2
44 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:31
1
45 - 33
Hapoel Tel Aviv
17:33
3
45 - 36
Besiktas
17:49
3
45 - 39
Besiktas
18:50
2
47 - 39
Hapoel Tel Aviv
19:21
2
49 - 39
Hapoel Tel Aviv
19:44
2
49 - 41
Besiktas
19:54
Quý 3
22 : 28
1
50 - 41
Hapoel Tel Aviv
20:13
1
51 - 41
Hapoel Tel Aviv
20:13
2
51 - 43
Besiktas
20:27
1
51 - 44
Besiktas
21:02
1
51 - 45
Besiktas
21:02
2
53 - 45
Hapoel Tel Aviv
21:37
2
53 - 47
Besiktas
22:29
3
56 - 47
Hapoel Tel Aviv
22:48
2
56 - 49
Besiktas
23:22
2
58 - 49
Hapoel Tel Aviv
23:46
2
58 - 51
Besiktas
24:11
2
58 - 53
Besiktas
24:42
3
61 - 53
Hapoel Tel Aviv
24:57
1
61 - 54
Besiktas
25:21
2
63 - 54
Hapoel Tel Aviv
25:34
2
63 - 56
Besiktas
25:53
3
63 - 59
Besiktas
26:49
1
64 - 59
Hapoel Tel Aviv
27:05
1
65 - 59
Hapoel Tel Aviv
27:05
2
65 - 61
Besiktas
27:13
3
65 - 64
Besiktas
27:41
1
65 - 65
Besiktas
28:06
2
67 - 65
Hapoel Tel Aviv
28:37
1
68 - 65
Hapoel Tel Aviv
29:01
1
69 - 65
Hapoel Tel Aviv
29:01
2
69 - 67
Besiktas
29:20
2
71 - 67
Hapoel Tel Aviv
29:38
2
71 - 69
Besiktas
29:51
Quý 4
22 : 24
1
71 - 70
Besiktas
30:17
2
71 - 72
Besiktas
30:51
3
74 - 72
Hapoel Tel Aviv
31:06
2
76 - 72
Hapoel Tel Aviv
32:09
1
77 - 72
Hapoel Tel Aviv
32:12
2
79 - 72
Hapoel Tel Aviv
32:39
2
79 - 74
Besiktas
33:10
2
81 - 74
Hapoel Tel Aviv
33:53
2
81 - 76
Besiktas
34:16
1
82 - 76
Hapoel Tel Aviv
34:55
1
83 - 76
Hapoel Tel Aviv
34:55
2
83 - 78
Besiktas
35:08
3
86 - 78
Hapoel Tel Aviv
35:46
3
89 - 78
Hapoel Tel Aviv
36:18
1
89 - 79
Besiktas
36:30
1
89 - 80
Besiktas
36:30
1
89 - 81
Besiktas
36:51
2
91 - 81
Hapoel Tel Aviv
37:07
2
91 - 83
Besiktas
37:18
2
93 - 83
Hapoel Tel Aviv
37:39
3
93 - 86
Besiktas
37:52
3
93 - 89
Besiktas
38:11
2
93 - 91
Besiktas
38:54
1
93 - 92
Besiktas
39:37
1
93 - 93
Besiktas
39:37
Tăng ca
16 : 8
1
94 - 93
Hapoel Tel Aviv
40:17
1
95 - 93
Hapoel Tel Aviv
40:17
1
96 - 93
Hapoel Tel Aviv
40:17
2
98 - 93
Hapoel Tel Aviv
40:44
1
99 - 93
Hapoel Tel Aviv
41:12
1
100 - 93
Hapoel Tel Aviv
41:12
3
103 - 93
Hapoel Tel Aviv
42:18
2
105 - 93
Hapoel Tel Aviv
42:51
3
105 - 96
Besiktas
43:07
1
106 - 96
Hapoel Tel Aviv
43:17
1
107 - 96
Hapoel Tel Aviv
43:17
1
108 - 96
Hapoel Tel Aviv
43:39
2
108 - 98
Besiktas
43:52
1
108 - 99
Besiktas
43:52
2
108 - 101
Besiktas
44:12
1
109 - 101
Hapoel Tel Aviv
44:29
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Hapoel Tel Aviv
  • Besiktas
Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê

Besiktas BJK
  • 9/20 (45%)
  • 3 con trỏ
  • 9/25 (36%)
  • 26/41 (63.4%)
  • 2 con trỏ
  • 30/52 (57.7%)
  • 30/36 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 14/27 (51%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Blakeney, Antonio
G
DIM 27
REB 4
HT 2
PHT 30:58
Kính 27
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 30:58
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Allman Jr., Kyle
G
DIM 26
REB 6
HT 7
PHT 34:33
Kính 26
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 5/11 (45%)
Phút 34:33
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Motley, Johnathan
C
DIM 21
REB 4
HT 1
PHT 33:22
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 33:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mathews, Jonah
G
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 35:41
Kính 16
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 35:41
Hai con trỏ 6/15 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/21 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Madar, Yam
G
DIM 16
REB 4
HT 6
PHT 33:05
Kính 16
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 33:05
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Besiktas
Besiktas
Hapoel Tel Aviv HTA

Bắt đầu

Besiktas BJK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 180
  • GP
  • 180
  • 94
  • SP
  • 86
TC 18/12/24 13:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 25
  • 24
  • 22
  • 22
109
Besiktas Besiktas
  • 21
  • 20
  • 28
  • 24
101
TTG 08/10/24 14:00
Besiktas Besiktas
  • 22
  • 19
  • 21
  • 25
87
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 30
  • 27
  • 20
101
TTG 13/03/24 13:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 25
  • 32
  • 19
  • 13
89
Besiktas Besiktas
  • 15
  • 24
  • 29
  • 26
94
TTG 07/02/24 13:00
Besiktas Besiktas
  • 23
  • 16
  • 16
  • 18
73
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 27
  • 20
  • 22
  • 25
94
TTG 29/11/23 13:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
  • 24
  • 17
  • 22
  • 18
81
Besiktas Besiktas
  • 26
  • 15
  • 22
  • 12
75

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

Resultados mais recentes: Besiktas

Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Besiktas BJK
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 12 10 2 1009:873 20
2 12 9 3 943:863 18
3 12 8 4 1039:1050 16
4 12 7 5 1052:969 14
5 12 7 5 1043:993 14
6 12 6 6 994:1039 12
7 12 5 7 999:1016 10
8 12 4 8 936:1004 8
9 12 4 8 945:1016 8
10 12 0 12 895:1032 0
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 12 11 1 1171:991 22
2 12 7 5 1016:951 14
3 12 7 5 953:949 14
4 12 7 5 1006:1005 14
5 12 6 6 1048:1006 12
6 12 6 6 1057:1068 12
7 12 6 6 969:1009 12
8 12 4 8 999:1040 8
9 12 3 9 903:962 6
10 12 3 9 927:1068 6
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Hai 2024, 13:00
Sân vận động:
Arena Samokov, Samokov, Bulgaria
Dung tích:
2500