Bilbao - MoraBanc Andorra 02.01.2025
- 02/01/25 12:00
-
- 82 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bilbao
19
21
22
20
82
MoraBanc Andorra
17
14
21
22
74
Quý 1
19
:
17
2
0 - 2
MoraBanc Andorra
0:28
2
2 - 2
Bilbao
0:40
2
2 - 4
MoraBanc Andorra
0:51
3
5 - 4
Bilbao
1:18
2
5 - 6
MoraBanc Andorra
1:32
2
7 - 6
Bilbao
1:51
1
7 - 7
MoraBanc Andorra
2:05
1
7 - 8
MoraBanc Andorra
2:05
1
8 - 8
Bilbao
2:16
1
9 - 8
Bilbao
2:16
3
12 - 8
Bilbao
3:01
1
12 - 9
MoraBanc Andorra
3:41
1
12 - 10
MoraBanc Andorra
3:41
3
12 - 13
MoraBanc Andorra
5:52
2
12 - 15
MoraBanc Andorra
7:07
2
14 - 15
Bilbao
7:27
2
14 - 17
MoraBanc Andorra
7:47
1
15 - 17
Bilbao
8:29
1
16 - 17
Bilbao
8:29
1
17 - 17
Bilbao
8:29
2
19 - 17
Bilbao
8:53
Quý 2
21
:
14
2
21 - 17
Bilbao
10:14
2
23 - 17
Bilbao
10:34
1
23 - 18
MoraBanc Andorra
11:49
1
23 - 19
MoraBanc Andorra
11:49
2
23 - 21
MoraBanc Andorra
12:55
3
26 - 21
Bilbao
13:57
2
26 - 23
MoraBanc Andorra
14:12
1
27 - 23
Bilbao
14:36
1
28 - 23
Bilbao
14:36
3
31 - 23
Bilbao
14:49
2
31 - 25
MoraBanc Andorra
15:42
2
33 - 25
Bilbao
16:24
1
34 - 25
Bilbao
17:30
2
34 - 27
MoraBanc Andorra
17:50
1
35 - 27
Bilbao
18:04
1
36 - 27
Bilbao
18:04
1
36 - 28
MoraBanc Andorra
18:17
1
36 - 29
MoraBanc Andorra
18:17
1
37 - 29
Bilbao
19:15
1
38 - 29
Bilbao
19:15
2
40 - 29
Bilbao
19:29
2
40 - 31
MoraBanc Andorra
19:36
Quý 3
22
:
21
2
42 - 31
Bilbao
20:13
2
44 - 31
Bilbao
20:47
1
45 - 31
Bilbao
21:28
2
47 - 31
Bilbao
22:17
1
48 - 31
Bilbao
22:28
3
51 - 31
Bilbao
22:45
2
51 - 33
MoraBanc Andorra
22:55
1
51 - 34
MoraBanc Andorra
23:11
2
51 - 36
MoraBanc Andorra
23:34
1
51 - 37
MoraBanc Andorra
25:14
1
51 - 38
MoraBanc Andorra
25:14
2
53 - 38
Bilbao
25:16
1
54 - 38
Bilbao
25:27
2
54 - 40
MoraBanc Andorra
25:29
1
54 - 41
MoraBanc Andorra
26:25
1
54 - 42
MoraBanc Andorra
27:21
1
54 - 43
MoraBanc Andorra
27:21
1
55 - 43
Bilbao
27:53
1
56 - 43
Bilbao
27:53
2
56 - 45
MoraBanc Andorra
28:03
2
58 - 45
Bilbao
28:28
2
58 - 47
MoraBanc Andorra
28:39
1
58 - 48
MoraBanc Andorra
29:09
1
58 - 49
MoraBanc Andorra
29:09
2
60 - 49
Bilbao
29:11
1
61 - 49
Bilbao
29:45
1
62 - 49
Bilbao
29:45
2
62 - 51
MoraBanc Andorra
29:50
1
62 - 52
MoraBanc Andorra
29:59
Quý 4
20
:
22
2
62 - 54
MoraBanc Andorra
31:27
2
62 - 56
MoraBanc Andorra
31:31
2
64 - 56
Bilbao
32:17
2
66 - 56
Bilbao
34:05
1
66 - 57
MoraBanc Andorra
1
66 - 58
MoraBanc Andorra
1
66 - 59
MoraBanc Andorra
34:45
1
66 - 60
MoraBanc Andorra
34:45
3
69 - 60
Bilbao
35:08
2
69 - 62
MoraBanc Andorra
36:06
1
70 - 62
Bilbao
36:06
2
72 - 62
Bilbao
36:06
1
73 - 62
Bilbao
37:22
1
73 - 63
MoraBanc Andorra
37:44
1
73 - 64
MoraBanc Andorra
37:44
3
76 - 64
Bilbao
38:13
2
76 - 66
MoraBanc Andorra
38:17
3
79 - 66
Bilbao
38:35
1
79 - 67
MoraBanc Andorra
38:47
1
79 - 68
MoraBanc Andorra
38:47
1
79 - 69
MoraBanc Andorra
38:47
2
81 - 69
Bilbao
39:06
1
82 - 69
Bilbao
39:06
3
82 - 72
MoraBanc Andorra
39:12
2
82 - 74
MoraBanc Andorra
39:42
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Bilbao
- MoraBanc Andorra
- 8/37 (21.6%)
- 3 con trỏ
- 3/22 (13.6%)
- 17/31 (54.8%)
- 2 con trỏ
- 20/40 (50%)
- 24/26 (92%)
- Ném miễn phí
- 25/28 (89%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 10
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Harding, Jerrick
G
DIM
24
REB
7
HT
4
PHT
29:14
Kính
24
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
29:14
Hai con trỏ
5/12
(42%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Pantzar, Jan Patrick Melwin
G
DIM
15
REB
7
HT
5
PHT
29:27
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
29:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Doumbouya, Sekou
F
DIM
15
REB
4
HT
1
PHT
24:51
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
24:51
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Dragic, Zoran
G
DIM
14
REB
7
HT
-
PHT
25:51
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:51
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Gielo, Tomasz
F
DIM
13
REB
2
HT
-
PHT
24:07
Kính
13
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:07
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 80
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
02/01/25
12:00
Bilbao
- 19
- 21
- 22
- 20
- 17
- 14
- 21
- 22
TTG
13/01/24
14:45
MoraBanc Andorra
- 19
- 21
- 26
- 21
- 25
- 19
- 12
- 22
TTG
24/09/23
11:00
Bilbao
- 29
- 17
- 22
- 27
- 23
- 17
- 10
- 23
TTG
19/03/22
13:00
MoraBanc Andorra
- 15
- 22
- 21
- 24
- 17
- 19
- 22
- 14
TTG
08/01/22
13:15
Bilbao
- 23
- 17
- 19
- 15
- 16
- 13
- 20
- 22
Resultados mais recentes: Bilbao
Đã hủ
04/01/25
15:30
Lenovo Tenerife
Bilbao
TTG
02/01/25
12:00
Bilbao
- 19
- 21
- 22
- 20
- 17
- 14
- 21
- 22
TTG
28/12/24
12:00
Leyma Coruna
- 16
- 17
- 24
- 22
- 15
- 23
- 24
- 38
TTG
22/12/24
11:00
Bilbao
- 27
- 17
- 29
- 15
- 15
- 21
- 17
- 20
TTG
15/12/24
06:30
Lleida
- 18
- 17
- 23
- 26
- 20
- 13
- 12
- 21
Resultados mais recentes: MoraBanc Andorra
TTG
04/01/25
14:45
MoraBanc Andorra
- 23
- 20
- 16
- 34
- 26
- 29
- 26
- 20
TTG
02/01/25
12:00
Bilbao
- 19
- 21
- 22
- 20
- 17
- 14
- 21
- 22
TTG
28/12/24
14:45
MoraBanc Andorra
- 18
- 26
- 22
- 17
- 25
- 25
- 22
- 20
TTG
22/12/24
11:00
Barcelona
- 17
- 30
- 28
- 30
- 23
- 18
- 21
- 17
TTG
14/12/24
12:00
La Bruixa Dor Manresa
- 26
- 23
- 26
- 32
- 26
- 33
- 28
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 1338:1193 | |
2 | 14 | 11 | 3 | 1236:1163 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1228:1165 | |
4 | 13 | 9 | 4 | 1128:993 | |
5 | 14 | 9 | 5 | 1176:1121 | |
6 | 14 | 9 | 5 | 1162:1136 | |
7 | 14 | 8 | 6 | 1294:1249 | |
8 | 13 | 7 | 6 | 1156:1106 | |
9 | 14 | 7 | 7 | 1188:1139 | |
10 | 13 | 6 | 7 | 1114:1149 | |
11 | 14 | 6 | 8 | 1152:1151 | |
12 | 14 | 6 | 8 | 1118:1154 | |
13 | 14 | 5 | 9 | 1207:1255 | |
14 | 14 | 5 | 9 | 1173:1229 | |
15 | 13 | 4 | 9 | 1006:1051 | |
16 | 13 | 4 | 9 | 1099:1191 | |
17 | 14 | 4 | 10 | 1029:1186 | |
18 | 13 | 2 | 11 | 989:1162 |