Đại học Binghamton Bearcats - Những chú báo Misericordia 16.11.2024
- 16/11/24 14:00
-
- 77 : 48
- Hoàn thành
Quý 1
40
:
25
1
0 - 1
Những chú báo Misericordia
0:50
1
0 - 2
Những chú báo Misericordia
0:50
2
0 - 4
Những chú báo Misericordia
1:31
2
2 - 4
Đại học Binghamton Bearcats
1:58
3
2 - 7
Những chú báo Misericordia
2:18
1
2 - 8
Những chú báo Misericordia
3:30
3
5 - 8
Đại học Binghamton Bearcats
3:50
3
8 - 8
Đại học Binghamton Bearcats
4:25
2
10 - 8
Đại học Binghamton Bearcats
5:04
3
13 - 8
Đại học Binghamton Bearcats
5:44
2
13 - 10
Những chú báo Misericordia
7:11
2
15 - 10
Đại học Binghamton Bearcats
7:58
3
18 - 10
Đại học Binghamton Bearcats
8:57
2
20 - 10
Đại học Binghamton Bearcats
9:28
2
20 - 12
Những chú báo Misericordia
9:55
Quý 2
37
:
23
2
20 - 14
Những chú báo Misericordia
10:41
2
20 - 16
Những chú báo Misericordia
11:15
2
22 - 16
Đại học Binghamton Bearcats
11:51
2
24 - 16
Đại học Binghamton Bearcats
12:51
2
26 - 16
Đại học Binghamton Bearcats
15:13
2
26 - 18
Những chú báo Misericordia
15:41
1
26 - 19
Những chú báo Misericordia
15:41
2
28 - 19
Đại học Binghamton Bearcats
15:58
1
29 - 19
Đại học Binghamton Bearcats
15:58
2
29 - 21
Những chú báo Misericordia
16:25
2
31 - 21
Đại học Binghamton Bearcats
16:47
3
34 - 21
Đại học Binghamton Bearcats
17:22
2
34 - 23
Những chú báo Misericordia
17:46
2
34 - 25
Những chú báo Misericordia
19:11
3
37 - 25
Đại học Binghamton Bearcats
19:36
3
40 - 25
Đại học Binghamton Bearcats
19:59
2
42 - 25
Đại học Binghamton Bearcats
20:32
2
42 - 27
Những chú báo Misericordia
20:49
1
42 - 28
Những chú báo Misericordia
22:48
2
44 - 28
Đại học Binghamton Bearcats
23:10
1
44 - 29
Những chú báo Misericordia
23:39
1
44 - 30
Những chú báo Misericordia
23:39
2
46 - 30
Đại học Binghamton Bearcats
24:41
2
46 - 32
Những chú báo Misericordia
25:04
1
46 - 33
Những chú báo Misericordia
25:04
1
47 - 33
Đại học Binghamton Bearcats
25:24
1
48 - 33
Đại học Binghamton Bearcats
25:24
2
50 - 33
Đại học Binghamton Bearcats
26:08
1
50 - 34
Những chú báo Misericordia
26:34
3
53 - 34
Đại học Binghamton Bearcats
26:47
2
55 - 34
Đại học Binghamton Bearcats
27:19
2
55 - 36
Những chú báo Misericordia
27:38
2
57 - 36
Đại học Binghamton Bearcats
28:37
1
58 - 36
Đại học Binghamton Bearcats
29:38
1
59 - 36
Đại học Binghamton Bearcats
29:38
1
60 - 36
Đại học Binghamton Bearcats
29:38
1
60 - 37
Những chú báo Misericordia
29:59
1
60 - 38
Những chú báo Misericordia
29:59
2
62 - 38
Đại học Binghamton Bearcats
30:30
2
62 - 40
Những chú báo Misericordia
30:50
2
64 - 40
Đại học Binghamton Bearcats
31:57
2
66 - 40
Đại học Binghamton Bearcats
32:17
2
66 - 42
Những chú báo Misericordia
32:37
1
66 - 43
Những chú báo Misericordia
33:36
1
66 - 44
Những chú báo Misericordia
34:17
1
66 - 45
Những chú báo Misericordia
34:17
2
68 - 45
Đại học Binghamton Bearcats
34:36
1
69 - 45
Đại học Binghamton Bearcats
35:12
1
70 - 45
Đại học Binghamton Bearcats
35:12
2
72 - 45
Đại học Binghamton Bearcats
36:00
3
72 - 48
Những chú báo Misericordia
36:25
2
74 - 48
Đại học Binghamton Bearcats
36:50
1
75 - 48
Đại học Binghamton Bearcats
37:43
2
77 - 48
Đại học Binghamton Bearcats
39:58
Tải thêm
- 8/21 (38.1%)
- 3 con trỏ
- 2/16 (12.5%)
- 22/33 (66.7%)
- 2 con trỏ
- 14/33 (42.4%)
- 9/13 (69%)
- Ném miễn phí
- 14/22 (63%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 16
- 9
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Callahan Gold, Ben
DIM
19
REB
3
HT
2
PHT
27:00
Kính
19
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Walker, Chris
G
DIM
14
REB
9
HT
3
PHT
30:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Chenery, Tymu
G-F
DIM
12
REB
5
HT
2
PHT
31:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Walsh, Gavin
DIM
11
REB
11
HT
2
PHT
26:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ashe, Evan
DIM
8
REB
7
HT
1
PHT
27:00
Kính
8
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Đại học Binghamton Bearcats
TTG
18/12/24
17:00
Đại học Binghamton Bearcats
62
Đội bóng chày Mercyhurst Lakers
60
TTG
15/12/24
14:00
Đại học Binghamton Bearcats
85
Đội bóng Lancaster Bible
60
TTG
07/12/24
18:00
Le Moyne Cá heo
62
Đại học Binghamton Bearcats
72
TC
01/12/24
14:30
Lafayette Báo đốm
81
Đại học Binghamton Bearcats
82
TC
30/11/24
14:00
Đại học Binghamton Bearcats
75
Đội Cá Mập LIU
70
Resultados mais recentes: Những chú báo Misericordia
TTG
17/12/24
11:00
Đại học Delaware Blue Hens chiến đấu
92
Những chú báo Misericordia
75
TTG
03/12/24
20:00
Những chú báo Misericordia
81
Trường Cao đẳng Swarthmore
69
TTG
25/11/24
20:00
Những chú báo Misericordia
89
Cơn lốc Centenary (NJ)
58
TTG
19/11/24
19:00
Đội Cá Heo Mount Saint Vincent
74
Những chú báo Misericordia
66
TTG
16/11/24
14:00
Đại học Binghamton Bearcats
77
Những chú báo Misericordia
48