Binghamton Bearcats (Nữ) - Loyola Maryland (Nữ) 30.11.2024
- 30/11/24 14:00
-
- 62 : 46
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Binghamton Bearcats (Nữ)
14
15
15
18
62
Loyola Maryland (Nữ)
9
10
14
13
46
Quý 1
14
:
9
2
0 - 2
Loyola Maryland (Nữ)
0:25
3
3 - 2
Binghamton Bearcats (Nữ)
0:55
2
3 - 4
Loyola Maryland (Nữ)
2:35
1
4 - 4
Binghamton Bearcats (Nữ)
2:53
3
7 - 4
Binghamton Bearcats (Nữ)
5:20
3
10 - 4
Binghamton Bearcats (Nữ)
7:18
3
10 - 7
Loyola Maryland (Nữ)
7:43
2
12 - 7
Binghamton Bearcats (Nữ)
8:55
1
13 - 7
Binghamton Bearcats (Nữ)
9:29
1
14 - 7
Binghamton Bearcats (Nữ)
9:29
2
14 - 9
Loyola Maryland (Nữ)
9:59
Quý 2
15
:
10
2
16 - 9
Binghamton Bearcats (Nữ)
11:13
2
16 - 11
Loyola Maryland (Nữ)
11:55
1
16 - 12
Loyola Maryland (Nữ)
12:35
2
18 - 12
Binghamton Bearcats (Nữ)
13:10
3
21 - 12
Binghamton Bearcats (Nữ)
13:39
1
21 - 13
Loyola Maryland (Nữ)
14:19
2
23 - 13
Binghamton Bearcats (Nữ)
15:17
1
24 - 13
Binghamton Bearcats (Nữ)
15:17
3
24 - 16
Loyola Maryland (Nữ)
15:46
3
27 - 16
Binghamton Bearcats (Nữ)
17:24
1
27 - 17
Loyola Maryland (Nữ)
18:19
2
27 - 19
Loyola Maryland (Nữ)
18:26
2
29 - 19
Binghamton Bearcats (Nữ)
18:42
Quý 3
15
:
14
2
29 - 21
Loyola Maryland (Nữ)
20:41
3
32 - 21
Binghamton Bearcats (Nữ)
20:51
2
32 - 23
Loyola Maryland (Nữ)
21:10
1
32 - 24
Loyola Maryland (Nữ)
21:21
1
32 - 25
Loyola Maryland (Nữ)
21:25
2
32 - 27
Loyola Maryland (Nữ)
21:30
2
34 - 27
Binghamton Bearcats (Nữ)
21:36
1
35 - 27
Binghamton Bearcats (Nữ)
21:41
3
38 - 27
Binghamton Bearcats (Nữ)
21:46
2
40 - 27
Binghamton Bearcats (Nữ)
26:58
1
40 - 28
Loyola Maryland (Nữ)
27:10
2
40 - 30
Loyola Maryland (Nữ)
27:55
2
42 - 30
Binghamton Bearcats (Nữ)
28:13
1
43 - 30
Binghamton Bearcats (Nữ)
29:36
1
44 - 30
Binghamton Bearcats (Nữ)
29:36
3
44 - 33
Loyola Maryland (Nữ)
29:57
Quý 4
18
:
13
2
46 - 33
Binghamton Bearcats (Nữ)
30:36
1
47 - 33
Binghamton Bearcats (Nữ)
32:48
2
49 - 33
Binghamton Bearcats (Nữ)
33:21
2
49 - 35
Loyola Maryland (Nữ)
33:44
2
51 - 35
Binghamton Bearcats (Nữ)
34:31
1
51 - 36
Loyola Maryland (Nữ)
36:02
1
52 - 36
Binghamton Bearcats (Nữ)
36:17
2
52 - 38
Loyola Maryland (Nữ)
36:33
1
52 - 39
Loyola Maryland (Nữ)
37:10
1
53 - 39
Binghamton Bearcats (Nữ)
37:19
1
54 - 39
Binghamton Bearcats (Nữ)
37:19
3
54 - 42
Loyola Maryland (Nữ)
37:43
2
56 - 42
Binghamton Bearcats (Nữ)
37:48
2
56 - 44
Loyola Maryland (Nữ)
38:03
1
57 - 44
Binghamton Bearcats (Nữ)
38:11
1
58 - 44
Binghamton Bearcats (Nữ)
38:13
1
58 - 45
Loyola Maryland (Nữ)
38:15
1
58 - 46
Loyola Maryland (Nữ)
38:15
2
60 - 46
Binghamton Bearcats (Nữ)
38:45
1
61 - 46
Binghamton Bearcats (Nữ)
39:20
1
62 - 46
Binghamton Bearcats (Nữ)
39:20
Tải thêm
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 4/17 (23.5%)
- 13/27 (48.1%)
- 2 con trỏ
- 12/32 (37.5%)
- 15/20 (75%)
- Ném miễn phí
- 10/16 (62%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 10
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Sims, Koi
F
DIM
12
REB
12
HT
1
PHT
33:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Weltz, Jadyn
G
DIM
11
REB
3
HT
2
PHT
34:00
Kính
11
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Boyd, Yanniah
DIM
11
REB
4
HT
5
PHT
31:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/10
(70%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
2/3
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fauria, Camryn
G-F
DIM
9
REB
7
HT
1
PHT
21:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Salmeron, Laura
G
DIM
9
REB
3
HT
2
PHT
38:00
Kính
9
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 129
- GP
- 129
- 67
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
30/11/24
14:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 14
- 15
- 15
- 18
- 9
- 10
- 14
- 13
TTG
12/11/23
17:00
Loyola Maryland (Nữ)
- 17
- 15
- 20
- 25
- 12
- 15
- 26
- 20
Resultados mais recentes: Binghamton Bearcats (Nữ)
TTG
20/12/24
18:07
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 17
- 15
- 14
- 21
- 12
- 19
- 8
- 1
TTG
18/12/24
19:30
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 17
- 17
- 10
- 16
- 27
- 18
- 26
- 16
TTG
15/12/24
14:00
Siena Thánh (Nữ)
- 12
- 15
- 23
- 12
- 14
- 22
- 15
- 13
TTG
04/12/24
18:00
Bò tót Buffalo (Nữ)
- 20
- 13
- 26
- 15
- 6
- 15
- 19
- 11
TTG
30/11/24
14:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 14
- 15
- 15
- 18
- 9
- 10
- 14
- 13
Resultados mais recentes: Loyola Maryland (Nữ)
TTG
07/12/24
14:00
Mount St. Mary's Mountaineers (Nữ)
- 14
- 14
- 22
- 15
- 11
- 11
- 5
- 21
TC
04/12/24
11:00
Loyola Maryland (Nữ)
- 10
- 14
- 16
- 18
- 6
- 14
- 29
- 9
TTG
30/11/24
14:00
Binghamton Bearcats (Nữ)
- 14
- 15
- 15
- 18
- 9
- 10
- 14
- 13
TTG
27/11/24
12:00
Đội nữ St Bonaventure Bonnies
- 10
- 15
- 7
- 10
- 10
- 23
- 20
- 7
TTG
23/11/24
14:00
Loyola Maryland (Nữ)
- 13
- 21
- 19
- 14
- 8
- 12
- 10
- 21