Đại học Boston - Đại học Fairleigh Dickinson 28.12.2024
- 28/12/24 16:00
-
- 78 : 70
- Hoàn thành
Quý 1
38
:
28
2
2 - 0
Đại học Boston
0:17
3
2 - 3
Đại học Fairleigh Dickinson
0:47
2
4 - 3
Đại học Boston
1:15
2
4 - 5
Đại học Fairleigh Dickinson
2:16
3
7 - 5
Đại học Boston
2:45
2
9 - 5
Đại học Boston
3:18
2
11 - 5
Đại học Boston
3:45
3
14 - 5
Đại học Boston
4:53
2
14 - 7
Đại học Fairleigh Dickinson
7:56
2
16 - 7
Đại học Boston
8:09
1
17 - 7
Đại học Boston
8:09
3
17 - 10
Đại học Fairleigh Dickinson
8:33
3
17 - 13
Đại học Fairleigh Dickinson
9:22
2
19 - 13
Đại học Boston
9:43
Quý 2
40
:
42
2
21 - 13
Đại học Boston
10:24
2
23 - 13
Đại học Boston
11:00
2
25 - 13
Đại học Boston
11:20
1
25 - 14
Đại học Fairleigh Dickinson
12:48
3
25 - 17
Đại học Fairleigh Dickinson
13:11
2
27 - 17
Đại học Boston
13:44
2
27 - 19
Đại học Fairleigh Dickinson
14:00
1
28 - 19
Đại học Boston
15:04
1
29 - 19
Đại học Boston
15:04
2
29 - 21
Đại học Fairleigh Dickinson
15:31
3
29 - 24
Đại học Fairleigh Dickinson
16:09
2
31 - 24
Đại học Boston
16:53
2
33 - 24
Đại học Boston
17:35
2
35 - 24
Đại học Boston
18:40
1
35 - 25
Đại học Fairleigh Dickinson
18:58
1
35 - 26
Đại học Fairleigh Dickinson
18:58
1
36 - 26
Đại học Boston
19:10
1
37 - 26
Đại học Boston
19:10
2
37 - 28
Đại học Fairleigh Dickinson
19:29
1
38 - 28
Đại học Boston
19:59
2
40 - 28
Đại học Boston
20:51
2
42 - 28
Đại học Boston
21:33
2
42 - 30
Đại học Fairleigh Dickinson
22:00
3
42 - 33
Đại học Fairleigh Dickinson
22:36
3
45 - 33
Đại học Boston
23:09
2
47 - 33
Đại học Boston
24:06
3
47 - 36
Đại học Fairleigh Dickinson
24:31
2
47 - 38
Đại học Fairleigh Dickinson
25:09
2
49 - 38
Đại học Boston
25:59
1
50 - 38
Đại học Boston
26:21
1
51 - 38
Đại học Boston
26:21
3
51 - 41
Đại học Fairleigh Dickinson
26:43
3
54 - 41
Đại học Boston
27:44
2
56 - 41
Đại học Boston
28:03
3
56 - 44
Đại học Fairleigh Dickinson
28:48
3
56 - 47
Đại học Fairleigh Dickinson
30:02
2
58 - 47
Đại học Boston
31:09
3
58 - 50
Đại học Fairleigh Dickinson
31:22
2
60 - 50
Đại học Boston
31:51
2
62 - 50
Đại học Boston
32:45
2
62 - 52
Đại học Fairleigh Dickinson
33:20
2
64 - 52
Đại học Boston
34:02
2
64 - 54
Đại học Fairleigh Dickinson
34:16
2
64 - 56
Đại học Fairleigh Dickinson
35:07
1
65 - 56
Đại học Boston
35:23
1
66 - 56
Đại học Boston
35:23
2
66 - 58
Đại học Fairleigh Dickinson
35:49
2
68 - 58
Đại học Boston
36:06
1
68 - 59
Đại học Fairleigh Dickinson
36:27
1
69 - 59
Đại học Boston
36:34
1
70 - 59
Đại học Boston
36:34
1
70 - 60
Đại học Fairleigh Dickinson
36:50
1
70 - 61
Đại học Fairleigh Dickinson
36:50
1
70 - 62
Đại học Fairleigh Dickinson
36:50
2
70 - 64
Đại học Fairleigh Dickinson
37:30
1
70 - 65
Đại học Fairleigh Dickinson
38:08
1
71 - 65
Đại học Boston
38:24
1
72 - 65
Đại học Boston
38:24
2
72 - 67
Đại học Fairleigh Dickinson
38:52
2
74 - 67
Đại học Boston
39:25
3
74 - 70
Đại học Fairleigh Dickinson
39:40
2
76 - 70
Đại học Boston
39:49
1
77 - 70
Đại học Boston
39:59
1
78 - 70
Đại học Boston
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Boston
- Đại học Fairleigh Dickinson
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 148
- GP
- 148
- 78
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
28/12/24
16:00
Đại học Boston
78
Đại học Fairleigh Dickinson
70
Resultados mais recentes: Đại học Boston
TTG
28/12/24
16:00
Đại học Boston
78
Đại học Fairleigh Dickinson
70
TTG
21/12/24
12:00
Đại học Boston
77
Đội bóng Mustang SMU
103
TTG
15/12/24
16:00
Đại học Boston
73
Đội bóng đá Skyhawks Stonehill Massachusetts
69
TTG
07/12/24
12:05
Đội bóng bầu dục Wake Forest Demonacons
72
Đại học Boston
66
TTG
03/12/24
19:00
Đại học Boston
51
Đội bóng đá Nam Carolina Gamecocks
73
Resultados mais recentes: Đại học Fairleigh Dickinson
TTG
28/12/24
16:00
Đại học Boston
78
Đại học Fairleigh Dickinson
70
TTG
21/12/24
14:00
Minnesota Golden Gophers
74
Đại học Fairleigh Dickinson
60
TTG
18/12/24
18:30
Đội Khám Phá La Salle
77
Đại học Fairleigh Dickinson
72
TTG
11/12/24
19:00
Đại học Villanova Wildcats
86
Đại học Fairleigh Dickinson
72
TTG
07/12/24
13:00
Đại học Fairleigh Dickinson
98
Đội bóng Lehman Lightning
54