Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boston College (Nữ) - Louisville Cardinals (Nữ) 29.12.2024

1
2
3
4
T
Boston College (Nữ)
18
18
19
18
73
Louisville Cardinals (Nữ)
23
17
24
22
86
Boston College (Nữ) BC

Chi tiết trận đấu

Louisville Cardinals (Nữ) LOU
Quý 1
18 : 23
2
0 - 2
Louisville Cardinals (Nữ)
0:43
2
0 - 4
Louisville Cardinals (Nữ)
1:15
2
2 - 4
Boston College (Nữ)
2:19
1
3 - 4
Boston College (Nữ)
2:19
2
5 - 4
Boston College (Nữ)
2:37
3
5 - 7
Louisville Cardinals (Nữ)
3:06
2
7 - 7
Boston College (Nữ)
3:15
2
7 - 9
Louisville Cardinals (Nữ)
3:39
3
10 - 9
Boston College (Nữ)
3:54
2
10 - 11
Louisville Cardinals (Nữ)
4:43
2
12 - 11
Boston College (Nữ)
5:03
3
12 - 14
Louisville Cardinals (Nữ)
6:20
2
14 - 14
Boston College (Nữ)
6:26
2
14 - 16
Louisville Cardinals (Nữ)
6:34
2
16 - 16
Boston College (Nữ)
7:38
1
17 - 16
Boston College (Nữ)
8:10
1
18 - 16
Boston College (Nữ)
8:10
2
18 - 18
Louisville Cardinals (Nữ)
8:41
2
18 - 20
Louisville Cardinals (Nữ)
8:53
1
18 - 21
Louisville Cardinals (Nữ)
9:11
2
18 - 23
Louisville Cardinals (Nữ)
9:37
Quý 2
18 : 17
2
18 - 25
Louisville Cardinals (Nữ)
10:23
2
18 - 27
Louisville Cardinals (Nữ)
10:58
1
18 - 28
Louisville Cardinals (Nữ)
11:38
1
18 - 29
Louisville Cardinals (Nữ)
11:38
1
19 - 29
Boston College (Nữ)
11:46
1
20 - 29
Boston College (Nữ)
11:46
2
22 - 29
Boston College (Nữ)
12:04
2
22 - 31
Louisville Cardinals (Nữ)
12:22
2
24 - 31
Boston College (Nữ)
13:07
2
24 - 33
Louisville Cardinals (Nữ)
13:56
3
24 - 36
Louisville Cardinals (Nữ)
14:33
2
26 - 36
Boston College (Nữ)
15:22
2
28 - 36
Boston College (Nữ)
16:59
2
28 - 38
Louisville Cardinals (Nữ)
17:45
1
29 - 38
Boston College (Nữ)
17:52
1
30 - 38
Boston College (Nữ)
17:52
2
30 - 40
Louisville Cardinals (Nữ)
18:16
2
32 - 40
Boston College (Nữ)
18:28
3
35 - 40
Boston College (Nữ)
19:10
1
35 - 41
Louisville Cardinals (Nữ)
19:59
Quý 3
19 : 24
3
35 - 44
Louisville Cardinals (Nữ)
21:01
3
38 - 44
Boston College (Nữ)
21:01
3
41 - 44
Boston College (Nữ)
21:01
2
43 - 44
Boston College (Nữ)
21:55
3
46 - 44
Boston College (Nữ)
22:09
2
46 - 46
Louisville Cardinals (Nữ)
22:35
1
46 - 47
Louisville Cardinals (Nữ)
23:02
1
46 - 48
Louisville Cardinals (Nữ)
23:02
3
46 - 51
Louisville Cardinals (Nữ)
23:17
2
48 - 51
Boston College (Nữ)
23:38
2
50 - 51
Boston College (Nữ)
24:29
2
50 - 53
Louisville Cardinals (Nữ)
25:00
2
50 - 55
Louisville Cardinals (Nữ)
25:33
2
50 - 57
Louisville Cardinals (Nữ)
25:58
2
50 - 59
Louisville Cardinals (Nữ)
26:49
3
53 - 59
Boston College (Nữ)
27:08
2
53 - 61
Louisville Cardinals (Nữ)
27:53
2
53 - 63
Louisville Cardinals (Nữ)
28:37
2
55 - 63
Boston College (Nữ)
29:01
1
55 - 64
Louisville Cardinals (Nữ)
29:59
Quý 4
18 : 22
2
55 - 66
Louisville Cardinals (Nữ)
30:16
2
57 - 66
Boston College (Nữ)
30:41
1
58 - 66
Boston College (Nữ)
30:41
2
60 - 66
Boston College (Nữ)
31:16
2
60 - 68
Louisville Cardinals (Nữ)
32:03
2
62 - 68
Boston College (Nữ)
32:13
2
62 - 70
Louisville Cardinals (Nữ)
32:43
2
64 - 70
Boston College (Nữ)
32:58
1
64 - 71
Louisville Cardinals (Nữ)
33:08
3
64 - 74
Louisville Cardinals (Nữ)
33:43
1
65 - 74
Boston College (Nữ)
34:20
1
66 - 74
Boston College (Nữ)
34:20
1
66 - 75
Louisville Cardinals (Nữ)
34:45
1
66 - 76
Louisville Cardinals (Nữ)
34:45
1
66 - 77
Louisville Cardinals (Nữ)
35:34
1
66 - 78
Louisville Cardinals (Nữ)
35:34
2
68 - 78
Boston College (Nữ)
35:51
1
69 - 78
Boston College (Nữ)
36:27
1
70 - 78
Boston College (Nữ)
36:27
1
70 - 79
Louisville Cardinals (Nữ)
38:10
1
71 - 79
Boston College (Nữ)
38:33
1
72 - 79
Boston College (Nữ)
38:33
1
72 - 80
Louisville Cardinals (Nữ)
38:59
1
73 - 80
Boston College (Nữ)
39:15
1
73 - 81
Louisville Cardinals (Nữ)
39:28
1
73 - 82
Louisville Cardinals (Nữ)
39:28
1
73 - 83
Louisville Cardinals (Nữ)
39:43
1
73 - 84
Louisville Cardinals (Nữ)
39:43
1
73 - 85
Louisville Cardinals (Nữ)
39:59
1
73 - 86
Louisville Cardinals (Nữ)
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Boston College (Nữ)
  • Louisville Cardinals (Nữ)
Boston College (Nữ) BC

Số liệu thống kê

Louisville Cardinals (Nữ) LOU
  • 5/14 (35.7%)
  • 3 con trỏ
  • 5/17 (29.4%)
  • 20/38 (52.6%)
  • 2 con trỏ
  • 26/45 (57.8%)
  • 18/22 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 19/26 (73%)
  • 21
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Sidberry, Teya
F
DIM 24
REB 6
HT -
PHT 32:00
Kính 24
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Waggoner, Dontavia
G
DIM 18
REB 3
HT -
PHT 29:00
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:00
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Curry, Jayda
G
DIM 14
REB 2
HT 2
PHT 31:00
Kính 14
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Cochran, Olivia
F
DIM 13
REB 7
HT 4
PHT 32:00
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 32:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Roberts, Tajianna
DIM 13
REB 3
HT 4
PHT 38:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 38:00
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/17 (29%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Boston College (Nữ)
Boston College (Nữ)
Louisville Cardinals (Nữ)
Louisville Cardinals (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 61
  • SP
  • 72
TTG 29/12/24 14:00
Boston College (Nữ) Boston College (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 19
  • 18
73
Louisville Cardinals (Nữ) Louisville Cardinals (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 24
  • 22
86
TTG 07/03/24 11:00
Louisville Cardinals (Nữ) Louisville Cardinals (Nữ)
  • 20
  • 13
  • 9
  • 16
58
Boston College (Nữ) Boston College (Nữ)
  • 18
  • 11
  • 15
  • 11
55
TTG 15/02/24 19:00
Boston College (Nữ) Boston College (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 20
  • 15
67
Louisville Cardinals (Nữ) Louisville Cardinals (Nữ)
  • 8
  • 24
  • 19
  • 18
69
TTG 25/01/24 19:00
Louisville Cardinals (Nữ) Louisville Cardinals (Nữ)
  • 18
  • 21
  • 22
  • 27
88
Boston College (Nữ) Boston College (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 13
  • 16
60
TTG 19/02/23 12:00
Boston College (Nữ) Boston College (Nữ)
  • 10
  • 16
  • 18
  • 8
52
Louisville Cardinals (Nữ) Louisville Cardinals (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 8
  • 22
62

Resultados mais recentes: Boston College (Nữ)

Resultados mais recentes: Louisville Cardinals (Nữ)

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2024, 14:00