Đại học Boston (Nữ) - Lafayette Leopards (Nữ) 02.01.2025
- 02/01/25 14:00
-
- 55 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Boston (Nữ)
16
12
13
14
55
Lafayette Leopards (Nữ)
20
21
13
12
66
Quý 1
16
:
20
3
3 - 0
Đại học Boston (Nữ)
0:17
3
3 - 3
Lafayette Leopards (Nữ)
0:44
3
6 - 3
Đại học Boston (Nữ)
0:54
2
6 - 5
Lafayette Leopards (Nữ)
1:52
3
9 - 5
Đại học Boston (Nữ)
2:12
3
9 - 8
Lafayette Leopards (Nữ)
2:33
3
12 - 8
Đại học Boston (Nữ)
2:58
2
14 - 8
Đại học Boston (Nữ)
5:16
2
14 - 10
Lafayette Leopards (Nữ)
7:36
1
15 - 10
Đại học Boston (Nữ)
7:53
1
16 - 10
Đại học Boston (Nữ)
7:53
2
16 - 12
Lafayette Leopards (Nữ)
8:00
2
16 - 14
Lafayette Leopards (Nữ)
8:35
2
16 - 16
Lafayette Leopards (Nữ)
8:59
1
16 - 17
Lafayette Leopards (Nữ)
9:29
1
16 - 18
Lafayette Leopards (Nữ)
9:29
1
16 - 19
Lafayette Leopards (Nữ)
9:59
1
16 - 20
Lafayette Leopards (Nữ)
9:59
Quý 2
12
:
21
2
16 - 22
Lafayette Leopards (Nữ)
10:58
3
16 - 25
Lafayette Leopards (Nữ)
11:51
2
16 - 27
Lafayette Leopards (Nữ)
12:13
3
16 - 30
Lafayette Leopards (Nữ)
12:51
1
16 - 31
Lafayette Leopards (Nữ)
13:23
1
16 - 32
Lafayette Leopards (Nữ)
13:23
3
19 - 32
Đại học Boston (Nữ)
13:52
3
19 - 35
Lafayette Leopards (Nữ)
14:49
2
21 - 35
Đại học Boston (Nữ)
15:08
2
21 - 37
Lafayette Leopards (Nữ)
15:33
2
23 - 37
Đại học Boston (Nữ)
15:51
2
25 - 37
Đại học Boston (Nữ)
17:41
1
25 - 38
Lafayette Leopards (Nữ)
18:28
1
25 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)
18:28
2
25 - 41
Lafayette Leopards (Nữ)
19:04
3
28 - 41
Đại học Boston (Nữ)
19:59
Quý 3
13
:
13
2
28 - 43
Lafayette Leopards (Nữ)
21:00
2
30 - 43
Đại học Boston (Nữ)
21:20
2
30 - 45
Lafayette Leopards (Nữ)
22:46
2
30 - 47
Lafayette Leopards (Nữ)
23:49
2
32 - 47
Đại học Boston (Nữ)
24:14
3
35 - 47
Đại học Boston (Nữ)
24:33
2
37 - 47
Đại học Boston (Nữ)
25:26
1
37 - 48
Lafayette Leopards (Nữ)
25:42
1
37 - 49
Lafayette Leopards (Nữ)
25:42
2
39 - 49
Đại học Boston (Nữ)
27:00
2
41 - 49
Đại học Boston (Nữ)
28:43
2
41 - 51
Lafayette Leopards (Nữ)
29:23
3
41 - 54
Lafayette Leopards (Nữ)
29:59
Quý 4
14
:
12
2
41 - 56
Lafayette Leopards (Nữ)
30:11
2
43 - 56
Đại học Boston (Nữ)
30:30
2
45 - 56
Đại học Boston (Nữ)
33:54
2
47 - 56
Đại học Boston (Nữ)
34:52
3
47 - 59
Lafayette Leopards (Nữ)
36:05
3
47 - 62
Lafayette Leopards (Nữ)
37:03
1
48 - 62
Đại học Boston (Nữ)
37:50
1
49 - 62
Đại học Boston (Nữ)
37:50
2
51 - 62
Đại học Boston (Nữ)
38:02
2
53 - 62
Đại học Boston (Nữ)
38:40
1
53 - 63
Lafayette Leopards (Nữ)
39:07
1
53 - 64
Lafayette Leopards (Nữ)
39:07
1
53 - 65
Lafayette Leopards (Nữ)
39:21
1
53 - 66
Lafayette Leopards (Nữ)
39:21
1
54 - 66
Đại học Boston (Nữ)
39:26
1
55 - 66
Đại học Boston (Nữ)
39:26
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Boston (Nữ)
- Lafayette Leopards (Nữ)
- 7/20 (35%)
- 3 con trỏ
- 8/23 (34.8%)
- 14/37 (37.8%)
- 2 con trỏ
- 14/26 (53.8%)
- 6/8 (75%)
- Ném miễn phí
- 14/15 (93%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 8
- Phản đòn tấn công
- 3
Thống kê người chơi
Giannaros, Alex
G
DIM
20
REB
2
HT
4
PHT
37:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Donahue, Kay
G
DIM
18
REB
6
HT
4
PHT
31:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ntaconayigize, Sauda
G
DIM
15
REB
-
HT
-
PHT
34:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Ericksen, Audrey
DIM
12
REB
2
HT
3
PHT
29:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Halee
G
DIM
9
REB
7
HT
6
PHT
34:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 62
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
05/01/23
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 13
- 14
- 7
- 14
- 15
- 19
- 23
- 9
TTG
23/02/22
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
58
Đại học Boston (Nữ)
52
TTG
26/01/22
18:00
Đại học Boston (Nữ)
- 15
- 15
- 8
- 29
- 9
- 12
- 25
- 11
TTG
07/03/21
14:00
Đại học Boston (Nữ)
74
Lafayette Leopards (Nữ)
68
Resultados mais recentes: Đại học Boston (Nữ)
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
29/12/24
14:00
Đội bóng đá nữ Yale Bulldogs
- 9
- 11
- 18
- 18
- 23
- 27
- 18
- 9
TTG
12/12/24
18:00
Đại học Massachusetts Lowell River Hawks (Nữ)
- 8
- 16
- 20
- 11
- 15
- 7
- 19
- 21
TTG
10/12/24
18:00
Đại học Boston (Nữ)
- 13
- 6
- 10
- 7
- 18
- 18
- 21
- 15
TTG
05/12/24
18:00
Đội bóng đá nữ Le Moyne Dolphins
- 13
- 15
- 16
- 11
- 10
- 13
- 13
- 24
Resultados mais recentes: Lafayette Leopards (Nữ)
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
18/12/24
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 19
- 9
- 11
- 8
- 17
- 16
- 16
- 11
TTG
08/12/24
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 22
- 19
- 12
- 21
- 12
- 4
- 18
- 11
TTG
04/12/24
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)
- 6
- 19
- 18
- 19
- 12
- 17
- 21
- 19
TTG
01/12/24
14:00
Đại bàng Monmouth (Nữ)
- 9
- 12
- 17
- 22
- 8
- 7
- 19
- 20