U-BT Cluj-Napoca - JL Bourg 11.12.2024
- 11/12/24 12:00
-
- 89 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
U-BT Cluj-Napoca
27
18
19
25
89
JL Bourg
21
25
20
20
86
Quý 1
27
:
21
3
3 - 0
U-BT Cluj-Napoca
0:24
3
3 - 3
JL Bourg
0:57
2
3 - 5
JL Bourg
1:38
2
3 - 7
JL Bourg
2:07
2
5 - 7
U-BT Cluj-Napoca
3:02
1
5 - 8
JL Bourg
3:13
1
5 - 9
JL Bourg
3:13
3
5 - 12
JL Bourg
4:03
2
5 - 14
JL Bourg
4:26
2
7 - 14
U-BT Cluj-Napoca
4:33
3
10 - 14
U-BT Cluj-Napoca
5:01
1
10 - 15
JL Bourg
5:17
2
12 - 15
U-BT Cluj-Napoca
5:31
2
12 - 17
JL Bourg
5:47
2
14 - 17
U-BT Cluj-Napoca
6:07
1
15 - 17
U-BT Cluj-Napoca
6:07
2
17 - 17
U-BT Cluj-Napoca
6:26
2
19 - 17
U-BT Cluj-Napoca
7:00
1
19 - 18
JL Bourg
7:22
2
21 - 18
U-BT Cluj-Napoca
7:36
2
23 - 18
U-BT Cluj-Napoca
8:47
1
24 - 18
U-BT Cluj-Napoca
8:47
1
25 - 18
U-BT Cluj-Napoca
9:08
2
27 - 18
U-BT Cluj-Napoca
9:25
3
27 - 21
JL Bourg
9:46
Quý 2
18
:
25
2
27 - 23
JL Bourg
10:12
2
27 - 25
JL Bourg
10:46
2
27 - 27
JL Bourg
11:26
2
27 - 29
JL Bourg
12:06
3
27 - 32
JL Bourg
12:36
1
28 - 32
U-BT Cluj-Napoca
12:53
1
29 - 32
U-BT Cluj-Napoca
12:53
1
30 - 32
U-BT Cluj-Napoca
13:36
1
31 - 32
U-BT Cluj-Napoca
13:36
3
34 - 32
U-BT Cluj-Napoca
14:44
2
36 - 32
U-BT Cluj-Napoca
15:09
1
36 - 33
JL Bourg
15:27
3
39 - 33
U-BT Cluj-Napoca
15:46
2
39 - 35
JL Bourg
15:54
2
41 - 35
U-BT Cluj-Napoca
16:09
1
41 - 36
JL Bourg
16:21
2
43 - 36
U-BT Cluj-Napoca
17:12
2
43 - 38
JL Bourg
17:38
2
43 - 40
JL Bourg
18:01
1
43 - 41
JL Bourg
18:30
1
43 - 42
JL Bourg
18:30
2
45 - 42
U-BT Cluj-Napoca
18:48
2
45 - 44
JL Bourg
19:04
2
45 - 46
JL Bourg
19:53
Quý 3
19
:
20
2
45 - 48
JL Bourg
20:11
3
48 - 48
U-BT Cluj-Napoca
21:58
2
50 - 48
U-BT Cluj-Napoca
22:42
2
50 - 50
JL Bourg
23:09
3
53 - 50
U-BT Cluj-Napoca
23:27
3
53 - 53
JL Bourg
25:01
3
56 - 53
U-BT Cluj-Napoca
25:15
2
56 - 55
JL Bourg
25:31
1
56 - 56
JL Bourg
25:31
2
58 - 56
U-BT Cluj-Napoca
25:40
2
58 - 58
JL Bourg
25:54
2
58 - 60
JL Bourg
26:21
2
58 - 62
JL Bourg
26:46
2
58 - 64
JL Bourg
27:49
1
59 - 64
U-BT Cluj-Napoca
28:10
1
60 - 64
U-BT Cluj-Napoca
28:10
1
60 - 65
JL Bourg
28:32
1
60 - 66
JL Bourg
28:32
1
61 - 66
U-BT Cluj-Napoca
28:54
1
62 - 66
U-BT Cluj-Napoca
28:54
2
64 - 66
U-BT Cluj-Napoca
29:27
Quý 4
25
:
20
2
64 - 68
JL Bourg
30:41
3
67 - 68
U-BT Cluj-Napoca
30:56
2
69 - 68
U-BT Cluj-Napoca
31:29
1
70 - 68
U-BT Cluj-Napoca
31:29
2
70 - 70
JL Bourg
32:31
2
72 - 70
U-BT Cluj-Napoca
32:48
2
74 - 70
U-BT Cluj-Napoca
33:43
2
74 - 72
JL Bourg
34:17
2
76 - 72
U-BT Cluj-Napoca
34:42
3
76 - 75
JL Bourg
35:05
3
79 - 75
U-BT Cluj-Napoca
35:50
2
81 - 75
U-BT Cluj-Napoca
37:17
2
81 - 77
JL Bourg
37:34
2
83 - 77
U-BT Cluj-Napoca
37:55
1
84 - 77
U-BT Cluj-Napoca
37:55
2
84 - 79
JL Bourg
38:15
2
84 - 81
JL Bourg
38:48
3
84 - 84
JL Bourg
39:29
1
84 - 85
JL Bourg
39:29
3
87 - 85
U-BT Cluj-Napoca
39:43
1
87 - 86
JL Bourg
39:56
1
88 - 86
U-BT Cluj-Napoca
39:57
1
89 - 86
U-BT Cluj-Napoca
39:57
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- U-BT Cluj-Napoca
- JL Bourg
- 10/20 (50%)
- 3 con trỏ
- 7/22 (31.8%)
- 22/31 (71%)
- 2 con trỏ
- 26/41 (63.4%)
- 15/22 (68%)
- Ném miễn phí
- 13/19 (68%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 8
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Simpson, Zavier
G
DIM
27
REB
2
HT
11
PHT
38:33
Kính
27
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
38:33
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Castaneda, Xavier
F
DIM
17
REB
3
HT
8
PHT
26:33
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
26:33
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Stephens, Deshawn
F
DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
18:56
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
18:56
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/7
(100%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Seeley, DJ
G
DIM
14
REB
3
HT
3
PHT
32:39
Kính
14
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
32:39
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Orelik, Gediminas
F
DIM
14
REB
5
HT
4
PHT
28:31
Kính
14
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:31
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 83
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
11/12/24
12:00
U-BT Cluj-Napoca
- 27
- 18
- 19
- 25
- 21
- 25
- 20
- 20
TTG
02/10/24
13:30
JL Bourg
- 24
- 18
- 26
- 16
- 15
- 21
- 10
- 27
TTG
19/12/23
12:00
U-BT Cluj-Napoca
- 17
- 18
- 30
- 24
- 37
- 18
- 23
- 20
TTG
17/10/23
13:30
JL Bourg
- 31
- 24
- 11
- 26
- 22
- 16
- 18
- 32
TTG
11/01/23
12:30
U-BT Cluj-Napoca
- 14
- 21
- 18
- 26
- 17
- 21
- 20
- 30
Resultados mais recentes: U-BT Cluj-Napoca
TTG
21/12/24
08:30
Timișoara
- 13
- 17
- 29
- 26
- 21
- 24
- 26
- 19
TTG
18/12/24
14:30
Valencia
- 35
- 38
- 16
- 19
- 26
- 22
- 18
- 14
TTG
14/12/24
11:30
CS Phượng Hoàng Galati
- 18
- 18
- 17
- 24
- 22
- 32
- 24
- 31
TTG
11/12/24
12:00
U-BT Cluj-Napoca
- 27
- 18
- 19
- 25
- 21
- 25
- 20
- 20
TTG
07/12/24
11:00
SCM CSU Craiova
- 19
- 15
- 22
- 17
- 13
- 17
- 16
- 19
Resultados mais recentes: JL Bourg
TTG
18/12/24
14:30
JL Bourg
- 33
- 23
- 9
- 34
- 31
- 25
- 27
- 19
TTG
14/12/24
14:30
Cholet
- 21
- 15
- 19
- 12
- 24
- 30
- 32
- 16
TTG
11/12/24
12:00
U-BT Cluj-Napoca
- 27
- 18
- 19
- 25
- 21
- 25
- 20
- 20
TTG
07/12/24
14:30
JL Bourg
- 28
- 24
- 18
- 24
- 17
- 22
- 29
- 19
TTG
04/12/24
13:30
JL Bourg
- 20
- 27
- 26
- 20
- 31
- 27
- 9
- 15
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 1009:873 | 20 | |
2 | 12 | 9 | 3 | 943:863 | 18 | |
3 | 12 | 8 | 4 | 1039:1050 | 16 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1052:969 | 14 | |
5 | 12 | 7 | 5 | 1043:993 | 14 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 994:1039 | 12 | |
7 | 12 | 5 | 7 | 999:1016 | 10 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 936:1004 | 8 | |
9 | 12 | 4 | 8 | 945:1016 | 8 | |
10 | 12 | 0 | 12 | 895:1032 | 0 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1171:991 | 22 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 1016:951 | 14 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 953:949 | 14 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 1006:1005 | 14 | |
5 | 12 | 6 | 6 | 1048:1006 | 12 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 1057:1068 | 12 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 969:1009 | 12 | |
8 | 12 | 4 | 8 | 999:1040 | 8 | |
9 | 12 | 3 | 9 | 903:962 | 6 | |
10 | 12 | 3 | 9 | 927:1068 | 6 |