Brigham Young Cougars (Nữ) - Đại học Kansas State Wildcats (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 18:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Quý 1
-
:
-
2
2 - 0
Brigham Young Cougars (Nữ)
0:18
2
2 - 2
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
0:38
2
4 - 2
Brigham Young Cougars (Nữ)
0:58
2
6 - 2
Brigham Young Cougars (Nữ)
1:52
2
6 - 4
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
2:06
2
6 - 6
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
2:35
1
6 - 7
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
3:17
1
6 - 8
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
3:17
3
6 - 11
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
3:36
2
6 - 13
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
4:03
2
8 - 13
Brigham Young Cougars (Nữ)
4:26
2
8 - 15
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
4:48
3
11 - 15
Brigham Young Cougars (Nữ)
5:09
3
14 - 15
Brigham Young Cougars (Nữ)
5:52
2
14 - 17
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
6:07
3
17 - 17
Brigham Young Cougars (Nữ)
7:26
3
20 - 17
Brigham Young Cougars (Nữ)
7:52
2
20 - 19
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
8:16
2
20 - 21
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
8:40
2
20 - 23
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
9:54
Quý 2
-
:
-
2
22 - 23
Brigham Young Cougars (Nữ)
10:43
2
22 - 25
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
11:24
1
23 - 25
Brigham Young Cougars (Nữ)
11:42
1
24 - 25
Brigham Young Cougars (Nữ)
11:42
3
24 - 28
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
11:50
2
24 - 30
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
12:15
3
24 - 33
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
12:37
2
26 - 33
Brigham Young Cougars (Nữ)
14:15
2
26 - 35
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
15:49
1
26 - 36
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
16:23
1
26 - 37
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
16:23
2
28 - 37
Brigham Young Cougars (Nữ)
16:41
2
28 - 39
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
17:43
1
28 - 40
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
17:43
3
28 - 43
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
18:16
2
30 - 43
Brigham Young Cougars (Nữ)
18:35
2
30 - 45
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
19:01
1
31 - 45
Brigham Young Cougars (Nữ)
19:09
1
32 - 45
Brigham Young Cougars (Nữ)
19:09
2
32 - 47
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
19:16
3
32 - 50
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
19:56
Quý 3
-
:
-
2
32 - 52
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
21:07
2
34 - 52
Brigham Young Cougars (Nữ)
21:57
3
34 - 55
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
22:21
2
34 - 57
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
22:55
3
37 - 57
Brigham Young Cougars (Nữ)
24:07
2
39 - 57
Brigham Young Cougars (Nữ)
26:06
2
39 - 59
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
26:44
1
39 - 60
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
26:44
3
39 - 63
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
27:00
1
40 - 63
Brigham Young Cougars (Nữ)
27:22
3
40 - 66
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
27:44
3
40 - 69
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
28:33
2
40 - 71
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
29:24
2
40 - 73
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
29:59
Quý 4
-
:
-
2
42 - 73
Brigham Young Cougars (Nữ)
30:25
1
43 - 73
Brigham Young Cougars (Nữ)
30:25
2
45 - 73
Brigham Young Cougars (Nữ)
32:01
3
48 - 73
Brigham Young Cougars (Nữ)
32:31
2
48 - 75
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
32:53
2
50 - 75
Brigham Young Cougars (Nữ)
33:14
2
50 - 77
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
34:13
2
52 - 77
Brigham Young Cougars (Nữ)
34:19
3
52 - 80
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
34:54
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Brigham Young Cougars (Nữ)
- Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 65
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
27/01/24
17:00
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
67
Brigham Young Cougars (Nữ)
65
Resultados mais recentes: Brigham Young Cougars (Nữ)
TTG
11/01/25
18:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
0
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
0
TTG
08/01/25
21:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
- 21
- 23
- 20
- 25
- 11
- 22
- 21
- 21
TTG
04/01/25
18:00
Đội bóng nữ West Virginia Mountaineers
- 13
- 15
- 21
- 17
- 20
- 10
- 12
- 11
TTG
01/01/25
14:00
Cincinnati Bearcats (Nữ)
- 12
- 16
- 18
- 26
- 11
- 22
- 24
- 6
TTG
21/12/24
16:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
- 8
- 22
- 12
- 11
- 18
- 7
- 16
- 16
Resultados mais recentes: Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
TTG
11/01/25
18:00
Brigham Young Cougars (Nữ)
0
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
0
TTG
08/01/25
21:00
Utah Utes (Nữ)/Georgetown Hoyas (Phụ nữ)/Long Beach State 49ers (Nữ)
- 7
- 15
- 13
- 12
- 20
- 11
- 26
- 14
TTG
04/01/25
14:00
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
- 20
- 18
- 28
- 11
- 16
- 16
- 9
- 16
TTG
01/01/25
15:00
Houston Cougars (Nữ)/Connecticut Huskies (Nữ)/UC Davis (Nữ)
- 14
- 13
- 24
- 4
- 20
- 17
- 14
- 23
TTG
22/12/24
14:00
Đại học Kansas State Wildcats (Nữ)
- 14
- 22
- 21
- 19
- 8
- 16
- 14
- 21