Đồng Bằng Robert Morris (Nữ) - Đội nữ Bucknell Bison 29.11.2024
- 29/11/24 14:00
-
- 54 : 65
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
11
13
16
14
54
Đội nữ Bucknell Bison
19
17
16
13
65
Quý 1
11
:
19
2
2 - 0
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
0:11
2
2 - 2
Đội nữ Bucknell Bison
0:36
2
4 - 2
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
1:04
3
4 - 5
Đội nữ Bucknell Bison
1:36
2
6 - 5
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
1:54
2
6 - 7
Đội nữ Bucknell Bison
2:32
2
8 - 7
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
2:57
2
8 - 9
Đội nữ Bucknell Bison
3:28
2
8 - 11
Đội nữ Bucknell Bison
4:18
2
8 - 13
Đội nữ Bucknell Bison
4:43
2
8 - 15
Đội nữ Bucknell Bison
5:26
1
8 - 16
Đội nữ Bucknell Bison
7:19
1
8 - 17
Đội nữ Bucknell Bison
7:19
2
8 - 19
Đội nữ Bucknell Bison
8:13
3
11 - 19
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
9:28
Quý 2
13
:
17
2
11 - 21
Đội nữ Bucknell Bison
11:18
1
11 - 22
Đội nữ Bucknell Bison
11:59
1
11 - 23
Đội nữ Bucknell Bison
11:59
2
13 - 23
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
12:25
2
13 - 25
Đội nữ Bucknell Bison
12:49
2
15 - 25
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
13:04
1
16 - 25
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
13:04
2
16 - 27
Đội nữ Bucknell Bison
13:14
2
16 - 29
Đội nữ Bucknell Bison
13:48
2
18 - 29
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
14:20
2
20 - 29
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
15:04
2
20 - 31
Đội nữ Bucknell Bison
15:33
2
20 - 33
Đội nữ Bucknell Bison
16:14
2
22 - 33
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
16:32
1
22 - 34
Đội nữ Bucknell Bison
17:58
2
24 - 34
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
19:28
2
24 - 36
Đội nữ Bucknell Bison
19:55
Quý 3
16
:
16
2
26 - 36
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
21:20
2
26 - 38
Đội nữ Bucknell Bison
21:48
1
26 - 39
Đội nữ Bucknell Bison
21:48
2
28 - 39
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
22:13
2
28 - 41
Đội nữ Bucknell Bison
23:03
2
30 - 41
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
23:35
3
30 - 44
Đội nữ Bucknell Bison
23:54
1
31 - 44
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
24:25
2
31 - 46
Đội nữ Bucknell Bison
25:01
3
31 - 49
Đội nữ Bucknell Bison
26:08
1
32 - 49
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
26:26
1
33 - 49
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
26:26
2
35 - 49
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
26:35
3
35 - 52
Đội nữ Bucknell Bison
27:38
3
38 - 52
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
29:04
2
40 - 52
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
29:57
Quý 4
14
:
13
1
41 - 52
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
31:14
2
41 - 54
Đội nữ Bucknell Bison
31:43
1
42 - 54
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
31:59
2
44 - 54
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
33:05
1
44 - 55
Đội nữ Bucknell Bison
33:41
1
44 - 56
Đội nữ Bucknell Bison
33:41
1
44 - 57
Đội nữ Bucknell Bison
35:21
1
44 - 58
Đội nữ Bucknell Bison
35:21
3
44 - 61
Đội nữ Bucknell Bison
36:35
2
46 - 61
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
37:14
2
46 - 63
Đội nữ Bucknell Bison
38:17
2
48 - 63
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
38:34
1
48 - 64
Đội nữ Bucknell Bison
38:54
1
48 - 65
Đội nữ Bucknell Bison
38:54
2
50 - 65
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
39:07
3
53 - 65
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
39:18
1
54 - 65
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
39:18
Tải thêm
- 3/9 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/17 (29.4%)
- 19/41 (46.3%)
- 2 con trỏ
- 19/26 (73.1%)
- 7/9 (77%)
- Ném miễn phí
- 12/13 (92%)
- 15
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 4
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Sofilkanich, Ashley
DIM
20
REB
9
HT
-
PHT
33:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Coskun, Tuana
DIM
16
REB
5
HT
4
PHT
33:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
King, Isabella
F-G
DIM
15
REB
2
HT
1
PHT
39:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Givon, Noa
G
DIM
13
REB
2
HT
1
PHT
34:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Murray, Mya
F
DIM
11
REB
5
HT
-
PHT
17:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
17:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 120
- GP
- 120
- 54
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
29/11/24
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 11
- 13
- 16
- 14
- 19
- 17
- 16
- 13
TTG
24/11/23
14:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 16
- 13
- 11
- 28
- 11
- 8
- 16
- 19
Resultados mais recentes: Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
TTG
21/12/24
16:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 18
- 19
- 15
- 13
- 14
- 8
- 8
- 11
TTG
18/12/24
19:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 8
- 19
- 18
- 8
- 10
- 15
- 16
- 14
TTG
14/12/24
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 13
- 13
- 24
- 19
- 19
- 12
- 8
- 10
TTG
07/12/24
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 12
- 16
- 9
- 19
- 14
- 7
- 18
- 16
TTG
04/12/24
19:00
Purdue Fort Wayne Mastodons (Nữ)
- 14
- 22
- 17
- 15
- 17
- 3
- 21
- 16
Resultados mais recentes: Đội nữ Bucknell Bison
TC
21/12/24
14:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 21
- 24
- 8
- 16
- 22
- 17
- 10
- 20
TTG
10/12/24
18:00
Đội nữ Dukes Duquesne
- 15
- 14
- 12
- 24
- 14
- 11
- 11
- 12
TTG
06/12/24
18:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 14
- 12
- 11
- 16
- 14
- 8
- 9
- 19
TC
04/12/24
11:00
Đội nữ Bucknell Bison
- 10
- 14
- 12
- 14
- 13
- 9
- 14
- 14
TTG
29/11/24
14:00
Đồng Bằng Robert Morris (Nữ)
- 11
- 13
- 16
- 14
- 19
- 17
- 16
- 13