Bulgaria - Bắc Macedonia 03.08.2024
-
03/08/24
12:30
|
Bán kết
-
- 68 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bulgaria
20
18
24
6
68
Bắc Macedonia
26
27
16
23
92
Quý 1
20
:
26
2
2 - 2
Bulgaria
2
4 - 5
Bulgaria
2
8 - 11
Bulgaria
2
10 - 14
Bulgaria
2
15 - 19
Bulgaria
2
20 - 26
Bulgaria
Quý 2
18
:
27
2
20 - 30
Bulgaria
2
20 - 32
Bắc Macedonia
2
22 - 33
Bulgaria
2
26 - 35
Bulgaria
2
28 - 37
Bulgaria
2
31 - 40
Bulgaria
2
38 - 52
Bulgaria
2
38 - 53
Bắc Macedonia
Quý 3
24
:
16
2
44 - 59
Bulgaria
2
50 - 60
Bulgaria
2
55 - 67
Bắc Macedonia
2
62 - 69
Bulgaria
Quý 4
6
:
23
2
62 - 73
Bắc Macedonia
2
62 - 79
Bắc Macedonia
2
62 - 86
Bắc Macedonia
2
66 - 90
Bulgaria
2
68 - 91
Bulgaria
2
68 - 92
Bắc Macedonia
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Bulgaria
TTG
04/08/24
13:00
Ba Lan
- 23
- 15
- 16
- 10
- 26
- 29
- 14
- 16
TTG
03/08/24
12:30
Bulgaria
- 20
- 18
- 24
- 6
- 26
- 27
- 16
- 23
TTG
02/08/24
15:00
Thụyĩ
- 15
- 15
- 22
- 26
- 27
- 23
- 18
- 16
TTG
31/07/24
07:30
Hà Lan
- 16
- 21
- 12
- 23
- 23
- 18
- 21
- 17
TTG
30/07/24
10:00
Bulgaria
- 28
- 24
- 27
- 27
- 13
- 18
- 19
- 20
Resultados mais recentes: Bắc Macedonia
TTG
04/08/24
15:30
Áo
- 29
- 15
- 20
- 24
- 32
- 25
- 21
- 20
TTG
03/08/24
12:30
Bulgaria
- 20
- 18
- 24
- 6
- 26
- 27
- 16
- 23
TTG
02/08/24
12:30
Bắc Macedonia
- 17
- 13
- 21
- 20
- 8
- 14
- 9
- 11
TTG
31/07/24
12:30
Ukraina
- 16
- 11
- 24
- 21
- 23
- 26
- 10
- 24
TTG
30/07/24
12:30
Bắc Macedonia
- 24
- 17
- 33
- 28
- 13
- 16
- 14
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |