CBK Mersin (Phụ nữ) - Bursa Ant Spor (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 08:00
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 174
- GP
- 174
- 97
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
19/10/24
09:00
Bursa Ant Spor (Nữ)
- 25
- 18
- 20
- 14
- 23
- 26
- 28
- 20
Resultados mais recentes: CBK Mersin (Phụ nữ)
Đã hủ
25/01/25
11:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
Đội bóng rổ Zonguldak Spor 67 (Nữ)
TTG
08/01/25
13:30
Landes (Nữ)
- 10
- 17
- 14
- 12
- 13
- 25
- 18
- 17
TTG
04/01/25
08:00
Besiktas (Nữ)
- 17
- 24
- 15
- 15
- 18
- 13
- 15
- 19
TTG
29/12/24
08:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 24
- 28
- 19
- 16
- 17
- 19
- 20
- 20
TTG
25/12/24
10:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 18
- 26
- 15
- 24
- 20
- 22
- 15
- 25
Resultados mais recentes: Bursa Ant Spor (Nữ)
Đã hủ
16/02/25
11:00
Đội bóng rổ Zonguldak Spor 67 (Nữ)
Bursa Ant Spor (Nữ)
TTG
28/12/24
07:00
Bodrum Mugla (Nữ)
- 16
- 13
- 19
- 12
- 27
- 19
- 29
- 19
TTG
25/12/24
10:00
Bursa Ant Spor (Nữ)
- 8
- 28
- 18
- 32
- 24
- 13
- 17
- 23
TTG
21/12/24
08:00
Bursa Ant Spor (Nữ)
- 15
- 22
- 17
- 16
- 23
- 18
- 21
- 25
TTG
14/12/24
09:00
Ogm Ormanspor (Nữ)
- 27
- 18
- 21
- 11
- 23
- 13
- 15
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 1109:859 | 26 | |
2 | 14 | 11 | 3 | 1060:920 | 25 | |
3 | 14 | 10 | 4 | 1116:1042 | 24 | |
4 | 14 | 9 | 5 | 1161:1008 | 23 | |
5 | 13 | 8 | 5 | 982:912 | 21 | |
6 | 14 | 5 | 9 | 1013:1057 | 19 | |
7 | 14 | 5 | 9 | 1140:1241 | 19 | |
8 | 13 | 6 | 7 | 1040:1058 | 19 | |
9 | 13 | 5 | 8 | 990:1036 | 18 | |
10 | 13 | 4 | 9 | 971:1042 | 17 | |
11 | 14 | 3 | 11 | 924:1235 | 17 | |
12 | 13 | 2 | 11 | 952:1048 | 15 |