Cáceres - Thành phố Huelva 30.11.2024
- 30/11/24 14:00
-
- 74 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cáceres
18
13
24
19
74
Thành phố Huelva
21
13
21
27
82
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Cáceres
TTG
21/12/24
12:30
Cáceres
- 17
- 9
- 8
- 24
- 14
- 21
- 20
- 12
TTG
15/12/24
12:30
Ciudad de Ponferrada
- 18
- 8
- 13
- 25
- 14
- 16
- 19
- 17
TTG
11/12/24
14:45
Cáceres
- 23
- 23
- 16
- 12
- 19
- 16
- 16
- 13
TC
06/12/24
12:00
CB Clavijo
- 13
- 19
- 20
- 16
- 15
- 13
- 23
- 17
TTG
30/11/24
14:00
Cáceres
- 18
- 13
- 24
- 19
- 21
- 13
- 21
- 27
Resultados mais recentes: Thành phố Huelva
TTG
21/12/24
13:30
Albacete Bóng rổ
- 18
- 25
- 17
- 10
- 20
- 16
- 15
- 13
TTG
14/12/24
12:30
Thành phố Huelva
- 21
- 23
- 28
- 27
- 19
- 18
- 29
- 23
TTG
11/12/24
14:00
Cultural và Thể thao Leonesa
- 12
- 17
- 14
- 25
- 18
- 31
- 21
- 15
TTG
07/12/24
12:30
Thành phố Huelva
- 20
- 15
- 23
- 19
- 14
- 27
- 15
- 23
TTG
30/11/24
14:00
Cáceres
- 18
- 13
- 24
- 19
- 21
- 13
- 21
- 27
# | Hình thức Segunda FEB 24/25, East | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 925:803 | 22 | |
2 | 11 | 10 | 1 | 854:713 | 21 | |
3 | 12 | 7 | 5 | 924:870 | 19 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 924:906 | 19 | |
5 | 12 | 7 | 5 | 903:891 | 19 | |
6 | 12 | 7 | 5 | 953:934 | 19 | |
7 | 11 | 7 | 4 | 828:762 | 18 | |
8 | 12 | 6 | 6 | 865:907 | 18 | |
9 | 11 | 6 | 5 | 830:847 | 17 | |
10 | 12 | 5 | 7 | 981:993 | 17 | |
11 | 12 | 4 | 8 | 911:987 | 16 | |
12 | 11 | 3 | 8 | 811:842 | 14 | |
13 | 12 | 2 | 10 | 877:1056 | 14 | |
14 | 12 | 1 | 11 | 932:1007 | 13 |
# | Hình thức Segunda FEB 24/25, West | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 3 | 882:818 | 21 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 956:892 | 19 | |
3 | 11 | 8 | 3 | 855:792 | 19 | |
4 | 12 | 7 | 5 | 905:855 | 19 | |
5 | 12 | 7 | 5 | 990:965 | 19 | |
6 | 12 | 6 | 6 | 853:902 | 18 | |
7 | 11 | 6 | 5 | 826:819 | 17 | |
8 | 12 | 5 | 7 | 853:862 | 17 | |
9 | 11 | 6 | 5 | 797:775 | 17 | |
10 | 11 | 6 | 5 | 902:888 | 17 | |
11 | 12 | 3 | 9 | 871:990 | 15 | |
12 | 11 | 4 | 7 | 785:825 | 15 | |
13 | 11 | 4 | 7 | 807:834 | 15 | |
14 | 12 | 3 | 9 | 882:947 | 15 |