Sydney Kings - Cairns Taipans 12.01.2025
- 12/01/25 00:30
-
- 91 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Sydney Kings
17
22
25
27
91
Cairns Taipans
19
19
24
25
87
Quý 1
17
:
19
2
2 - 0
Sydney Kings
0:09
2
2 - 2
Cairns Taipans
1:06
1
2 - 3
Cairns Taipans
1:06
3
2 - 6
Cairns Taipans
1:43
3
2 - 9
Cairns Taipans
2:12
2
4 - 9
Sydney Kings
3:03
1
4 - 10
Cairns Taipans
3:52
1
4 - 11
Cairns Taipans
3:52
3
7 - 11
Sydney Kings
3:54
2
9 - 11
Sydney Kings
4:35
1
10 - 11
Sydney Kings
4:35
3
10 - 14
Cairns Taipans
5:24
2
12 - 14
Sydney Kings
5:51
2
12 - 16
Cairns Taipans
6:03
3
15 - 16
Sydney Kings
6:15
2
15 - 18
Cairns Taipans
6:39
1
15 - 19
Cairns Taipans
8:55
2
17 - 19
Sydney Kings
9:31
Quý 2
22
:
19
2
19 - 19
Sydney Kings
10:25
1
19 - 20
Cairns Taipans
10:46
1
19 - 21
Cairns Taipans
10:46
3
22 - 21
Sydney Kings
11:32
2
24 - 21
Sydney Kings
12:15
3
27 - 21
Sydney Kings
12:39
2
29 - 21
Sydney Kings
13:30
2
29 - 23
Cairns Taipans
15:02
2
31 - 23
Sydney Kings
15:33
2
31 - 25
Cairns Taipans
15:53
2
33 - 25
Sydney Kings
16:00
3
33 - 28
Cairns Taipans
16:54
2
35 - 28
Sydney Kings
17:12
1
35 - 29
Cairns Taipans
17:14
1
35 - 30
Cairns Taipans
17:14
3
35 - 33
Cairns Taipans
17:42
2
37 - 33
Sydney Kings
18:07
3
37 - 36
Cairns Taipans
18:56
2
39 - 36
Sydney Kings
19:11
2
39 - 38
Cairns Taipans
19:56
Quý 3
25
:
24
2
41 - 38
Sydney Kings
20:35
2
41 - 40
Cairns Taipans
20:53
2
43 - 40
Sydney Kings
21:07
2
43 - 42
Cairns Taipans
21:29
3
43 - 45
Cairns Taipans
21:52
3
43 - 48
Cairns Taipans
22:27
2
43 - 50
Cairns Taipans
23:11
2
45 - 50
Sydney Kings
23:10
1
48 - 50
Cairns Taipans
24:22
3
51 - 50
Sydney Kings
24:51
2
53 - 50
Sydney Kings
25:41
2
55 - 50
Sydney Kings
26:24
2
57 - 50
Sydney Kings
27:32
3
57 - 53
Cairns Taipans
27:50
1
57 - 54
Cairns Taipans
28:12
1
57 - 55
Cairns Taipans
28:12
3
60 - 55
Sydney Kings
28:27
1
60 - 56
Cairns Taipans
28:48
1
60 - 57
Cairns Taipans
28:48
2
62 - 57
Sydney Kings
28:59
3
62 - 60
Cairns Taipans
29:13
1
63 - 60
Sydney Kings
29:45
1
64 - 60
Sydney Kings
29:45
2
64 - 62
Cairns Taipans
29:59
Quý 4
27
:
25
2
66 - 62
Sydney Kings
30:26
2
66 - 64
Cairns Taipans
31:13
1
67 - 64
Sydney Kings
32:10
1
68 - 64
Sydney Kings
32:10
2
70 - 64
Sydney Kings
32:23
1
71 - 64
Sydney Kings
32:27
3
71 - 67
Cairns Taipans
32:37
2
73 - 67
Sydney Kings
33:14
3
73 - 70
Cairns Taipans
33:51
1
73 - 71
Cairns Taipans
33:59
2
73 - 73
Cairns Taipans
34:28
2
73 - 75
Cairns Taipans
35:10
1
74 - 75
Sydney Kings
35:50
1
75 - 75
Sydney Kings
35:50
2
75 - 77
Cairns Taipans
36:33
1
75 - 78
Cairns Taipans
36:33
2
77 - 78
Sydney Kings
36:46
3
80 - 78
Sydney Kings
37:38
1
80 - 79
Cairns Taipans
38:02
1
80 - 80
Cairns Taipans
38:02
1
80 - 81
Cairns Taipans
38:02
3
83 - 81
Sydney Kings
38:21
2
83 - 83
Cairns Taipans
38:39
1
84 - 83
Sydney Kings
38:50
1
85 - 83
Sydney Kings
39:31
1
86 - 83
Sydney Kings
39:32
1
87 - 83
Sydney Kings
39:32
2
87 - 85
Cairns Taipans
39:45
2
89 - 85
Sydney Kings
39:50
2
89 - 87
Cairns Taipans
39:54
1
90 - 87
Sydney Kings
39:56
1
91 - 87
Sydney Kings
39:56
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Sydney Kings
- Cairns Taipans
- 9/28 (32.1%)
- 3 con trỏ
- 11/35 (31.4%)
- 25/47 (53.2%)
- 2 con trỏ
- 18/32 (56.3%)
- 14/18 (77%)
- Ném miễn phí
- 18/20 (90%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 15
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Noi, Kouat
F
DIM
27
REB
5
HT
-
PHT
22:32
Kính
27
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
22:32
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Edwards, Rob
G
DIM
25
REB
7
HT
1
PHT
33:07
Kính
25
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
33:07
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/21
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Armstrong, Taran
G
DIM
22
REB
1
HT
2
PHT
34:20
Kính
22
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
34:20
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cooks, Xavier
F
DIM
19
REB
8
HT
2
PHT
31:01
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
31:01
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Adams, Jaylen
G
DIM
18
REB
3
HT
5
PHT
38:46
Kính
18
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
38:46
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 94
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
12/01/25
00:30
Sydney Kings
- 17
- 22
- 25
- 27
- 19
- 19
- 24
- 25
TTG
29/11/24
03:30
Cairns Taipans
- 26
- 16
- 13
- 20
- 20
- 21
- 18
- 22
TTG
12/10/24
23:30
Sydney Kings
- 28
- 25
- 23
- 23
- 18
- 21
- 18
- 16
TTG
09/09/24
05:30
Cairns Taipans
- 23
- 22
- 14
- 18
- 27
- 29
- 19
- 24
TTG
29/12/23
03:30
Sydney Kings
- 27
- 27
- 15
- 32
- 24
- 21
- 12
- 25
Resultados mais recentes: Sydney Kings
TTG
12/01/25
00:30
Sydney Kings
- 17
- 22
- 25
- 27
- 19
- 19
- 24
- 25
TTG
09/01/25
03:30
Sydney Kings
- 16
- 25
- 23
- 24
- 32
- 25
- 13
- 20
TTG
04/01/25
04:00
Brisbane Bullets
- 29
- 19
- 23
- 15
- 28
- 17
- 24
- 22
TTG
02/01/25
03:30
Sydney Kings
- 28
- 19
- 25
- 38
- 30
- 30
- 25
- 16
TTG
30/12/24
03:30
Sydney Kings
- 12
- 31
- 25
- 28
- 32
- 30
- 28
- 21
Resultados mais recentes: Cairns Taipans
TTG
12/01/25
00:30
Sydney Kings
- 17
- 22
- 25
- 27
- 19
- 19
- 24
- 25
TTG
03/01/25
03:30
Đội bóng rổ Illawarra Hawks
- 24
- 32
- 21
- 28
- 19
- 26
- 40
- 23
TTG
31/12/24
03:30
Cairns Taipans
- 15
- 22
- 17
- 14
- 21
- 26
- 25
- 20
TTG
26/12/24
03:30
Cairns Taipans
- 13
- 16
- 22
- 15
- 25
- 21
- 13
- 17
TTG
20/12/24
03:30
Brisbane Bullets
- 29
- 27
- 25
- 26
- 30
- 24
- 26
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 7 | 2228:2037 | |
2 | 23 | 14 | 9 | 2174:2080 | |
3 | 22 | 13 | 9 | 2156:2099 | |
4 | 24 | 14 | 10 | 2171:2084 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 2067:1980 | |
6 | 23 | 12 | 11 | 1943:1985 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 2065:2103 | |
8 | 21 | 9 | 12 | 1952:2040 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1876:2007 | |
10 | 21 | 4 | 17 | 1773:1990 |