Canada - Tây Ban Nha 02.08.2024
- 02/08/24 11:15
-
- 88 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Canada
19
30
15
24
88
Tây Ban Nha
19
19
18
29
85
Quý 1
19
:
19
2
0 - 2
Tây Ban Nha
0:37
2
2 - 2
Canada
1:39
1
3 - 2
Canada
1:39
2
5 - 2
Canada
2:21
1
6 - 2
Canada
3:12
1
6 - 3
Tây Ban Nha
3:34
1
6 - 4
Tây Ban Nha
3:34
2
8 - 4
Canada
3:36
2
10 - 4
Canada
4:15
2
10 - 6
Tây Ban Nha
4:31
2
12 - 6
Canada
4:39
3
12 - 9
Tây Ban Nha
5:52
2
12 - 11
Tây Ban Nha
6:31
1
13 - 11
Canada
7:13
1
14 - 11
Canada
7:13
2
14 - 13
Tây Ban Nha
7:27
3
14 - 16
Tây Ban Nha
8:24
1
14 - 17
Tây Ban Nha
8:24
3
17 - 17
Canada
8:58
2
19 - 17
Canada
9:24
2
19 - 19
Tây Ban Nha
9:56
Quý 2
30
:
19
2
19 - 21
Tây Ban Nha
10:27
3
22 - 21
Canada
11:42
2
24 - 21
Canada
12:09
1
24 - 22
Tây Ban Nha
12:47
1
24 - 23
Tây Ban Nha
12:47
3
27 - 23
Canada
13:03
3
27 - 26
Tây Ban Nha
13:14
1
28 - 26
Canada
13:31
1
29 - 26
Canada
13:31
1
30 - 26
Canada
13:31
2
30 - 28
Tây Ban Nha
13:48
2
32 - 28
Canada
14:14
2
32 - 30
Tây Ban Nha
14:35
2
34 - 30
Canada
14:44
2
34 - 32
Tây Ban Nha
15:37
1
35 - 32
Canada
15:58
3
38 - 32
Canada
16:36
2
40 - 32
Canada
17:12
1
40 - 33
Tây Ban Nha
17:31
1
40 - 34
Tây Ban Nha
17:31
1
40 - 35
Tây Ban Nha
17:31
1
40 - 36
Tây Ban Nha
18:03
3
43 - 36
Canada
18:15
2
45 - 36
Canada
18:34
2
47 - 36
Canada
19:16
2
47 - 38
Tây Ban Nha
19:30
2
49 - 38
Canada
19:50
Quý 3
15
:
18
2
49 - 40
Tây Ban Nha
20:30
1
50 - 40
Canada
20:54
2
52 - 40
Canada
21:22
2
52 - 42
Tây Ban Nha
21:43
2
54 - 42
Canada
21:58
2
56 - 42
Canada
22:44
3
56 - 45
Tây Ban Nha
22:58
1
56 - 46
Tây Ban Nha
23:32
1
56 - 47
Tây Ban Nha
23:32
2
58 - 47
Canada
24:09
3
58 - 50
Tây Ban Nha
25:03
1
59 - 50
Canada
25:21
3
59 - 53
Tây Ban Nha
27:09
2
61 - 53
Canada
28:38
3
61 - 56
Tây Ban Nha
28:42
2
63 - 56
Canada
29:07
1
64 - 56
Canada
29:54
Quý 4
24
:
29
2
66 - 56
Canada
30:33
3
66 - 59
Tây Ban Nha
30:53
2
68 - 59
Canada
31:07
2
68 - 61
Tây Ban Nha
31:24
2
68 - 63
Tây Ban Nha
32:16
2
68 - 65
Tây Ban Nha
32:36
2
70 - 65
Canada
32:47
2
72 - 65
Canada
33:19
2
72 - 67
Tây Ban Nha
33:34
2
74 - 67
Canada
33:47
2
76 - 67
Canada
34:19
2
76 - 69
Tây Ban Nha
34:46
2
76 - 71
Tây Ban Nha
35:12
1
77 - 71
Canada
35:38
1
78 - 71
Canada
35:38
2
78 - 73
Tây Ban Nha
35:55
1
79 - 73
Canada
36:41
1
80 - 73
Canada
36:41
3
80 - 76
Tây Ban Nha
36:59
1
80 - 77
Tây Ban Nha
37:46
2
82 - 77
Canada
37:50
2
82 - 79
Tây Ban Nha
38:08
1
82 - 80
Tây Ban Nha
39:09
3
85 - 80
Canada
39:24
2
85 - 82
Tây Ban Nha
39:26
1
86 - 82
Canada
39:45
3
86 - 85
Tây Ban Nha
39:59
1
87 - 85
Canada
39:58
1
88 - 85
Canada
39:58
Tải thêm
- 6/18 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 10/36 (27.8%)
- 26/43 (60.5%)
- 2 con trỏ
- 21/33 (63.6%)
- 18/25 (72%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 8
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
27:18
Kính
20
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
9/13
(69%)
Phút
27:18
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nembhard, Andrew
G
DIM
18
REB
1
HT
2
PHT
21:28
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:28
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Brizuela, Dario
G
DIM
17
REB
1
HT
-
PHT
14:18
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
14:18
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Barrett, RJ
F-G
DIM
16
REB
1
HT
3
PHT
25:17
Kính
16
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:17
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Llull, Sergio
G
DIM
13
REB
3
HT
4
PHT
25:50
Kính
13
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
25:50
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 82
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
02/08/24
11:15
Canada
- 19
- 30
- 15
- 24
- 19
- 19
- 18
- 29
TTG
03/09/23
09:30
Tây Ban Nha
- 21
- 27
- 25
- 12
- 21
- 17
- 23
- 27
TC
17/08/23
15:30
Tây Ban Nha
- 21
- 23
- 12
- 17
- 27
- 13
- 15
- 18
TTG
02/09/10
09:00
Tây Ban Nha
- 28
- 14
- 21
- 26
- 17
- 20
- 11
- 19
Resultados mais recentes: Canada
TTG
24/11/24
15:10
Canada
- 24
- 19
- 23
- 17
- 14
- 24
- 25
- 10
TTG
21/11/24
20:10
Canada
- 25
- 24
- 18
- 21
- 18
- 19
- 10
- 24
TTG
06/08/24
12:00
Pháp
- 23
- 22
- 16
- 21
- 10
- 19
- 21
- 23
TTG
02/08/24
11:15
Canada
- 19
- 30
- 15
- 24
- 19
- 19
- 18
- 29
TTG
30/07/24
07:30
Canada
- 26
- 19
- 27
- 21
- 28
- 21
- 21
- 13
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha
TTG
25/11/24
14:00
Tây Ban Nha
- 22
- 25
- 24
- 13
- 18
- 14
- 25
- 14
TC
22/11/24
12:00
Slovakia
- 10
- 15
- 21
- 13
- 14
- 24
- 10
- 11
TTG
02/08/24
11:15
Canada
- 19
- 30
- 15
- 24
- 19
- 19
- 18
- 29
TTG
30/07/24
05:00
Tây Ban Nha
- 21
- 28
- 13
- 22
- 22
- 13
- 21
- 21
TTG
27/07/24
05:00
Úc
- 31
- 18
- 20
- 23
- 21
- 21
- 18
- 20
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 267:247 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 246:250 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 233:241 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 249:257 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 268:221 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 243:241 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 241:248 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 251:293 | 3 |