Canada (Nữ) - Nhật Bản (Nữ) 11.02.2024
- 11/02/24 09:00
-
- 82 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Canada (Nữ)
20
26
21
15
82
Nhật Bản (Nữ)
20
30
20
16
86
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 144
- GP
- 144
- 74
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
11/02/24
09:00
Canada (Nữ)
- 20
- 26
- 21
- 15
- 20
- 30
- 20
- 16
TTG
25/09/22
06:30
Nhật Bản (Nữ)
- 12
- 13
- 14
- 17
- 20
- 21
- 20
- 9
TTG
09/02/20
12:05
Canada (Nữ)
- 0
- 16
- 21
- 18
- 0
- 13
- 19
- 19
Resultados mais recentes: Canada (Nữ)
TTG
04/08/24
07:30
Canada (Nữ)
- 18
- 23
- 5
- 24
- 18
- 19
- 23
- 19
TTG
01/08/24
07:30
Úc (Nữ)
- 18
- 20
- 13
- 19
- 16
- 16
- 12
- 21
TTG
29/07/24
11:15
Canada (Nữ)
- 18
- 2
- 16
- 18
- 15
- 23
- 15
- 22
TTG
24/07/24
14:00
Tây Ban Nha (Nữ)
- 14
- 19
- 15
- 20
- 10
- 12
- 16
- 10
TTG
23/07/24
12:00
Úc (Nữ)
- 19
- 20
- 17
- 18
- 18
- 17
- 22
- 20
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
04/08/24
05:00
Nhật Bản (Nữ)
- 7
- 16
- 16
- 19
- 19
- 20
- 22
- 24
TTG
01/08/24
05:00
Nhật Bản (Nữ)
- 16
- 20
- 13
- 15
- 21
- 21
- 17
- 16
TTG
29/07/24
15:00
Mỹ (Nữ)
- 22
- 28
- 29
- 23
- 15
- 24
- 18
- 19
TTG
21/07/24
10:30
Nhật Bản (Nữ)
- 11
- 14
- 14
- 26
- 26
- 15
- 19
- 15
TTG
19/07/24
13:00
Pháp (Nữ)
- 19
- 19
- 22
- 15
- 14
- 18
- 13
- 17
# | Hình thức Pre-Qualifiers | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 228:160 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 213:213 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:222 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 168:223 | 3 |
# | Hình thức Qualifiers Belgium | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 282:164 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 254:208 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 179:243 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 170:270 | 3 |