Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go - Đội bóng rổ Windy City Bulls 22.03.2024
- 22/03/24 19:00
-
- 129 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
35
34
31
29
129
Đội bóng rổ Windy City Bulls
20
30
33
24
107
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 222
- GP
- 222
- 111
- SP
- 111
Đối đầu
TTG
22/03/24
19:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 35
- 34
- 31
- 29
- 20
- 30
- 33
- 24
TC
27/01/23
19:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 31
- 24
- 25
- 31
- 27
- 35
- 28
- 21
TTG
25/01/23
19:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 24
- 32
- 35
- 18
- 33
- 32
- 29
- 30
TTG
02/04/22
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 21
- 32
- 33
- 20
- 24
- 35
- 22
- 18
TTG
24/01/22
19:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 22
- 31
- 17
- 31
- 16
- 23
- 33
- 31
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
TTG
15/12/24
15:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 35
- 42
- 30
- 30
- 32
- 30
- 34
- 25
TTG
17/11/24
15:05
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 27
- 37
- 30
- 37
- 21
- 33
- 35
- 24
TTG
02/04/24
18:30
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 28
- 39
- 31
- 20
- 33
- 28
- 35
- 24
TTG
27/03/24
11:00
Delaware Blue Coasts
- 36
- 29
- 29
- 22
- 35
- 32
- 24
- 31
TTG
22/03/24
19:00
Đội bóng rổ Thủ đô Go-Go
- 35
- 34
- 31
- 29
- 20
- 30
- 33
- 24
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Windy City Bulls
TTG
16/11/24
20:10
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 26
- 33
- 24
- 28
- 29
- 27
- 27
- 28
TTG
12/11/24
19:15
Motor City Cruise
- 24
- 42
- 25
- 36
- 28
- 26
- 21
- 32
TTG
30/03/24
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 28
- 31
- 20
- 26
- 26
- 29
- 24
- 29
TTG
29/03/24
20:00
Đội bóng rổ Windy City Bulls
- 22
- 34
- 34
- 37
- 29
- 19
- 31
- 24
TC
27/03/24
19:00
Cleveland Charge/Stockton Kings
- 37
- 22
- 11
- 26
- 22
- 37
- 21
- 16
# | Hình thức Eastern Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 12 | 4084:3931 | |
2 | 34 | 21 | 13 | 3809:3657 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 3933:3812 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 3990:3814 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 3860:3805 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3928:3867 | |
7 | 34 | 17 | 17 | 3675:3644 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 3666:3603 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 3736:3803 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 4028:4095 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3599:3787 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 3566:3643 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 3741:3735 | |
14 | 34 | 13 | 21 | 3715:3885 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 3912:4016 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 3620:3871 |
# | Hình thức Western Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 24 | 10 | 3866:3618 | |
2 | 34 | 22 | 12 | 3985:3877 | |
3 | 34 | 21 | 13 | 4031:3709 | |
4 | 34 | 20 | 14 | 3946:3968 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 3992:3907 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 3864:3772 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3870:3755 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 3764:3797 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 4064:4023 | |
10 | 34 | 18 | 16 | 3914:3851 | |
11 | 34 | 18 | 16 | 3883:3918 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 3898:4021 | |
13 | 34 | 15 | 19 | 3812:3757 | |
14 | 34 | 7 | 27 | 3900:4208 | |
15 | 34 | 2 | 32 | 3467:3969 |