Charlotte 49Ers (Nữ) - UTSA (Nữ) 29.12.2024
- 29/12/24 14:00
-
- 50 : 64
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Charlotte 49Ers (Nữ)
11
10
16
13
50
UTSA (Nữ)
19
15
14
16
64
Quý 1
11
:
19
2
0 - 2
UTSA (Nữ)
0:16
3
0 - 5
UTSA (Nữ)
0:46
2
0 - 7
UTSA (Nữ)
1:17
2
2 - 7
Charlotte 49Ers (Nữ)
1:41
2
2 - 9
UTSA (Nữ)
1:52
1
3 - 9
Charlotte 49Ers (Nữ)
2:11
1
3 - 10
UTSA (Nữ)
2:20
2
3 - 12
UTSA (Nữ)
2:53
3
3 - 15
UTSA (Nữ)
3:18
2
3 - 17
UTSA (Nữ)
3:18
3
6 - 17
Charlotte 49Ers (Nữ)
4:00
1
7 - 17
Charlotte 49Ers (Nữ)
5:30
2
7 - 19
UTSA (Nữ)
7:37
2
9 - 19
Charlotte 49Ers (Nữ)
8:31
1
10 - 19
Charlotte 49Ers (Nữ)
9:18
1
11 - 19
Charlotte 49Ers (Nữ)
9:18
Quý 2
10
:
15
2
11 - 21
UTSA (Nữ)
10:24
1
12 - 21
Charlotte 49Ers (Nữ)
10:49
1
13 - 21
Charlotte 49Ers (Nữ)
10:49
3
13 - 24
UTSA (Nữ)
11:23
3
13 - 27
UTSA (Nữ)
13:17
3
16 - 27
Charlotte 49Ers (Nữ)
13:53
2
18 - 27
Charlotte 49Ers (Nữ)
14:52
2
18 - 29
UTSA (Nữ)
17:14
2
18 - 31
UTSA (Nữ)
18:43
2
20 - 31
Charlotte 49Ers (Nữ)
19:08
3
20 - 34
UTSA (Nữ)
19:21
1
21 - 34
Charlotte 49Ers (Nữ)
19:54
Quý 3
16
:
14
2
21 - 36
UTSA (Nữ)
21:20
2
21 - 38
UTSA (Nữ)
22:13
1
21 - 39
UTSA (Nữ)
23:20
1
21 - 40
UTSA (Nữ)
23:20
2
23 - 40
Charlotte 49Ers (Nữ)
24:10
2
25 - 40
Charlotte 49Ers (Nữ)
24:28
1
26 - 40
Charlotte 49Ers (Nữ)
24:42
1
27 - 40
Charlotte 49Ers (Nữ)
24:42
3
30 - 40
Charlotte 49Ers (Nữ)
26:43
3
30 - 43
UTSA (Nữ)
26:51
3
33 - 43
Charlotte 49Ers (Nữ)
27:04
3
36 - 43
Charlotte 49Ers (Nữ)
27:42
2
36 - 45
UTSA (Nữ)
28:26
1
36 - 46
UTSA (Nữ)
28:26
1
37 - 46
Charlotte 49Ers (Nữ)
29:07
2
37 - 48
UTSA (Nữ)
29:37
Quý 4
13
:
16
2
37 - 50
UTSA (Nữ)
30:22
3
37 - 53
UTSA (Nữ)
30:58
2
39 - 53
Charlotte 49Ers (Nữ)
31:17
2
41 - 53
Charlotte 49Ers (Nữ)
31:23
2
41 - 55
UTSA (Nữ)
31:58
3
44 - 55
Charlotte 49Ers (Nữ)
32:59
2
44 - 57
UTSA (Nữ)
33:30
1
45 - 57
Charlotte 49Ers (Nữ)
34:44
2
45 - 59
UTSA (Nữ)
35:11
2
47 - 59
Charlotte 49Ers (Nữ)
35:26
2
47 - 61
UTSA (Nữ)
37:07
1
48 - 61
Charlotte 49Ers (Nữ)
37:28
1
49 - 61
Charlotte 49Ers (Nữ)
37:28
2
49 - 63
UTSA (Nữ)
37:51
1
50 - 63
Charlotte 49Ers (Nữ)
38:18
1
50 - 64
UTSA (Nữ)
38:37
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Charlotte 49Ers (Nữ)
- UTSA (Nữ)
- 6/18 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 7/25 (28%)
- 9/33 (27.3%)
- 2 con trỏ
- 19/35 (54.3%)
- 14/22 (63%)
- Ném miễn phí
- 5/13 (38%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 13
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Breland, Hayleigh
G
DIM
21
REB
3
HT
-
PHT
33:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
4/11
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Jenkins, Jordyn
F
DIM
18
REB
5
HT
2
PHT
35:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Andrews, Alexis
G
DIM
11
REB
2
HT
2
PHT
21:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Linton, Maya
F
DIM
11
REB
9
HT
1
PHT
31:00
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/4
(25%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Love, Sidney
G
DIM
11
REB
1
HT
3
PHT
33:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 61
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
29/12/24
14:00
Charlotte 49Ers (Nữ)
- 11
- 10
- 16
- 13
- 19
- 15
- 14
- 16
TC
14/01/24
15:00
UTSA (Nữ)
- 9
- 20
- 21
- 12
- 12
- 13
- 20
- 17
TTG
02/03/23
18:00
Charlotte 49Ers (Nữ)
59
UTSA (Nữ)
80
TTG
15/01/22
13:00
UTSA (Nữ)
- 6
- 8
- 6
- 13
- 20
- 6
- 14
- 18
Resultados mais recentes: Charlotte 49Ers (Nữ)
TC
01/01/25
19:00
South Florida Bulls (Nữ)
- 8
- 24
- 20
- 11
- 15
- 16
- 20
- 12
TTG
29/12/24
14:00
Charlotte 49Ers (Nữ)
- 11
- 10
- 16
- 13
- 19
- 15
- 14
- 16
TTG
21/12/24
12:00
Davidson Wildcats (Nữ)
- 30
- 7
- 23
- 22
- 16
- 15
- 8
- 16
TTG
16/12/24
11:00
Charlotte 49Ers (Nữ)
- 13
- 12
- 12
- 18
- 8
- 12
- 16
- 11
TTG
05/12/24
11:00
Mercer Bears (Nữ)/Xavier Musketeers (Nữ)
- 6
- 12
- 10
- 14
- 14
- 11
- 13
- 5
Resultados mais recentes: UTSA (Nữ)
TTG
01/01/25
19:30
UTSA (Nữ)
- 20
- 12
- 16
- 19
- 9
- 16
- 21
- 10
TTG
29/12/24
14:00
Charlotte 49Ers (Nữ)
- 11
- 10
- 16
- 13
- 19
- 15
- 14
- 16
TTG
21/12/24
13:00
Đội bóng Nữ Texas State Bobcats
- 8
- 12
- 15
- 19
- 12
- 27
- 16
- 15
TTG
19/12/24
17:00
UTSA (Nữ)
- 23
- 19
- 21
- 13
- 7
- 14
- 21
- 19
TTG
16/12/24
15:00
Stanford Cardinal (Nữ)
- 14
- 12
- 21
- 15
- 11
- 14
- 10
- 22