Rồng Drexel - Đại học Bang Chicago Cougars 26.11.2024
- 26/11/24 10:30
-
- 83 : 71
- Hoàn thành
Quý 1
35
:
28
1
1 - 0
Rồng Drexel
0:47
1
2 - 0
Rồng Drexel
1:53
3
2 - 3
Đại học Bang Chicago Cougars
2:26
2
4 - 3
Rồng Drexel
3:42
2
4 - 5
Đại học Bang Chicago Cougars
4:41
2
6 - 5
Rồng Drexel
5:01
2
6 - 7
Đại học Bang Chicago Cougars
5:22
1
6 - 8
Đại học Bang Chicago Cougars
5:22
3
9 - 8
Rồng Drexel
5:58
3
12 - 8
Rồng Drexel
6:50
3
12 - 11
Đại học Bang Chicago Cougars
7:19
2
14 - 11
Rồng Drexel
7:34
2
14 - 13
Đại học Bang Chicago Cougars
7:53
2
16 - 13
Rồng Drexel
8:02
1
16 - 14
Đại học Bang Chicago Cougars
8:24
1
16 - 15
Đại học Bang Chicago Cougars
8:24
2
18 - 15
Rồng Drexel
8:46
2
20 - 15
Rồng Drexel
9:19
2
20 - 17
Đại học Bang Chicago Cougars
9:55
Quý 2
48
:
43
3
20 - 20
Đại học Bang Chicago Cougars
11:13
2
22 - 20
Rồng Drexel
11:35
3
25 - 20
Rồng Drexel
12:09
2
27 - 20
Rồng Drexel
12:46
2
29 - 20
Rồng Drexel
14:24
1
29 - 21
Đại học Bang Chicago Cougars
15:28
2
31 - 21
Rồng Drexel
16:00
2
31 - 23
Đại học Bang Chicago Cougars
17:27
2
31 - 25
Đại học Bang Chicago Cougars
18:01
2
33 - 25
Rồng Drexel
18:31
2
35 - 25
Rồng Drexel
19:21
3
35 - 28
Đại học Bang Chicago Cougars
19:52
2
37 - 28
Rồng Drexel
20:49
2
39 - 28
Rồng Drexel
21:25
2
39 - 30
Đại học Bang Chicago Cougars
22:18
2
41 - 30
Rồng Drexel
22:41
2
41 - 32
Đại học Bang Chicago Cougars
23:19
3
44 - 32
Rồng Drexel
24:14
3
44 - 35
Đại học Bang Chicago Cougars
24:45
3
47 - 35
Rồng Drexel
25:37
3
47 - 38
Đại học Bang Chicago Cougars
25:57
1
47 - 39
Đại học Bang Chicago Cougars
26:52
1
47 - 40
Đại học Bang Chicago Cougars
26:52
2
47 - 42
Đại học Bang Chicago Cougars
27:41
2
49 - 42
Rồng Drexel
28:36
2
51 - 42
Rồng Drexel
29:15
2
53 - 42
Rồng Drexel
29:49
3
56 - 42
Rồng Drexel
30:25
3
56 - 45
Đại học Bang Chicago Cougars
30:43
1
57 - 45
Rồng Drexel
31:01
1
58 - 45
Rồng Drexel
31:01
3
58 - 48
Đại học Bang Chicago Cougars
31:45
3
61 - 48
Rồng Drexel
32:05
3
61 - 51
Đại học Bang Chicago Cougars
32:28
2
63 - 51
Rồng Drexel
32:55
1
64 - 51
Rồng Drexel
32:55
1
64 - 52
Đại học Bang Chicago Cougars
33:20
1
64 - 53
Đại học Bang Chicago Cougars
33:20
1
64 - 54
Đại học Bang Chicago Cougars
33:20
1
65 - 54
Rồng Drexel
33:42
2
65 - 56
Đại học Bang Chicago Cougars
33:54
1
66 - 56
Rồng Drexel
34:13
2
68 - 56
Rồng Drexel
34:17
3
68 - 59
Đại học Bang Chicago Cougars
34:40
2
70 - 59
Rồng Drexel
34:52
2
72 - 59
Rồng Drexel
35:42
1
73 - 59
Rồng Drexel
35:42
2
73 - 61
Đại học Bang Chicago Cougars
36:08
3
76 - 61
Rồng Drexel
36:24
2
76 - 63
Đại học Bang Chicago Cougars
36:42
2
78 - 63
Rồng Drexel
36:59
1
79 - 63
Rồng Drexel
37:24
1
80 - 63
Rồng Drexel
37:43
3
80 - 66
Đại học Bang Chicago Cougars
37:55
1
81 - 66
Rồng Drexel
38:27
1
82 - 66
Rồng Drexel
38:27
3
82 - 69
Đại học Bang Chicago Cougars
39:13
1
83 - 69
Rồng Drexel
39:45
2
83 - 71
Đại học Bang Chicago Cougars
39:55
Tải thêm
- 8/19 (42.1%)
- 3 con trỏ
- 12/28 (42.9%)
- 23/33 (69.7%)
- 2 con trỏ
- 13/27 (48.1%)
- 13/20 (65%)
- Ném miễn phí
- 9/15 (60%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 23
- 9
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Magee, Kobe
G
DIM
23
REB
9
HT
2
PHT
36:00
Kính
23
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Butler, Yame
DIM
20
REB
4
HT
3
PHT
34:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/11
(73%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
McCoy, Troy
DIM
19
REB
6
HT
3
PHT
25:00
Kính
19
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hargrove, Cole
F
DIM
10
REB
1
HT
4
PHT
22:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
22:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Robinson, Matthew
DIM
10
REB
1
HT
3
PHT
31:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Resultados mais recentes: Rồng Drexel
TTG
21/12/24
12:00
Đội bóng Nittany Lions Penn State
75
Rồng Drexel
64
TTG
17/12/24
15:30
Howard Bison
65
Rồng Drexel
68
TTG
14/12/24
19:00
Albany Great Danes
70
Rồng Drexel
77
TTG
07/12/24
14:00
Penn Quakers
47
Rồng Drexel
60
TTG
02/12/24
19:00
Rồng Drexel
73
Bryant Bulldogs
78
Resultados mais recentes: Đại học Bang Chicago Cougars
TTG
21/12/24
14:00
Đội tuyển Matadors Cal State Northridge
81
Đại học Bang Chicago Cougars
57
TTG
19/12/24
21:00
Hươu cao cổ Grand Canyon
74
Đại học Bang Chicago Cougars
51
TTG
15/12/24
14:00
Gấu Mercer
75
Đại học Bang Chicago Cougars
63
TTG
08/12/24
15:00
Đội bóng rổ Saint Louis Billikens
85
Đại học Bang Chicago Cougars
62
TTG
02/12/24
20:00
St. Thomas Minnesota
98
Đại học Bang Chicago Cougars
76